
Nhân sự lãnh đạo - Vấn đề cốt lõi, động lực phát triển vùng Đông Nam Bộ
Có thể bạn quan tâm
Vai trò của nhân sự lãnh đạo trong chiến lược phát triển vùng
Vấn đề quy hoạch vùng đô thị động lực Đông Nam Bộ đã được đặt ra từ lâu và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả nước. Tuy nhiên, những thách thức về tổ chức cơ cấu quản trị vùng đô thị, phân quyền và kiểm soát, cũng như phát triển năng lực lãnh đạo của bộ máy quản lý vùng, vẫn là một bài toán chưa có lời giải triệt để. Điều này càng trở nên cấp bách hơn khi kỳ vọng về sự tăng trưởng bền vững của vùng không ngừng gia tăng, đòi hỏi một hệ thống quản trị hiệu quả, minh bạch và đủ mạnh để chống lại các vấn nạn như tham nhũng, lợi ích nhóm và tính cục bộ địa phương.
Nhân sự lãnh đạo đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng và thực thi các chiến lược phát triển vùng. Tuy nhiên, để quản lý một khu vực đa dạng và phức tạp như Đông Nam Bộ, lãnh đạo cần có tầm nhìn vượt ra khỏi giới hạn cục bộ, không chỉ vì lợi ích trước mắt của từng địa phương, mà phải hướng tới mục tiêu phát triển bền vững toàn vùng. Việc thiếu nhân sự lãnh đạo đủ tầm để nhận thức rõ về vai trò và trách nhiệm này đang tạo ra một khoảng trống trong khả năng phát triển của Đông Nam Bộ. Một thách thức lớn là sự mâu thuẫn giữa việc giữ lợi ích của từng địa phương với yêu cầu phát triển hài hòa, cân bằng giữa các tỉnh thành. Điều này đòi hỏi các nhà lãnh đạo không chỉ có kỹ năng quản lý hành chính tốt mà còn phải biết phối hợp và lãnh đạo trên quy mô vùng, có khả năng đàm phán và kết nối các bên liên quan với mục tiêu chung. Tuy nhiên, vấn đề về lợi ích nhóm đã khiến việc triển khai những quyết sách dài hạn trở nên khó khăn, khi mỗi địa phương có xu hướng tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn và lợi ích riêng.
Lợi ích nhóm và cục bộ địa phương là một trong những vấn đề lớn trong quản lý vùng Đông Nam Bộ. Mỗi địa phương có những lợi thế riêng về kinh tế, văn hóa và nguồn lực, nhưng điều này lại khiến việc quản lý liên vùng gặp khó khăn khi các địa phương không thống nhất về mục tiêu và phương hướng phát triển. Các dự án liên kết vùng thường bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh về quyền lợi, đặc biệt là trong phân bổ nguồn lực và đầu tư. Lợi ích nhóm có thể dẫn đến tình trạng bất công trong việc phân bổ tài nguyên, gây ra sự thiếu cân bằng trong phát triển giữa các địa phương, kéo theo sự gia tăng bất bình đẳng về hạ tầng, dịch vụ và thu nhập. Tham nhũng và lợi ích nhóm là những rào cản lớn đối với sự phát triển của bất kỳ vùng nào, và Đông Nam Bộ không phải là ngoại lệ. Việc xử lý tham nhũng không chỉ là vấn đề đạo đức, mà còn là một phần quan trọng của sự phát triển bền vững. Nếu không thể loại bỏ những yếu tố tiêu cực này, mọi nỗ lực cải cách và phát triển sẽ khó đạt được hiệu quả như mong muốn.
