Thiết kế an toàn: Cách các kiến ​​trúc sư và giám định pháp y suy nghĩ lại về an ninh trên mọi quy mô

Thiết kế an toàn: Cách các kiến ​​trúc sư và giám định pháp y suy nghĩ lại về an ninh trên mọi quy mô

Nhiều thập kỷ sau sự kiện 11/9 và bạo lực hàng loạt đã gây áp lực buộc các thành phố, tại Hoa Kỳ và trên toàn cầu, phải xem xét lại ý nghĩa của "an toàn". Đó là về rào chắn, cọc tiêu, giám sát? Hay là về niềm tin, khả năng hiển thị, bằng chứng, khả năng phục hồi? Một số dự án đang đối mặt với những câu hỏi này ở nhiều quy mô khác nhau để chứng minh cách kiến ​​trúc và tư duy pháp lý có thể cùng nhau bảo vệ cộng đồng và đời sống dân sự.
10:00, 30/10/2025

Quy mô cộng đồng
Khu Erith Park ở Đông Nam London từng là một tòa tháp bê tông cao tầng, cơ sở hạ tầng xã hội xuống cấp, băng đảng và nạn buôn bán ma túy hoành hành. Năm 2013, một kế hoạch tái thiết đã được triển khai, trong đó các tòa nhà chung cư bị phá bỏ và thay thế bằng nhà ở thấp tầng và trung bình. Bố cục đường phố truyền thống được thiết lập và thiết kế nhà ở hỗn hợp được hướng dẫn bởi chương trình An ninh Thiết kế (SBD). Nỗ lực này được thực hiện cẩn thận để đạt được kết quả rõ ràng - tội phạm giảm khoảng 80% so với phần còn lại của khu vực. Trong ranh giới khu dân cư, không có vụ trộm cắp, tội phạm sử dụng vũ khí, tội phạm liên quan đến ma túy, cướp giật hoặc trộm cắp cá nhân nào được ghi nhận.

Sự chuyển đổi của Erith Park được thúc đẩy bởi thiết kế có chủ đích xoay quanh việc giám sát tự nhiên - tầm nhìn thoáng đãng và ít ngõ ngách khuất nẻo, mặt tiền hướng ra đường, không gian riêng tư/bán riêng tư an toàn, hệ thống chiếu sáng, lối vào được kiểm soát, cửa ra vào/cửa sổ chắc chắn, bố cục tránh các không gian mơ hồ, trung gian. Trong bối cảnh này, kiến ​​trúc đóng vai trò chủ động, với sự hợp tác của các kiến ​​trúc sư, lực lượng thực thi pháp luật, nhà phát triển và cộng đồng để tích hợp an ninh vào khu dân cư của họ.

Lý thuyết Không gian Phòng thủ của Oscar Newman cho rằng chính bố cục của môi trường xây dựng có thể định hình hành vi xã hội bằng cách xây dựng ý thức sở hữu và trách nhiệm, từ đó ngăn chặn tội phạm. Vượt ra ngoài tầm nhìn và hàng rào, việc tái thiết khu dân cư có thể nhấn mạnh tính thẩm mỹ và việc bảo trì như những công cụ kiểm soát xã hội. Những khu vườn được thiết kế cảnh quan, vật liệu bền chắc và lối đi được chiếu sáng đã cải thiện môi trường về mặt thị giác nhưng đồng thời truyền tải thông điệp rằng không gian được chăm sóc và trân trọng. Kiến trúc trở thành một hình thức thuyết phục xã hội, tinh tế ngăn chặn những hành vi không mong muốn.

Quy mô thành phố

Ở quy mô này, các mối đe dọa ít liên quan đến tội phạm cá nhân mà tập trung nhiều hơn vào an toàn công cộng trong bối cảnh tụ tập đông người, tấn công bằng xe cộ và khủng bố. Giải pháp thay thế là một thế hệ thiết kế an ninh mới, kết hợp giữa bảo vệ và đời sống dân sự. Từng chỉ mang tính chức năng đơn thuần, cột chắn khiêm tốn đã phát triển thành một biểu tượng của thiết kế phòng thủ, thường được che đậy dưới dạng chậu cây, ghế dài hoặc các hình thức điêu khắc. Bên cạnh đó, có thể thiết kế dự đoán rủi ro một cách tinh tế nhưng đồng bộ, chẳng hạn như sử dụng hệ thống chiếu sáng, bố trí đường phố và các rào chắn kín đáo.

