Sự an toàn của ánh sáng: Lịch sử ngắn gọn về ánh sáng ở không gian công cộng

Sự an toàn của ánh sáng: Lịch sử ngắn gọn về ánh sáng ở không gian công cộng

Hoạt động đơn giản như đi dạo buổi tối có thể dễ dàng biến từ một hoạt động thư giãn nhàn nhã thành một nỗ lực nguy hiểm chỉ bằng cách loại bỏ một yếu tố khỏi cảnh quan đường phố: chiếu sáng công cộng. Mặc dù không thường được coi là yếu tố quyết định của môi trường đô thị, nhưng chiếu sáng nhân tạo đã đóng một vai trò thiết yếu trong việc định hình bản sắc của các thành phố hiện đại. Kiểm soát tội phạm, sức hấp dẫn của cuộc sống về đêm, sự trỗi dậy của cửa sổ trưng bày, các phong trào cách mạng, chủ nghĩa không tưởng và lý tưởng về công bằng xã hội đều là những khái niệm có sự phát triển gắn liền chặt chẽ với lịch sử của chiếu sáng công cộng. Những tiến bộ công nghệ trong nhiều thế kỷ qua đã liên tục định hình diện mạo và tính biểu tượng của đèn đường. Tuy nhiên, yếu tố này vẫn luôn tồn tại bất biến trong suốt lịch sử của nó.
10:00, 15/10/2025

Đèn riêng cho không gian công cộng

 

Hầu hết các nền văn minh đều coi màn đêm là cõi huyền bí, những giấc mơ, những điều ẩn giấu và huyền bí. Trong thời Trung cổ ở châu Âu, các thành phố đã chuẩn bị cho màn đêm buông xuống như thể họ đang chuẩn bị cho một trận chiến hoặc một cơn bão trên biển: cổng thành được khóa chặt, và tất cả cư dân phải rút vào trong nhà. Các sắc lệnh trên toàn thành phố, chẳng hạn như sắc lệnh năm 1380 ở Paris, quy định rằng tất cả các ngôi nhà phải được khóa vào ban đêm và chìa khóa phải được giao cho thẩm phán để đảm bảo an toàn hơn. Trong khi đó, đội tuần tra đêm, được trang bị đuốc và vũ khí, tuần tra trên đường phố. Theo Wolfgang Schivelbusch, các quy định tương tự đã có hiệu lực ở Berlin và Vienna cho đến thế kỷ 19 .

Thế kỷ 15 đánh dấu những nỗ lực đầu tiên ở châu Âu trong việc lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng trên quy mô lớn. Một sắc lệnh ở London yêu cầu người dân phải treo đèn lồng bên ngoài nhà để nhận dạng. Tương tự, vào thế kỷ 16, người dân Paris bị buộc phải treo đèn lồng bên dưới cửa sổ hướng ra đường phố như một phần mở rộng của một luật cũ quy định tất cả người dân đi bộ trên phố vào ban đêm phải mang theo đuốc để dễ dàng nhận diện. Khái niệm này đảo ngược vai trò thông thường của cửa sổ, sử dụng chúng để mang ánh sáng từ nhà riêng ra đường phố.

Mặc dù ý tưởng này còn mới mẻ, nhưng công nghệ thắp sáng bằng đuốc và nến được sử dụng vào thời đó không phải là mới. Các nền văn minh Hy Lạp và La Mã đã ghi lại việc sử dụng đèn nến từ thời cổ đại. Tương tự, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những ghi chép của Trung Quốc có niên đại 1700 năm, cho thấy việc sử dụng khí núi lửa tự nhiên được vận chuyển qua ống tre để thắp sáng và sưởi ấm nhà riêng.

Đèn chiếu sáng do cảnh sát kiểm soát

Vào cuối thế kỷ 17 tại Paris, những chiếc đèn lồng được gắn vào dây cáp giăng ngang qua đường phố dần thay thế đèn gắn trên tường nhà riêng. Nhà nước chuyên chế Pháp đã áp dụng hình thức chiếu sáng công cộng này, giao cho cảnh sát địa phương nhiệm vụ trông coi đèn công cộng. Được coi là một biện pháp kiểm soát, cảnh sát đã dành 15% ngân sách cho chiếu sáng công cộng. Đây chỉ là một phần của bộ quy định đô thị mới nhằm mục đích làm trong sạch môi trường đô thị. Các luật khác đã ra lệnh dỡ bỏ các biển hiệu cửa hàng lớn và gây khó chịu từ thời trung cổ và lắp đặt vỉa hè thống nhất. Đến cuối thế kỷ 17, các thành phố lớn khác ở châu Âu cũng làm theo.

