
Kỳ 4:
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn, nguyên Thứ trưởng Bộ Ngoại giao:
Thông tin đối ngoại phải bắt đầu từ từng… làng quê, góc phố
Không chỉ là những tuyên bố chính sách hay hoạt động ở tầm quốc gia, thông tin đối ngoại còn được hình thành từ những câu chuyện đời thường, từ từng làng quê, góc phố. Khi báo chí địa phương biết cách kể câu chuyện của vùng đất mình bằng ngôn ngữ của thế giới, họ đang góp một “viên gạch” vững chắc vào “cây cầu” đưa Việt Nam ra bạn bè năm châu - đó cũng là điều Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn, nguyên Thứ trưởng Bộ Ngoại giao nhấn mạnh trong cuộc trò chuyện với phóng viên Tạp chí Kiến trúc Việt Nam. Xin trân trọng giới thiệu đến bạn đọc bài phỏng vấn thú vị này.
Tiếng nói từ địa phương có sức nặng vì vừa “thật”, vừa “sống”
Phóng viên: Từ góc nhìn của người từng nhiều năm làm công tác ngoại giao, ông đánh giá thế nào về vai trò của thông tin đối ngoại trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay, đặc biệt là khi không chỉ báo chí Trung ương mà cả báo chí địa phương đều tham gia mạnh mẽ?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Thông tin đối ngoại, nếu nhìn ở chiều sâu, không chỉ đơn thuần là việc “đưa tin” ra thế giới. Đó là quá trình tạo dựng, nuôi dưỡng và bảo vệ hình ảnh, uy tín, vị thế của một quốc gia trong nhận thức của cộng đồng quốc tế. Trong giai đoạn hội nhập sâu rộng, khi Việt Nam đã là đối tác tin cậy, thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế thì thông tin đối ngoại càng mang tính chiến lược.
Điểm mới mẻ là trước đây, hoạt động này chủ yếu tập trung ở các cơ quan Trung ương, nay địa phương, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và đặc biệt là báo chí địa phương đã trở thành những “cánh tay nối dài” năng động. Điều này phản ánh thực tế hình ảnh Việt Nam không chỉ là Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh mà là một tổng thể đa dạng từ Móng Cái đến Cà Mau, từ bản làng miền núi đến hải đảo xa xôi. Mỗi địa phương, mỗi cộng đồng đều có giá trị, câu chuyện và thông điệp riêng để gửi gắm ra thế giới. Chính sự tham gia chủ động và sáng tạo của địa phương đã làm bức tranh đối ngoại của chúng ta trở nên đa sắc, sống động và gần gũi hơn với bạn bè quốc tế.
Phóng viên: Ông đánh giá thế nào về vai trò của báo chí địa phương trong công tác thông tin đối ngoại và những thách thức mà địa phương đang đối mặt trong việc nâng cao năng lực này?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Báo chí địa phương là nơi khởi nguồn cho nhiều sự kiện, hoạt động đối ngoại, trước khi có sự vào cuộc của cơ quan trung ương. Ban đầu, sức lan tỏa của các cơ quan truyền thông địa phương chưa lớn, nhưng khi kết hợp với trung ương, nguồn thông tin tổng hợp trở nên đầy đủ, chính xác và đa chiều. Nhiều nơi như Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa đã làm rất tốt, không chỉ nắm thông tin trong nước mà còn theo dõi, đánh giá tình hình quốc tế, từ đó tăng tính chủ động và trách nhiệm của địa phương. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực, các địa phương cần tăng quyền chủ động, gắn kết các cấp chính quyền, tìm ra cách thức tốt nhất để giới thiệu địa phương ra trong nước và quốc tế, đồng thời phát huy tính sáng tạo, năng động trong công tác thông tin.
Phóng viên: Nhiều người trước đây cho rằng thông tin đối ngoại là “sân chơi” của cơ quan báo chí Trung ương. Theo ông, đâu là nguyên nhân khiến nhận thức này thay đổi và vì sao tiếng nói từ địa phương, nhất là báo chí địa phương lại ngày càng có sức nặng?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Thay đổi nhận thức xuất phát từ ba yếu tố.
Thứ nhất, bối cảnh truyền thông đã hoàn toàn khác: Thông tin không còn chảy một chiều từ trung tâm ra ngoại vi mà có thể xuất phát từ bất kỳ đâu và lan tỏa toàn cầu trong tích tắc.
Thứ hai, Việt Nam đã hội nhập sâu đến mức câu chuyện của một tỉnh, một làng nghề, một di sản hay thậm chí một cá nhân cũng có thể trở thành “đại sứ” văn hóa - kinh tế - con người cho cả quốc gia.