Minh bạch trong quy trình ra quyết định là một việc mà ngay cả trung tâm vùng là khu vực TP. HCM vẫn đang cố gắng thực hiện, vấn đề minh bạch luôn đảm bảo được hai khía cạnh cơ bản là lòng tin của nhà đầu tư và sự đồng cảm ủng hộ của người dân, việc phân bổ nguồn lực và thực hiện các dự án công là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn tham nhũng. Việc công khai các thông tin liên quan đến các dự án lớn, các hợp đồng đầu tư và việc phân bổ ngân sách cần được thực hiện một cách nhất quán và dễ dàng truy cập bởi công chúng. Vấn đề đặt ra ở đây chính là năng lực giám sát, phản biện của khối ngoài nhà nước, các tổ chức dân sự. Họ cần được trang bị kiến thức tốt hơn, trao quyền nhiều hơn nữa.
Vùng Đông Nam Bộ cần thiết lập một hệ thống phòng chống tham nhũng hiệu quả, trong đó các cơ quan thanh tra và giám sát độc lập đóng vai trò quan trọng. Các biện pháp trừng phạt đối với các hành vi tham nhũng cần được áp dụng nghiêm minh mang tính răn đe, phòng ngừa để tạo niềm tin với nhà đầu tư, nhất là nhà đầu tư nước ngoài, không phải xử phạt hành chính như hiện nay. Đồng thời phải tạo ra cơ chế bảo vệ người tố giác tham nhũng để khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Với một vùng đa dạng và nhiều tiềm năng như Đông Nam Bộ, vai trò giám sát và phản biện của các cộng đồng và người dân là cực kỳ quan trọng và cần có một chính sách riêng biệt.
Chính quyền địa phương thường có xu hướng giữ lợi ích cho riêng mình, thay vì hợp tác để đảm bảo lợi ích chung cho cả vùng. Đây là một thách thức lớn trong việc triển khai các dự án liên vùng quan trọng, đặc biệt là các dự án có tác động trực tiếp đến các địa phương khác như giao thông, năng lượng và quản lý tài nguyên.
Một vấn đề khác là sự thiếu thống nhất về nhận thức hệ giá trị phát triển chung của vùng Đông Nam Bộ. Mỗi địa phương có những ưu tiên khác nhau về phát triển, và nếu không có một tầm nhìn chung, sự phân mảnh trong chính sách và chiến lược sẽ tiếp tục làm suy yếu khả năng phát triển bền vững của vùng. Điều này có thể thấy rõ trong việc quy hoạch đô thị, quản lý nguồn lực tự nhiên, và định hướng phát triển kinh tế. Nếu không có một khung giá trị chung để điều hành, các địa phương sẽ khó tìm được sự đồng thuận trong các quyết sách quan trọng.
Nguồn lực, đặc biệt là nguồn tài chính và nhân sự chất lượng cao, là một yếu tố then chốt trong việc thực thi các chiến lược phát triển vùng. Tuy nhiên, sự thiếu nhất quán trong việc phân quyền giữa chính quyền trung ương và địa phương khiến các nguồn lực này không được phân bổ một cách hiệu quả. Việc phân quyền không rõ ràng và thiếu minh bạch trong kiểm soát quyền lực giữa các cấp chính quyền có thể dẫn đến việc các dự án không được triển khai đồng bộ, hoặc xảy ra tình trạng lãng phí nguồn lực.
Một trong những khó khăn lớn nhất đối với Đông Nam Bộ là sự thiếu thống nhất trong cơ cấu quản trị vùng. Mỗi tỉnh, thành trong khu vực đều có chính quyền riêng, với những ưu tiên và chiến lược phát triển khác nhau, điều này dẫn đến sự phân tán trong quy hoạch và quản lý nguồn lực. Mặc dù đã có những nỗ lực từ Trung ương để điều phối và liên kết các địa phương, nhưng vấn đề này vẫn chưa được giải quyết triệt để. Để giải quyết vấn đề này, cần thiết lập một mô hình quản trị liên kết vùng, trong đó có một cơ quan quản lý vùng đô thị được trao quyền để điều phối các hoạt động phát triển kinh tế, hạ tầng và dịch vụ công cộng một cách độc lập . Cơ quan này phải hoạt động độc lập trong việc ra quyết định và không chịu sự chi phối từ lợi ích cục bộ của các địa phương, nhằm đảm bảo tính khách quan và tính toàn diện trong quản lý.