Hệ thống chiếu sáng mới, được thực hiện nhờ cải tiến tủ kính, đã vấp phải một số phản đối. Đập vỡ đèn lồng trở thành một hoạt động phổ biến, bất chấp những hình phạt khắc nghiệt theo luật định. Sự khởi đầu của Cách mạng Pháp đã làm gia tăng những hành vi phá hoại này ở Paris. Các nhà văn như Victor Hugo đã mô tả những khu vực hoàn toàn chìm trong bóng tối của thành phố là nơi an toàn cho những người cách mạng. Trong một cuộc xung đột leo thang vào năm 1789, hai đại diện của chế độ cũ đã bị bắt và bị treo cổ trên một chiếc đèn lồng hình giá treo cổ được gắn ở mặt tiền của Khách sạn de Ville, một lần nữa thay đổi biểu tượng gắn liền với đèn đường.

Đèn khí và cuộc sống về đêm

Người qua đường trầm trồ trước đèn khí mới ở London

Đèn khí gas được tiên phong ở Anh, với Trung tâm thương mại Mall ở London trở thành khu vực đô thị đầu tiên được chiếu sáng bằng đèn khí gas vào năm 1807. Sáng kiến ​​này, kết quả của Cách mạng Công nghiệp, ban đầu được sử dụng trong các nhà máy để kéo dài giờ làm việc và tăng hiệu suất. Sau khi được áp dụng trên đường phố, hệ thống đèn mới, sáng hơn so với đèn trước đây, đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế ban đêm. Theo Wolfgang Schivelbusch, văn hóa baroque về đêm đã sản sinh ra cuộc sống về đêm hiện đại.

Giới thượng lưu đã tận dụng công nghệ mới để thúc đẩy các hoạt động xã hội về đêm như một biểu tượng cho địa vị xã hội của một người: ngày càng bắt đầu muộn, địa vị càng cao. Ánh sáng công cộng cũng nhường chỗ cho ánh sáng thương mại. Các cửa hàng trưng bày sản phẩm ngày càng mở rộng, và các phòng bán hàng dần dần được chuyển thành phòng tiếp tân. Đèn khí, vẫn cần ngọn lửa trần, được lắp đặt bên ngoài các cửa hàng ở London với các tấm phản quang để chiếu sáng mạnh vào các mặt hàng được trưng bày. Trước khi đèn điện ra đời, đèn khí là biểu tượng của sự tiến bộ của con người và công nghiệp.

Năm 1878, bờ kè Victoria (gần cầu Westminster), trước đây được thắp sáng bằng khí gas, đã được chiếu sáng bằng đèn hồ quang nến Jablochkoff xen kẽ với các tiêu chuẩn khí gas ban đầu để thể hiện sự khác biệt

Tuy nhiên, so với mức độ chiếu sáng mà chúng ta hiện nay đã quen thuộc, đèn khí vẫn cung cấp một lượng ánh sáng nhỏ, một thực tế được chứng minh rõ hơn bởi việc sử dụng người dẫn đường, hay người cầm đuốc, ở London và Paris cho đến đầu thế kỷ 19. Người dân đi bộ trên phố vào ban đêm có thể thuê người dẫn đường để giúp thắp sáng đường về nhà. Để phá vỡ phong tục này, ở Thành phố New York, luật pháp thế kỷ 18 yêu cầu người da đen, người lai và người bản địa phải mang theo đèn lồng vào ban đêm nếu họ đi bộ một mình.

Trong thời kỳ này, đèn cũng không được sử dụng suốt đêm. Giống như hệ thống chiếu sáng bằng dầu, ánh sáng đèn khí tuân theo nhịp điệu tự nhiên. Trong những tháng mùa hè, chỉ có một vài giờ ban đêm, nếu có, được hưởng lợi từ ánh sáng nhân tạo trên đường phố. Lịch chiếu sáng, được sử dụng cho đến cuối thế kỷ 19, dựa trên thời điểm trong năm và các pha mặt trăng để quyết định lượng ánh sáng nhân tạo cần thiết ở một số khu vực nhất định.