Thứ ba, năng lực của báo chí địa phương đã tiến bộ vượt bậc, không chỉ về kỹ thuật làm báo mà còn về tư duy làm thông tin hướng ra bên ngoài.
Tiếng nói từ địa phương có sức nặng vì nó vừa “thật” vừa “sống”. Đó là những câu chuyện diễn ra ngay tại hiện trường, phản ánh nhịp sống, giá trị và bản sắc không thể sao chép. Trong ngoại giao, sự chân thực và bản địa tính chính là yếu tố giúp thông tin trở nên đáng tin cậy và hấp dẫn. Khi một phóng sự ở một tỉnh miền núi về lễ hội truyền thống được bạn bè quốc tế chia sẻ, đó không chỉ là văn hóa địa phương mà là Việt Nam đang cất lời.
Phóng viên: Trong thực tế, báo chí địa phương vừa là tiếng nói của chính quyền, vừa gần gũi với người dân và cộng đồng quốc tế tại chỗ. Ông nhìn nhận lợi thế riêng này có thể phát huy như thế nào trong việc quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Lợi thế của báo chí địa phương nằm ở “khoảng cách ngắn” - ngắn giữa nhà báo và người dân, giữa thông tin và thực tiễn. Khi phóng viên sống cùng cộng đồng, hiểu văn hóa, nói ngôn ngữ của người dân, họ sẽ có khả năng kể câu chuyện một cách chân thành, giàu cảm xúc và giàu chi tiết mà báo chí ở xa khó có được.
Hãy hình dung một bài viết về nghề làm nước mắm ở Phú Quốc, do chính phóng viên ở Phú Quốc thực hiện sẽ khác hẳn khi người viết không chỉ mô tả quy trình mà còn thấu hiểu câu chuyện truyền đời, tâm huyết của từng gia đình làm nghề. Đó là sự khác biệt tạo nên sức thuyết phục.
Trong quảng bá hình ảnh quốc gia, chính những câu chuyện “đậm đặc bản sắc” ấy mới chạm vào cảm xúc và trí nhớ của công chúng quốc tế. Điều này càng quan trọng trong thời đại cạnh tranh thông tin toàn cầu, khi hình ảnh thật, câu chuyện thật, nhân vật thật trở thành “tài sản vô giá” để xây dựng thương hiệu quốc gia.
Báo chí địa phương như “người thợ khai mỏ”
Phóng viên: Nhiều người cho rằng báo chí địa phương khó tạo ảnh hưởng quốc tế vì phạm vi tác động hẹp. Ông nghĩ sao về quan điểm này?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Tôi cho rằng đây là một cách nhìn chưa thật đầy đủ. Sức ảnh hưởng quốc tế không chỉ đến từ việc bạn xuất hiện ở những kênh truyền thông toàn cầu mà còn từ việc bạn kể được câu chuyện độc đáo, chân thực và giàu bản sắc. Báo chí địa phương có lợi thế rất rõ rệt ở điểm này. Họ nắm trong tay những chất liệu sống động, những nhân vật, những phong tục, lễ hội, làng nghề, di sản mà báo chí Trung ương đôi khi khó khai thác sâu vì khoảng cách địa lý và thời gian.
Thế giới ngày nay quan tâm rất nhiều đến những “câu chuyện gốc”, những câu chuyện mà chỉ người ở nơi đó mới có thể kể trọn vẹn. Một bài viết về một nghệ nhân giữ nghề dệt thổ cẩm ở Hà Giang, nếu được kể bằng ngôn ngữ chân thực và dịch sang tiếng Anh, tiếng Pháp, hoàn toàn có thể chạm tới trái tim độc giả quốc tế, bởi họ tìm thấy ở đó nét đẹp của sự kiên trì, sáng tạo, và lòng tự hào về di sản.
Báo chí địa phương chính là “người giữ chìa khóa” của những câu chuyện ấy.
Vấn đề là chúng ta có tổ chức lại quy trình làm báo, kết nối lại mạng lưới để biến những nội dung quý giá đó thành sản phẩm đa ngôn ngữ, đa nền tảng hay không. Nếu làm được, phạm vi ảnh hưởng sẽ không còn giới hạn ở “địa phương” nữa.