Phân quyền dựa trên năng lực quản lý
Trong bối cảnh hiện tại, một trong những yêu cầu quan trọng đối với các tỉnh, thành trong vùng Đông Nam Bộ là làm sao đảm bảo sự cân đối giữa việc phân quyền quản lý cho các địa phương và duy trì sự kiểm soát từ Trung ương. Nếu quá tập trung quyền lực, vùng sẽ gặp phải các vấn đề về quan liêu và thiếu linh hoạt trong việc xử lý các vấn đề cụ thể của từng địa phương. Ngược lại, nếu phân quyền quá mức mà không có cơ chế kiểm soát phù hợp, nguy cơ lợi ích nhóm và tham nhũng sẽ gia tăng.
Phân quyền dựa trên năng lực quản lý là một nội dung quan trọng, mỗi địa phương trong vùng Đông Nam Bộ có những đặc thù riêng về kinh tế, xã hội và hạ tầng, do đó việc phân quyền cần phải dựa trên năng lực quản lý và điều hành của chính quyền địa phương. Những địa phương có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bộ máy quản lý vững chắc có thể được trao nhiều quyền tự chủ hơn trong việc hoạch định và triển khai các dự án kinh tế, trong khi những địa phương khác cần được hỗ trợ từ Trung ương. Năng lực quản lý phải được xem là yếu tố cốt lõi để làm cơ sở phân quyền và đương nhiên, nó bao gồm cả sự thừa nhận năng lực lẫn nhau giữa các vùng đô thị quốc tế tương đồng về kinh tế, môi trường.
Sự kiểm soát từ Trung ương không nên mang tính áp đặt, mà cần được thực hiện qua các cơ chế giám sát và đánh giá độc lập. Cần thiết lập các cơ quan giám sát độc lập, có thẩm quyền để theo dõi việc thực thi các chính sách phát triển, đồng thời phải đảm bảo rằng các báo cáo giám sát này được công khai minh bạch, lấy năng lực của người dân, cộng đồng, doanh nghiệp làm nền tảng, giúp ngăn ngừa tình trạng tham nhũng và lạm dụng quyền lực.
Sự khác biệt về văn hóa, tính cách, và quan điểm phát triển giữa các địa phương trong vùng Đông Nam Bộ là một yếu tố quan trọng cần phải cân nhắc trong quá trình phát triển và quy hoạch toàn vùng. Những đặc thù này không chỉ ảnh hưởng đến cách mỗi địa phương tiếp cận việc phát triển kinh tế, xã hội, mà còn ảnh hưởng đến cách họ hợp tác với các địa phương lân cận và với chính quyền trung ương. Nếu thiếu một cơ chế phân quyền hợp lý, các địa phương sẽ gặp khó khăn trong việc chủ động phát triển. Ngược lại, nếu thiếu sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ, sự phân mảnh và cục bộ có thể gia tăng, làm giảm tính liên kết và hiệu quả của toàn vùng.
Mỗi tỉnh, thành phố trong vùng Đông Nam Bộ mang trong mình những nét văn hóa riêng biệt, từ phong cách sống đến quan điểm về phát triển kinh tế và xã hội. Chẳng hạn, thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế năng động với tư duy phát triển hiện đại và mở cửa, trong khi Bình Dương hay Đồng Nai lại phát triển mạnh mẽ dựa trên mô hình công nghiệp, sản xuất, và hạ tầng. Bà Rịa - Vũng Tàu lại có trọng tâm kinh tế tập trung vào cảng biển và du lịch. Những khác biệt này tạo nên một "bức tranh đa sắc" trong chiến lược phát triển vùng, đòi hỏi phải có sự linh hoạt trong việc xây dựng các kế hoạch phát triển phù hợp với từng địa phương. Nếu không chú trọng đến đặc thù văn hóa và cách thức phát triển, các kế hoạch phát triển vùng có thể gặp phải sự phản kháng hoặc thiếu sự đồng thuận từ chính các địa phương. Một mô hình phát triển bền vững phải vừa tôn trọng tính đa dạng của các địa phương, vừa đảm bảo rằng sự phát triển của từng địa phương không bị cục bộ hóa mà vẫn đóng góp vào sự tăng trưởng chung của toàn vùng. Điều này đòi hỏi sự phân quyền phù hợp, cho phép các địa phương phát huy tối đa tiềm năng dựa trên thế mạnh riêng, đồng thời duy trì sự gắn kết chặt chẽ về mục tiêu phát triển chung.