Từ đèn đường đến đèn thành phố

Trung tâm thành phố Detroit, Michigan những năm 1900

Thế kỷ 19 đã mang cuộc cách mạng đèn điện đến các đường phố của các thành phố lớn trên khắp châu Âu. Những thí nghiệm đầu tiên sử dụng công nghệ này để chiếu sáng công cộng đã diễn ra sau năm 1850. Các tờ báo thời đó đã đưa tin về sự khác biệt rõ rệt giữa hệ thống mới và đèn khí cũ, từng được ca ngợi là có khả năng biến đêm thành ngày: "Ánh sáng của đèn khí xuất hiện màu đỏ và bồ hóng, trong khi ánh sáng điện có màu trắng chói lọi". Từ những năm 1870 đến những năm 1880, một số thủ đô châu Âu đã lắp đặt đèn hồ quang, loại đèn điện thực tế đầu tiên, dọc theo một số phố mua sắm chính. Công nghệ này vẫn được sử dụng cho đến đầu thế kỷ 20, khi nó dần được thay thế bằng đèn sợi đốt. Chi phí cao của đèn điện có nghĩa là chỉ một số ít đường phố quan trọng được hưởng lợi từ sự đổi mới này, trong khi các đường phố liền kề vẫn sử dụng đèn khí, điều này càng nhấn mạnh thêm sự khác biệt giữa hai hệ thống.

New Orleans, 1883.

Bên cạnh chi phí, đèn hồ quang còn bị chỉ trích vì gây chói mắt người đi bộ, tạo ra nhiều ánh sáng hơn mức đường phố có thể hấp thụ. Do đó, việc thay thế đèn đường cũ bằng đèn hồ quang không phải là một lựa chọn khả thi. Việc treo đèn ngoài tầm nhìn tiêu chuẩn đồng nghĩa với việc cần phải lắp đặt các trụ đèn mới cao hơn. Độ sáng của công nghệ mới này đã khơi dậy những ý tưởng không tưởng mới: nếu cả thành phố được chiếu sáng, không còn những con phố mờ ảo nữa, chỉ cần một vài ngọn đèn thành phố được đặt cao trên nền đất, chiếu sáng đồng đều mọi thứ thì sao? Ý tưởng về tháp đèn đã được ghi nhận vào đầu những năm 1800 tại Cộng hòa Pháp, nhưng khái niệm này đã được đón nhận rộng rãi hơn tại Hoa Kỳ.

Tháp đèn hình vòng cung "Tháp Ánh Trăng", San Jose, California, tháng 12 năm 1881

Nhiều thị trấn ở Mỹ, đặc biệt là vùng Trung Tây, đã lắp đặt các tháp hoặc cột đèn cao từ 50 đến 150m, từ đó những ánh đèn hồ quang mạnh mẽ chiếu sáng toàn bộ thị trấn. Ngay sau đó, Detroit trở thành thành phố lớn duy nhất trên thế giới được chiếu sáng hoàn toàn bằng hệ thống tháp đèn. Được lắp đặt cách nhau 350 đến 400m ở trung tâm thành phố, hoặc 1000m ở ngoại vi, những tháp đèn này tạo ra những vành đai ánh sáng bao phủ toàn bộ các khu vực, một "Xứ sở thần tiên của sự bình đẳng". Chưa đầy ba mươi năm sau khi lắp đặt, hệ thống chiếu sáng tháp đèn của Detroit đã được thay thế bằng "đèn đường" thông thường, như một nhà bình luận mô tả là "ngoạn mục hơn là hiệu quả".

Ánh sáng như một công cụ để tạo ra địa điểm

Cảnh quan thành phố Bangkok về đêm

Ở các thành phố hiện đại, chiếu sáng công cộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và mô tả môi trường đô thị, phản ánh quan niệm của chúng ta về an ninh, giám sát, quy chuẩn thẩm mỹ đô thị và bình đẳng xã hội. Ánh sáng mang lại cảm giác an toàn và an ninh, khiến đường phố trở nên hấp dẫn hơn vào ban đêm, góp phần kiến ​​tạo không gian và bản sắc đô thị. Tuy nhiên, ánh sáng cũng có thể bộc lộ những hành vi phân biệt đối xử, khi các cộng đồng yếu thế bị hạn chế tiếp cận nguồn ánh sáng đầy đủ hoặc bị áp đặt ánh sáng chói và gắt để giám sát và duy trì trật tự công cộng.