Phóng viên: Ông đánh giá thế nào về mối quan hệ giữa báo chí địa phương và báo chí Trung ương trong công tác này?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Tôi xem đây là mối quan hệ cộng sinh, bổ trợ lẫn nhau. Báo chí Trung ương có lợi thế về uy tín, độ phủ, nguồn lực còn báo chí địa phương có lợi thế về sự am hiểu sâu sắc đời sống, văn hóa, con người nơi mình tác nghiệp. Nếu hai lực lượng này kết nối chặt chẽ, chúng ta sẽ có một hệ sinh thái truyền thông đối ngoại mạnh mẽ, vừa có chiều sâu, vừa có độ lan tỏa.
Hình dung một cách đơn giản: Báo chí địa phương như “người thợ khai mỏ” tìm ra những viên đá quý - đó là những câu chuyện độc đáo, nguyên bản. Báo chí Trung ương như “người thợ kim hoàn” mài giũa, chế tác và đưa ra thị trường quốc tế. Nếu thiếu một trong hai, giá trị của viên đá quý sẽ khó được phát huy trọn vẹn.
Điều quan trọng là phải tạo cơ chế hợp tác thực chất, tránh hình thức. Không chỉ chia sẻ tin, bài mà còn phối hợp ngay từ khâu lên ý tưởng, xây dựng kịch bản truyền thông và cùng chịu trách nhiệm về chất lượng, thông điệp.
Muốn hiệu quả thì phải đồng bộ nhưng không đồng dạng
Phóng viên: Theo ông, để công tác thông tin đối ngoại hiệu quả, các cơ quan Trung ương và địa phương cần phối hợp ra sao để tránh chồng chéo, lãng phí nguồn lực?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Thông tin đối ngoại muốn hiệu quả thì phải đồng bộ nhưng không đồng dạng. Trung ương định hướng chiến lược, xác lập thông điệp quốc gia, còn địa phương triển khai với sắc thái riêng, dựa trên đặc trưng văn hóa, thế mạnh kinh tế và nhu cầu của cộng đồng mình.
Tôi cho rằng cần có cơ chế chia sẻ thông tin hai chiều, nơi báo chí địa phương không chỉ tiếp nhận nội dung từ Trung ương mà còn chủ động “cung cấp chất liệu” từ thực tiễn để Trung ương bổ sung vào thông điệp chung. Bởi đôi khi, một câu chuyện nhỏ ở địa phương như một sáng kiến xanh ở nông thôn, một mô hình du lịch cộng đồng… lại chính là chất liệu quý để truyền thông quốc gia ra thế giới.
Để tránh chồng chéo, cần phân vai rõ: Trung ương tập trung vào thông điệp tầm vĩ mô, mang tính bao quát; địa phương chịu trách nhiệm làm sâu, làm giàu, làm sinh động thông điệp đó bằng những câu chuyện thật, con người thật. Khi sự phối hợp này được vận hành nhịp nhàng, thông tin đối ngoại sẽ vừa thống nhất về định hướng, vừa đa dạng về hình thức và nội dung.
Phóng viên: Trong thời đại mạng xã hội, thông tin lan truyền nhanh chóng, kể cả tin tích cực và tiêu cực. Ông nhìn nhận thế nào về thách thức này và đâu là giải pháp để bảo vệ, nâng cao hình ảnh quốc gia?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên mà thông tin không chỉ chảy nhanh mà còn vượt mọi biên giới. Một hình ảnh, một câu nói, một sự kiện ở một làng quê hẻo lánh cũng có thể lan tới người đọc ở bên kia bán cầu chỉ trong vài giây. Điều này tạo ra cơ hội chưa từng có để Việt Nam quảng bá hình ảnh, văn hóa, con người nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ khi những thông tin thiếu kiểm chứng, méo mó hoặc bị xuyên tạc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín quốc gia.
Thách thức lớn nhất không nằm ở việc kiểm soát tuyệt đối thông tin - điều đó là bất khả - mà ở việc xây dựng “sức đề kháng” thông tin. Muốn vậy, chúng ta cần một hệ sinh thái truyền thông lành mạnh, trong đó báo chí, đặc biệt là báo chí địa phương, đóng vai trò tuyến đầu trong xác minh, định hướng và lan tỏa thông tin đúng đắn. Khi một thông tin tiêu cực xuất hiện, nếu báo chí địa phương kịp thời phản ánh trung thực, đa chiều, đặt sự việc trong bối cảnh chính xác thì không chỉ giảm thiểu tác động xấu mà còn biến thách thức thành cơ hội để thế giới thấy rằng Việt Nam minh bạch, cầu thị và biết cách xử lý vấn đề một cách văn minh.