Định hướng chiến lược chung với tầm nhìn dài hạn trong bối cảnh toàn cầu là trách nhiệm rất quan trọng của chính quyền trung ương. Nội dung này cần phải được nghiên cứu kỹ lưỡng và có đủ cơ sở khoa học vững chắc để triển khai, thay vì chỉ là những ý chí chính trị chủ quan, hoặc những cảm xúc quá khích nhất thời. Vấn đề của vùng động lực có tính chất dẫn dắt, lan tỏa và điều phối tổng thể của từng quốc gia, cho nên vấn đề vùng không phải chỉ là vấn đề của các quốc gia mà nó là vấn đề của toàn cầu. Dù được phân quyền, các địa phương vẫn cần tuân thủ các định hướng chiến lược phát triển chung của toàn vùng. Điều này giúp tránh tình trạng phát triển cục bộ, làm mất đi sự cân bằng và liên kết giữa các địa phương, đồng thời đảm bảo rằng mọi địa phương đều đang đóng góp vào một mục tiêu phát triển tổng thể chung.
Một thách thức lớn khi thực hiện phân quyền là sự phân mảnh, cục bộ giữa các địa phương. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi mỗi địa phương chỉ tập trung vào lợi ích riêng mà bỏ qua lợi ích chung của cả vùng. Tình trạng này dễ dẫn đến xung đột lợi ích, làm giảm hiệu quả phát triển và gây lãng phí tài nguyên. Nếu không có cơ chế kiểm soát và giám sát hiệu quả, việc phân quyền sẽ trở nên mất cân đối và dẫn đến tình trạng thiếu hợp tác giữa các địa phương.Cần thiết lập một cơ chế giám sát minh bạch, với sự tham gia của nhiều bên như chính quyền trung ương, các tổ chức xã hội và người dân, để đảm bảo rằng việc phân quyền không dẫn đến tình trạng phân mảnh và cục bộ hóa. Các dự án phát triển lớn cần được kiểm tra và đánh giá thường xuyên, đồng thời phải có cơ chế báo cáo rõ ràng về tiến độ và hiệu quả.
Chính quyền trung ương cần tạo điều kiện và khuyến khích các địa phương hợp tác chặt chẽ với nhau, nhất là trong các dự án lớn có liên quan đến nhiều địa phương như phát triển hạ tầng giao thông, hệ thống năng lượng, hay phát triển đô thị. Việc hợp tác không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn góp phần xây dựng một vùng phát triển đồng bộ và bền vững.

Thiết lập hệ thống giáo dục và đào tạo liên vùng
Việc nâng cao trình độ và tri thức cho người dân vùng Đông Nam Bộ, hướng tới hội nhập toàn cầu, là một bước đi chiến lược quan trọng trong quá trình phát triển bền vững và toàn diện của khu vực này. Đông Nam Bộ không chỉ là vùng kinh tế động lực của cả nước, mà còn là cửa ngõ giao thương quốc tế, với những thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương đóng vai trò đầu tàu trong nền kinh tế quốc gia. Để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, việc nâng cao dân trí và trình độ của người dân không chỉ là một nhu cầu cấp thiết mà còn là một trong những yếu tố cốt lõi để đảm bảo vùng có thể cạnh tranh trong bối cảnh quốc tế hoá ngày càng gia tăng.