 

Tại sao các quốc gia lại xây dựng thành phố của họ từ đầu?

Hãy tưởng tượng bạn có một tờ giấy trắng để lên kế hoạch tổng thể cho một thành phố hoàn toàn mới; vẽ lại đường sá, nhà cửa, thương mại và không gian công cộng trên một nền giấy mới và tạo nên bản sắc đô thị độc đáo. Mọi nhà quy hoạch đô thị đều mơ ước được thiết kế một thành phố từ con số 0, và may mắn thay, giấc mơ này đang dần trở thành hiện thực.

Hợp tác kiến ​​trúc: Quan hệ đối tác công tư là gì?

Trong những năm gần đây, Quan hệ Đối tác Công-Tư (PPP) đã trở thành một mô hình quan trọng để triển khai các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn trên toàn thế giới. Các quan hệ đối tác này kết hợp sức mạnh của cả khu vực công, đại diện bởi chính phủ hoặc thành phố, và khu vực tư nhân, kết hợp các nguồn lực, chuyên môn và sức mạnh đầu tư của họ. Trong bối cảnh kiến ​​trúc và phát triển đô thị, PPP ngày càng được sử dụng để giải quyết các nhu cầu phức tạp của các thành phố đang phát triển, giúp tài trợ, xây dựng và duy trì các dự án quan trọng mà một trong hai khu vực sẽ khó có thể thực hiện một mình. Nhưng PPP chính xác là gì và chúng hoạt động như thế nào trong môi trường xây dựng? Bài viết này khám phá khái niệm PPP, đưa ra các ví dụ từ khắp nơi trên thế giới để minh họa cách các quan hệ đối tác này đang định hình tương lai của không gian đô thị, đôi khi vượt ra ngoài lợi ích thương mại. Hơn nữa, bằng cách khám phá các dự án khác nhau, bài viết nhằm mục đích xây dựng một khuôn khổ xung quanh các tác động tiềm tàng tích cực và tiêu cực của PPP.

Sau cơn mưa: Phố cổ khô ráo, khu đô thị mới hóa sông

Hà Nội những ngày đầu tháng Mười, mưa lớn kéo dài do ảnh hưởng hoàn lưu bão khiến nhiều tuyến phố ngập nặng. Tuy nhiên, điều khiến không ít người ngạc nhiên là: phố cổ – nơi có tuổi đời cả trăm năm, với hạ tầng “cũ kỹ” – lại thoát nước nhanh chóng, trong khi nhiều khu đô thị hiện đại, quy hoạch mới vài chục năm nay, lại chìm sâu trong biển nước. Ngập úng, nhìn bề ngoài là chuyện của thời tiết, nhưng sâu xa hơn lại là câu chuyện của tư duy quy hoạch đô thị.

Tạo ra một xã hội lý tưởng thân thiện với người đi bộ thông qua việc thiết kế các thành phố 15 phút

Hãy nghĩ về thành phố hoặc thị trấn nơi bạn sống. Bạn mất bao lâu để đi bộ đến cửa hàng tạp hóa? Trường học hoặc nơi làm việc của bạn có đủ gần để đi bộ đến không? Còn công viên công cộng, phòng khám bác sĩ, nhà trẻ, hoặc bất kỳ nơi nào khác mà bạn ghé thăm hàng ngày thì sao? Trong khi một số thành phố đã cân nhắc đến việc sống gần tất cả những nhu cầu thiết yếu này, thì những thành phố khác đang cải tổ chiến lược quy hoạch đô thị và thiết kế các khu phố của họ để thân thiện hơn với người đi bộ với khái niệm "Thành phố 15 phút".

Điều chỉnh Quy hoạch tổng thể quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050

Một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong thời kỳ quy hoạch là hình thành cơ bản bộ khung kết cấu hạ tầng quốc gia, xác lập mô hình tăng trưởng mới và phát huy lợi thế của từng vùng kinh tế - xã hội...

Ý kiến của bạn

SunGroup
VINGROUP
Rạng Đông
Nam Group
Hưng Thịnh Land
Vinmikh