Phóng viên: Nhiều doanh nghiệp, kiều bào và cá nhân đang góp phần lan tỏa hình ảnh Việt Nam ra thế giới. Ông đánh giá thế nào về vai trò của lực lượng này và cần làm gì để khuyến khích họ tham gia mạnh mẽ hơn?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Hãy hình dung công tác thông tin đối ngoại như một dàn nhạc giao hưởng. Nhà nước và báo chí là nhạc trưởng nhưng bản nhạc chỉ thực sự vang xa khi có sự hòa quyện của nhiều nhạc cụ mà ở đây là doanh nghiệp, kiều bào, các tổ chức xã hội và từng cá nhân.
Doanh nghiệp khi ra nước ngoài không chỉ mang sản phẩm, họ mang theo thương hiệu quốc gia. Một kiều bào thành công ở nước sở tại không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn là minh chứng sống động cho bản lĩnh, trí tuệ người Việt. Và mỗi du học sinh, mỗi công dân Việt Nam khi giao tiếp với bạn bè quốc tế, vô hình trung đều đang “làm thông tin đối ngoại” cho đất nước.
Điều quan trọng là xây dựng một môi trường và cơ chế khuyến khích: Tạo điều kiện để doanh nghiệp, kiều bào tham gia các chiến dịch quảng bá; tôn vinh và lan tỏa những câu chuyện thành công và cung cấp thông tin, tài liệu, hình ảnh chuẩn xác để họ dễ dàng truyền tải thông điệp về Việt Nam. Báo chí địa phương cũng có thể đóng vai trò là “người kết nối” khi chủ động tìm kiếm, kể lại những câu chuyện này, đưa chúng ra không gian công cộng, rồi từ đó lan ra tầm quốc gia và quốc tế.
Mỗi địa phương trở thành một “đại sứ truyền thông”
Phóng viên: Trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính với 34 tỉnh, thành, theo ông điều này sẽ mang lại những thuận lợi và thách thức gì đối với sự phát triển của báo chí đối ngoại ở địa phương, đặc biệt trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông hình ảnh đất nước ra thế giới?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Chủ trương sắp xếp lại đơn vị hành chính còn 34 tỉnh, thành phố không chỉ là một bước đi về mặt tổ chức bộ máy mà còn tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực quản lý, trong đó có báo chí và đặc biệt là báo chí đối ngoại ở địa phương.
Về thuận lợi, trước hết, quy mô tỉnh lớn hơn đồng nghĩa với tiềm lực kinh tế - xã hội, nguồn lực con người, ngân sách và hạ tầng truyền thông được tập trung hơn. Khi nguồn lực mạnh hơn, báo chí đối ngoại ở địa phương có điều kiện đầu tư sâu vào nội dung, hình thức và công nghệ; có khả năng triển khai các chiến dịch truyền thông quy mô lớn, bài bản hơn, hướng ra thị trường quốc tế. Mặt khác, địa bàn rộng hơn sẽ bao trùm nhiều giá trị văn hóa, lịch sử, sản phẩm đặc sắc hơn, tạo nên một “bản đồ tài nguyên thông tin đối ngoại” phong phú, đa dạng để báo chí khai thác.
Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. Sáp nhập tỉnh có nghĩa là khoảng cách địa lý giữa các trung tâm dân cư và các vùng xa có thể tăng lên; thông tin ở những khu vực biên giới, hải đảo, vùng sâu vùng xa, vốn mang ý nghĩa chiến lược về đối ngoại có nguy cơ bị “loãng” nếu chúng ta không tổ chức tốt mạng lưới cộng tác viên và phương thức khai thác tin. Hơn nữa, khi quy mô hành chính lớn hơn, khối lượng vấn đề đối ngoại cần xử lý và phản ánh sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi phóng viên phải có tư duy bao quát, khả năng phân tích tầm quốc tế và đặc biệt là kiến thức liên ngành.
Để biến thách thức thành cơ hội, tôi cho rằng báo chí đối ngoại ở địa phương cần ba yếu tố then chốt:
Thứ nhất, xây dựng chiến lược thông tin đối ngoại cấp địa phương gắn chặt với chiến lược quốc gia, nhưng được “địa phương hóa” bằng câu chuyện, con người và sản phẩm đặc sắc của từng vùng.
Thứ hai, đầu tư đào tạo đội ngũ nhà báo có kỹ năng ngoại ngữ, năng lực phân tích thông tin và am hiểu văn hóa quốc tế, để mỗi bài viết không chỉ là thông tin mà còn là một sản phẩm “xuất khẩu” văn hóa.
Thứ ba, tận dụng công nghệ số và mạng xã hội xuyên biên giới để đưa tiếng nói của địa phương vượt ra khỏi ranh giới hành chính, hướng tới công chúng toàn cầu một cách chủ động và kịp thời.