Sự khác biệt giữa các địa phương trong vùng: Đông Nam Bộ là khu vực có sự phát triển không đồng đều giữa các tỉnh, thành. TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, và Đồng Nai là những khu vực đô thị hoá nhanh chóng, dân trí cao, và có nền kinh tế mạnh mẽ, trong khi các tỉnh khác như Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh hay Bình Phước vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và đang trong quá trình chuyển đổi kinh tế. Để đạt được sự phát triển cân bằng và bền vững, việc nâng cao trình độ và tri thức cần được thực hiện trên phạm vi toàn vùng với các giải pháp điều chỉnh phù hợp cho từng địa phương.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khả năng cạnh tranh của một vùng không chỉ phụ thuộc vào các chính sách phát triển kinh tế mà còn vào chất lượng nguồn nhân lực. Việc đào tạo và nâng cao trình độ của người dân cần được thực hiện một cách đồng bộ và liên kết chặt chẽ giữa các tỉnh, thành trong vùng, từ đó tạo ra một lực lượng lao động có chất lượng cao, có khả năng thích ứng với yêu cầu của thị trường quốc tế. Các tỉnh, thành trong vùng Đông Nam Bộ cần phối hợp với nhau để hình thành một hệ thống giáo dục và đào tạo liên vùng. Điều này bao gồm việc xây dựng các chương trình đào tạo chung, chia sẻ nguồn lực giáo dục và hỗ trợ lẫn nhau trong việc phát triển các mô hình giáo dục tiên tiến. Sự liên kết này sẽ giúp tối ưu hoá nguồn lực, tránh tình trạng phân mảnh và giúp nâng cao chất lượng giáo dục trên toàn vùng.
Đề án nâng cao trình độ và tri thức cho người dân vùng Đông Nam Bộ cần được xây dựng với các mục tiêu cụ thể, nhằm giải quyết các vấn đề cốt lõi của từng địa phương và toàn vùng. Xây dựng hệ thống giáo dục chất lượng cao, từ giáo dục phổ thông đến giáo dục nghề nghiệp và đại học, để đảm bảo người dân có kiến thức và kỹ năng cần thiết trong các ngành công nghiệp trọng điểm của vùng, như công nghệ thông tin, sản xuất công nghiệp, logistics, và dịch vụ.
Tập trung vào các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng, và cập nhật kiến thức mới trong các ngành kinh tế mũi nhọn, nhằm tạo ra một lực lượng lao động có khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.
Đặc biệt, cần có sự hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế để nâng cao chuẩn mực đào tạo. Không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn, người dân cần được đào tạo về các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, và kỹ năng giải quyết vấn đề. Những yếu tố này sẽ giúp họ tự tin hơn khi tham gia vào môi trường làm việc quốc tế.
Trong thời đại công nghệ số, việc tiếp cận với công nghệ và thông tin là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao trình độ dân trí. Đề án cần chú trọng đến việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận internet và các nguồn tài liệu trực tuyến để nâng cao kiến thức và kỹ năng. Mặc dù đề án nâng cao trình độ và tri thức cho người dân vùng Đông Nam Bộ là một bước đi cần thiết, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức: Sự chênh lệch về cơ sở hạ tầng và nguồn lực giữa các địa phương: Các tỉnh, thành phát triển như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai có điều kiện thuận lợi hơn trong việc xây dựng các cơ sở đào tạo chất lượng cao, trong khi các tỉnh khác như Tây Ninh, Bình Phước có thể gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế. Điều này đòi hỏi cần có các chính sách hỗ trợ phát triển đồng đều. Nâng cao dân trí không chỉ là việc cung cấp kiến thức mà còn cần thay đổi tư duy và văn hoá học tập của người dân. Việc khuyến khích người dân tham gia học tập suốt đời, cập nhật kiến thức mới là điều quan trọng trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường.