Bất kỳ thiết kế an ninh nào trong kết cấu đô thị công cộng đều phải cân bằng giữa an toàn, hòa nhập và minh bạch. Đây là kiến ​​trúc mang tính địa chính trị; cũng là đạo đức.

Xuyên suốt các can thiệp ở quy mô gia đình và thành phố, kiến ​​trúc dự đoán rủi ro thay vì phản ứng với nó. An toàn không phải là một ý tưởng phụ, được trang bị thêm cổng, camera hay rào chắn, mà là một logic dẫn dắt được tích hợp vào mô hình đường phố, bố cục tòa nhà và cơ sở hạ tầng dân sự. Tại London, đường phố và mặt tiền của Erith Park được thiết kế để "thiết kế để loại bỏ tội phạm", trong khi cơ sở hạ tầng thành phố tìm cách lồng ghép sự cảnh giác mà không xóa bỏ nhịp sống thường nhật.

Quy mô thay đổi, nhưng các nguyên tắc vẫn được giữ nguyên. Giám sát tự nhiên, không gian phòng thủ, ranh giới công/tư rõ ràng, độ bền vật liệu và tính minh bạch tạo nên một bộ công cụ để tái tạo kiến ​​trúc bảo vệ. Môi trường xây dựng có thể củng cố nỗi sợ hãi hoặc xây dựng niềm tin. Khi kiến ​​trúc phù hợp với tội phạm học và pháp y, an toàn được định hình lại từ trạng thái không có tội phạm sang trạng thái có khả năng phục hồi.

Giám sát so với quyền riêng tư, củng cố so với cởi mở, và chính trị về việc ai được ưu tiên an toàn, tất cả đều hội tụ tại điểm giao thoa giữa kiến ​​trúc và an toàn. Các biện pháp bảo vệ có thể thay thế hoặc kỳ thị, tạo ra ảo tưởng rằng chỉ có kiến ​​trúc mới giải quyết được bất bình đẳng xã hội. Sự căng thẳng này cho phép kiến ​​trúc khẳng định giá trị đạo đức. An toàn không chỉ được xây dựng - nó được tưởng tượng, thực hiện và liên tục tranh luận, phản ánh cả những giá trị lẫn những điểm yếu của những người mà nó phục vụ.

archdaily

Kiến trúc của sự kiềm chế: Khi lựa chọn không xây dựng trở thành thiết kế

Trong một thế giới đang đối mặt với sự cạn kiệt sinh thái và bão hòa không gian, hoạt động xây dựng đã trở thành biểu tượng của cả sáng tạo lẫn tiêu dùng. Trong nhiều thập kỷ, tiến bộ kiến ​​trúc được đo lường bằng những điều mới mẻ: vật liệu mới, công nghệ mới, những tượng đài mới của tham vọng. Tuy nhiên, ngày nay, ngành kiến ​​trúc ngày càng được định hình bởi một dạng trí tuệ khác, một dạng trí tuệ coi trọng những gì đã có. Các kiến ​​trúc sư đang học được rằng làm ít hơn có thể đồng nghĩa với thiết kế nhiều hơn, và sự thay đổi này đánh dấu sự xuất hiện của cái mà người ta có thể gọi là kiến ​​trúc tiết chế: một thực hành được định nghĩa bằng sự cẩn thận, bảo trì và lựa chọn có chủ đích không xây dựng.

Bài toán kẹt xe ở TPHCM: bắt đầu từ đâu ?

Nhìn ở góc độ đô thị học, giao thông là “hệ tuần hoàn máu” của thành phố. Khi mạch máu tắc, mọi cơ quan khác suy yếu: sản xuất đình trệ, dịch vụ chậm chạp, y tế khẩn cấp bị chậm trễ, chất lượng sống suy giảm. Việc điều trị căn bệnh này không thể tiếp tục theo kiểu chắp vá – mở thêm vài làn đường, nới thêm cây cầu – mà phải xem tổng thể cấu trúc đô thị, hành vi di chuyển và mô hình quản trị giao thông.