Nếu làm được như vậy, sáp nhập tỉnh không chỉ không làm suy giảm vai trò của báo chí đối ngoại địa phương mà ngược lại, còn biến mỗi địa phương trở thành một “đại sứ truyền thông” mạnh mẽ hơn, góp phần vào sức mạnh tổng hợp của thông tin đối ngoại quốc gia.
Phóng viên: Theo ông, báo chí địa phương cần thay đổi thế nào để nâng tầm công tác thông tin đối ngoại?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Trước hết, phải thay đổi tư duy từ “làm tin cho dân địa phương” sang “kể câu chuyện của địa phương cho thế giới”. Đây là sự dịch chuyển quan trọng về nhận thức. Khi đã xác định đối tượng độc giả tiềm năng không chỉ là người dân trong tỉnh mà còn là du khách, nhà đầu tư, học giả nước ngoài, thì cách lựa chọn đề tài, góc tiếp cận, cách sử dụng hình ảnh, video, dữ liệu… sẽ khác hẳn.
Thứ hai, cần chú trọng đào tạo kỹ năng làm báo đa phương tiện và kỹ năng ngôn ngữ quốc tế. Một phóng sự tốt nếu chỉ dừng ở tiếng Việt thì hiệu quả lan tỏa sẽ rất hạn chế. Ngược lại, nếu có phiên bản tiếng Anh chuẩn xác, kèm video ngắn, infographics sinh động, đăng trên nền tảng phù hợp, thì tác động có thể nhân lên gấp nhiều lần.
Cuối cùng, báo chí địa phương cần xây dựng mạng lưới hợp tác bền vững với báo chí Trung ương và các kênh truyền thông quốc tế. Có những câu chuyện rất hay, nhưng nếu không được “bắc cầu” tới những kênh có tầm phủ sóng toàn cầu, thì khó tạo thành tác động mạnh. Sự liên kết này vừa giúp chia sẻ nội dung, vừa giúp nâng cao kỹ năng và tiêu chuẩn nghề nghiệp.
Đội ngũ càng về sau sẽ có năng lực tốt hơn
Phóng viên: Phóng viên: Theo ông, cán bộ làm công tác thông tin đối ngoại ở địa phương cần có những năng lực gì và ông có lời khuyên nào dành cho thế hệ cán bộ trẻ?
Đại sứ Nguyễn Thanh Sơn: Thế hệ trẻ Việt Nam có lợi thế về công nghệ, ngoại ngữ và tư duy toàn cầu. Tôi kỳ vọng họ sẽ không chỉ là người tiếp nhận, mà còn là người kiến tạo thông tin đối ngoại, biết sử dụng thành thạo các nền tảng số để đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới một cách sáng tạo, hiện đại, nhưng vẫn tôn trọng giá trị cốt lõi.
Báo chí địa phương có thể là “lò luyện” cho thế hệ này – nơi họ học cách viết, kể chuyện, xử lý thông tin với trách nhiệm xã hội cao. Khi được trao cơ hội, hướng dẫn và truyền cảm hứng, các bạn trẻ sẽ trở thành những “sứ giả số” năng động, góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu và bền vững hơn.
Đội ngũ những người làm báo, làm công tác đối ngoại càng về sau sẽ có năng lực tốt hơn, biết khai thác thông tin hiệu quả hơn trong bối cảnh mở và hội nhập hiện nay. Sức mạnh của họ chính là điều kiện để đất nước phát triển nhanh, kịp thời và hiệu quả. Việc xây dựng hình ảnh Việt Nam ra thế giới đòi hỏi tư duy lãnh đạo đúng hướng, năng động, sáng tạo, đồng thời vận dụng phương tiện truyền tải hiện đại để hội nhập cởi mở, hòa bình và hiệu quả.
Người làm công tác thông tin đối ngoại phải nhạy bén, năng động, giỏi ngoại ngữ, thành thạo công nghệ hiện đại, khai thác thông tin trong nước và quốc tế một cách triệt để, đồng thời xác định rõ mục đích, mục tiêu của địa phương. Đối với cán bộ trẻ, tôi khuyên hãy trau dồi chuyên môn, ngoại ngữ, công nghệ và khả năng phân tích thông tin, kiên trì và chủ động trong công việc. Giống như tập luyện thể thao, ban đầu sẽ gặp khó khăn, nhưng sự bền bỉ sẽ tạo ra “sức mạnh mềm”, giúp địa phương hội nhập hiệu quả và nâng cao uy tín, hình ảnh Việt Nam trên thế giới.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!