TP.HCM là hạt nhân của mọi sự cải cách và sáng tạo tại vùng Đông Nam Bộ. Với vị trí chiến lược, nguồn nhân lực chất lượng cao và tiềm năng sáng tạo không giới hạn, TP.HCM có khả năng trở thành trung tâm phát triển không chỉ của Việt Nam mà còn của khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và bền vững, các sáng kiến cải cách và đổi mới từ TP.HCM cần phải được lan tỏa ra toàn vùng Đông Nam Bộ, xây dựng nên một hệ sinh thái phát triển dựa trên hợp tác, chia sẻ và đồng thuận giữa các tỉnh thành trong vùng. Để thúc đẩy sự phát triển của TP.HCM, một trong những yếu tố cốt lõi là nhân sự.
Việc thu hút nhân tài toàn cầu, đặc biệt là những người nước ngoài có năng lực quản lý và quản trị cao, sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững. Để làm được điều này, cần có những thay đổi sâu rộng về cơ chế và chính sách, nhằm xây dựng một môi trường hấp dẫn cho các nhà quản lý nước ngoài, đồng thời khuyến khích sự tham gia sâu rộng của cộng đồng doanh nghiệp và người dân trong quản lý và phát triển thành phố.

Vai trò dẫn dắt của Chính phủ trong chiến lược dài hạn
Nghị quyết 98 không chỉ đơn thuần là một cơ chế riêng dành cho TP. HCM, mà chính là một bước thí điểm quan trọng nhằm tạo điều kiện cho thành phố đổi mới trong cách sử dụng và quản lý nguồn lực. Đặc biệt, nó tập trung vào việc đào tạo và củng cố nguồn lực lõi – những cá nhân và tổ chức then chốt có khả năng dẫn dắt sự phát triển của thành phố. Đây không chỉ là cải cách cho TP. HCM, mà còn là bước chuẩn bị cho một mô hình quản trị vùng hiệu quả hơn trong tương lai, khi mà TP. HCM được xem như hạt nhân của vùng Đông Nam Bộ, đóng vai trò dẫn dắt quá trình phát triển khu vực.
Một trong những mục tiêu chính của Nghị quyết 98 là tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, cải tiến cơ chế quản lý, và tạo điều kiện để TP. HCM thu hút nhân tài trong và ngoài nước. Cơ chế này sẽ là nền tảng để thử nghiệm các phương pháp mới, từ quản lý hành chính công, cơ chế tài chính, đến việc tạo môi trường thuận lợi cho phát triển công nghệ và sáng tạo.
Thông qua đó, những kinh nghiệm thu được sẽ là tiền đề để xây dựng một mô hình quản trị vùng đa phương và hiệu quả, giúp cả khu vực Đông Nam Bộ phát triển bền vững. Việc tập trung vào nhân lực và nguồn lực lõi là yếu tố then chốt, vì thành công của TP. HCM không chỉ dựa vào tài nguyên tự nhiên hay cơ sở hạ tầng mà còn phụ thuộc vào khả năng quản trị và sáng tạo của đội ngũ lãnh đạo và chuyên gia. Nghị quyết 98 tạo ra cơ hội để TP. HCM nâng cấp bộ máy lãnh đạo, thu hút nguồn lực trí tuệ quốc tế, đồng thời củng cố các cơ chế giám sát và phản biện từ cộng đồng, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản trị.
Trong tương lai, khi mô hình quản trị này được hoàn thiện và nhân rộng, cả vùng Đông Nam Bộ sẽ có cơ hội phát triển đồng đều hơn, giảm thiểu sự phân mảnh và cục bộ, hướng tới một sự hội nhập sâu rộng hơn với các mô hình quản trị đô thị hiện đại trên thế giới. TP. HCM không chỉ là một địa phương thí điểm, mà sẽ trở thành mẫu hình tiên phong, làm cơ sở cho những cải cách lớn hơn ở cấp vùng và quốc gia.
Việc đề xuất thành lập khu vực trung tâm tài chính khu vực ở TP. HCM là một bước tiến chiến lược quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế không chỉ riêng cho thành phố mà còn cho toàn vùng Đông Nam Bộ. Đây có thể được xem như một động lực quan trọng, giúp cả khu vực trở thành trung tâm tài chính toàn cầu, thu hút các dòng vốn đầu tư quốc tế, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án lớn có giá trị hàng nghìn tỷ đô la.