Từ kinh nghiệm phát triển đô thị ven sông đến “trục cảnh quan sông Hồng”

Bên ngoài con đê sông Hồng, nơi ít người ngoái nhìn tới, là những xóm nhỏ nơi sinh sống từ những bước chân tha hương của biết bao phận người. Họ đến từ mọi miền, mang theo đôi bàn tay chai sần và ước vọng đổi đời, sống những ngày lam lũ quanh năm chỉ để con cái được học hành tử tế hơn họ. Có người tích cóp cả đời mới dựng được căn nhà tầng đơn sơ; có cả chục con người vẫn ở trong những phòng trọ chưa đầy mười mét vuông. Họ là những người mang cả quê hương lên Hà Nội, làm đủ thứ nghề: thợ hồ, bán hàng rong, chạy xe, làm đủ thứ nghề để chắt chiu từng đồng nuôi con ăn học. Có gia đình dành dụm mấy chục năm mới dựng được căn nhà vững chãi; nhưng cũng có hàng nghìn con người thuê trọ trong những gian phòng ẩm thấp, chỉ đủ kê chiếc giường và cái gác bếp nhỏ - để rồi sáng hôm sau lại hòa vào dòng người mưu sinh. Những xóm thợ, ngõ nhỏ ấy tồn tại trong sức sống đô thị, những con người góp phần không nhỏ cho thành phố. Không ai muốn nhếch nhác, nhưng cũng không đủ điều kiện để thay đổi. Giờ đây, khi thành phố bàn chuyện chỉnh trang, cải tạo hay di dời …thì vấn đề không chỉ nằm ở bản vẽ hay phương án đầu tư, mà nằm ở chỗ: làm thế nào để những con người đã dồn cả đời vào mảnh đất bãi ấy không bị bỏ lại phía sau trong một cuộc thay đổi quá lớn và quá nhanh.

Đô thị hoá không chỉ là mở rộng diện tích, mà là mở rộng tầm nhìn

Ba thập kỷ qua, tốc độ đô thị hóa của Việt Nam được xem là một trong những hiện tượng đáng chú ý của châu Á. Nhiều khu đô thị, dân cư, khu công nghiệp, các công trình cao tầng mọc lên theo nhu cầu phát triển kinh tế cùng sự gia tăng dân số đến với các đô thị lớn. Bên cạnh đó là một hệ quả ngày càng rõ rệt: tần suất và mức độ ngập lụt, triều cường, sạt lở gia tăng sau những đợt bão lũ vừa qua ở một số đô thị lớn như Hà Nội, TPHCM, đặc biệt là ở miền Trung và Đà Nẵng. Điều này cho thấy sự tác động không chỉ đơn thuần là do “thiên tai” mà còn biểu hiện của tính chủ động trong việc hoạch định chiến lược, kế hoạch, quy hoạch chưa sát với thực tế của quy luật tự nhiên, đất, nước, dòng chảy, biến đổi khí hậu. Bài viết này đặt ra câu hỏi: nếu ta nhìn lại các cấp độ Quy hoạch từ các chuyên ngành bằng lăng kính khoa học: vật lý - địa chất - thủy văn - sinh thái, liệu có thể rút ra nguyên lý để giúp chúng ta sống hài hòa hơn với thiên nhiên và giảm thiểu rủi ro ?

Cách vẽ không gian đô thị bằng dữ liệu

Khoa học Đô thị, một ngành nghề đang phát triển nhanh chóng, là nghiên cứu khoa học và kỹ thuật về các hệ thống đô thị. Ngành này sử dụng công nghệ tiên tiến, dữ liệu lớn và vật lý hệ thống phức tạp để giải quyết các thách thức như giảm phát thải carbon, di chuyển và khả năng sinh sống. Về cốt lõi, khoa học đô thị tập trung vào các giải pháp dựa trên dữ liệu. Ngành này sử dụng thống kê, mô hình hóa và trí tuệ nhân tạo để khám phá những động lực tiềm ẩn của các thành phố, từ việc sử dụng năng lượng đến di chuyển của con người. Ngành này áp dụng các chiến lược giảm phát thải carbon, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy môi trường đô thị bền vững và linh hoạt hơn.

Ý kiến của bạn

SunGroup
VINGROUP
Rạng Đông
Nam Group
Mây trà shan
Vinmikh