Một trung tâm tài chính khu vực có thể cung cấp các dịch vụ tài chính toàn diện như ngân hàng, bảo hiểm, quỹ đầu tư, và các sản phẩm tài chính phức tạp, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và hiện đại hóa lĩnh vực tài chính.
Với cơ chế tài chính phù hợp, TP. HCM có thể trở thành điểm đến của các nhà đầu tư quốc tế, góp phần tạo ra nguồn vốn đầu tư lớn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, giao thông, và công nghiệp. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, sẽ có thêm cơ hội tiếp cận vốn đầu tư dễ dàng hơn, từ đó thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong kinh doanh.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự chỉ đạo trực tiếp và mạnh mẽ từ cấp cao nhất của chính phủ, mà cụ thể là Thủ tướng. Vai trò của Thủ tướng không chỉ là chỉ đạo mà còn cần thiết lập một khung pháp lý chặt chẽ và cơ chế giám sát hiệu quả để đảm bảo các chính sách được triển khai đồng bộ và nhất quán.
Thủ tướng có thể đóng vai trò như một “người dẫn dắt” trong việc xác định chiến lược dài hạn, ưu tiên các nguồn lực, và định hướng phát triển cho trung tâm tài chính này. Các giải pháp cụ thể có thể bao gồm việc xây dựng cơ chế tài chính đặc thù, nâng cấp cơ sở hạ tầng, và thúc đẩy các hiệp định hợp tác quốc tế để thu hút sự quan tâm của các tổ chức tài chính lớn trên toàn cầu.
Khi đã xây dựng được một trung tâm tài chính khu vực đủ tầm vóc, bước tiếp theo là cần xây dựng luật riêng cho vùng Đông Nam Bộ, nhằm tạo ra cơ chế quản lý linh hoạt, phù hợp với thực tế phát triển của khu vực. Luật riêng này sẽ cho phép địa phương có nhiều quyền tự chủ hơn trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên, thu hút vốn đầu tư, và triển khai các dự án hạ tầng trọng điểm.
Quan trọng hơn, người đứng đầu khu vực Đông Nam Bộ cần có quyền lực tương đương Phó Thủ tướng thường trực để đảm bảo khả năng điều hành, giám sát, và thực hiện các quyết định quan trọng. Điều này giúp giảm bớt tình trạng phụ thuộc vào các quy trình từ trung ương, đồng thời đảm bảo tốc độ triển khai các chính sách và dự án phù hợp với nhu cầu cấp bách của vùng.
Khi đã có được một khung pháp lý rõ ràng và một hệ thống quản lý hiện đại, các định chế tài chính toàn cầu sẽ dễ dàng hòa nhập vào nền kinh tế của khu vực.
Với các quy định thông thoáng, minh bạch, và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư, các tổ chức tài chính quốc tế như các ngân hàng lớn, quỹ đầu tư, và các công ty bảo hiểm sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào thị trường Đông Nam Bộ. Điều này không chỉ giúp khu vực này thu hút được nguồn vốn lớn mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mũi nhọn, từ đó tạo ra nhiều việc làm và nâng cao mức sống của người dân.
Đề án thành lập khu vực trung tâm tài chính khu vực ở TP. HCM và xây dựng luật riêng cho vùng Đông Nam Bộ là những bước đi cần thiết và chiến lược để giúp khu vực này phát triển mạnh mẽ hơn. Với sự chỉ đạo quyết liệt từ Thủ tướng và sự hỗ trợ của Chính phủ, TP. HCM có thể trở thành điểm đến của các định chế tài chính toàn cầu, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững cho toàn vùng. Sự thành công của đề án này không chỉ là bước đột phá cho TP. HCM mà còn mở ra cơ hội lớn để Đông Nam Bộ trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong tương lai.
Ý kiến của bạn