
Bền vững nhờ đổi mới: Trí tuệ trường tồn của những ngôi làng trên nước ở Hồng Kông
Tuy nhiên, xét về mặt lịch sử, điều này không đúng. Những môi trường xây dựng sớm nhất của Hồng Kông - các làng chài nông thôn ở những khu vực như Tai O, Aberdeen và Shau Kei Wan - xuất hiện thông qua các hoạt động không gian hữu cơ, do cộng đồng thúc đẩy, gắn kết chặt chẽ với môi trường xung quanh. Các khu định cư ven biển và ven sông này đã phát triển các hệ thống kiến trúc phù hợp với môi trường biển và nhịp điệu của đời sống ngư dân. Các ngôi làng được xây dựng xung quanh mặt nước, và các chiến lược xây dựng được điều chỉnh để phù hợp với thủy triều, địa hình và nhu cầu xã hội thay đổi.
Cách tiếp cận bản địa này hoàn toàn trái ngược với xu hướng hiện đại muốn thống trị thiên nhiên thông qua việc khai hoang, đào móng sâu, và phân chia ranh giới rõ ràng giữa tự nhiên và nhân tạo. Triết lý kiến trúc của Hồng Kông đã thay đổi đáng kể như thế nào từ việc hòa hợp với thiên nhiên sang kiểm soát nó?
Kiến trúc trên sàn nhà: Bài học từ di sản trên mặt nước của Hồng Kông
Nhìn kỹ hơn vào một trong những làng chài lâu đời nhất Hồng Kông - Tai O - cho thấy một triết lý kiến trúc hoàn toàn trái ngược với tư duy phát triển chủ đạo ngày nay. Những người định cư đầu tiên, theo truyền thống được gọi là Tanka (蜑家, daan6 gaa1 ) - sau này được gọi rộng rãi hơn là "người sông nước" hoặc "thuyền nhân" do hàm ý gây tranh cãi của thuật ngữ gốc, bao gồm các ký tự có nghĩa là "côn trùng" hoặc "ký sinh trùng" - đã dành phần lớn cuộc đời trên biển. Sinh kế của họ gắn liền với nghề cá đến mức việc định cư vào đất liền vừa không khả thi vừa không khả thi về mặt kinh tế, đặc biệt là do khó tiếp cận thuyền từ các ngôi nhà không giáp biển. Kết quả là, một kiểu mẫu đặc trưng của làng biển đã xuất hiện - một kiểu mẫu mà nhà cửa có thể tiếp cận trực tiếp bằng thuyền, được xây dựng ngay trên mặt nước. Điều này đã dẫn đến sự ra đời của những ngôi nhà sàn mang tính biểu tượng ngày nay ở những nơi như Tai O, thường được gọi là "Venice của phương Đông".
Những ngôi nhà này, được gọi là nhà sàn - hay pang uk (棚屋) trong tiếng Quảng Đông - được xây dựng trên những cột gỗ hoặc đá đóng xuống đáy biển, nâng nền nhà lên trên mặt nước. Mặc dù những phiên bản đầu tiên sử dụng các giá đỡ bằng đá, nhưng những người xây dựng đã nhanh chóng nhận ra rằng đá dễ bị xói mòn trong điều kiện khí hậu biển khắc nghiệt. Sau đó, họ chuyển sang sử dụng cột gỗ, đặc biệt là gỗ Belian - một loại gỗ cứng nhiệt đới dày đặc nổi tiếng với khả năng chống mục nát, côn trùng và mục nát đáng kinh ngạc. Hệ thống kiến trúc bản địa này là minh chứng cho mối quan hệ cộng sinh với môi trường. Thay vì xóa bỏ hoặc kìm hãm cảnh quan thiên nhiên, những công trình này đã dung hòa nó, tạo ra những bề mặt sinh sống mà không lấn át hay thay thế bối cảnh sinh thái.
Mặc dù sàn gỗ có khả năng chống mục nát tốt hơn sàn đá, nhưng chúng cũng không tránh khỏi sự hao mòn không thể tránh khỏi của môi trường biển. Kết quả là, một hệ thống bảo trì liên tục đã xuất hiện, trong đó các cấu kiện xuống cấp sẽ được thay thế và hoán đổi thường xuyên. Mặc dù cách tiếp cận này có thể xuất phát từ nhu cầu thiết yếu hơn là sự lựa chọn có chủ đích, việc tiếp tục sử dụng vật liệu tự nhiên thay vì vật liệu nhân tạo như bê tông phản ánh một logic phù hợp với môi trường. Thay vì dựa vào các vật liệu không bền vững, tốn nhiều tài nguyên để đạt được khả năng chống chịu thời tiết, kiến trúc này đã áp dụng một quá trình sửa chữa và đổi mới theo chu kỳ, khuyến khích sự trường tồn thông qua quản lý hơn là sự trường tồn thông qua cưỡng bức. Tinh thần cùng tồn tại này hoàn toàn trái ngược với quỹ đạo phát triển của Hồng Kông và Trung Quốc hiện đại, được xác định bởi việc khai hoang đất, nền móng sâu và ranh giới cứng nhắc giữa công trình xây dựng và tự nhiên. Ngôn ngữ kiến trúc của Tai O thời kỳ đầu thể hiện một sự nhạy cảm hiếm có, một ngôn ngữ nắm bắt bối cảnh, đáp ứng với hệ sinh thái và chống lại sự thôi thúc thống trị cảnh quan.
Gắn kết bởi thủy triều: Cộng đồng và sự liên tục tại Làng nước Hồng Kông
Những ngôi nhà sàn ở Tai O thường được xây dựng thành hàng, nối liền với nhau qua những con hẻm nhỏ hẹp và những lối đi tạm bợ. Mạng lưới kết nối này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông mà còn phản ánh một cộng đồng gắn kết, hợp tác - một cộng đồng được định hình bởi một cảm quan kiến trúc nông thôn, hướng đến nhu cầu. Tinh thần tập thể còn được thể hiện rõ hơn qua cách xử lý mặt bằng: vì những ngôi nhà sàn này nằm trên nền móng nhân tạo, nên khái niệm "mặt bằng" trở nên linh hoạt. Mặc dù ảnh chụp Tai O cho thấy những điểm không nhất quán nhỏ về độ cao, nhưng toàn bộ ngôi làng dường như vận hành theo một sự hiểu biết chung về một mặt bằng chung - một chiến lược đô thị ngầm với sự khoan dung tích hợp. Trái ngược với tính thẳng đứng được tư nhân hóa của các chung cư hiện đại, sự thoáng đãng về không gian này - cả về mặt thị giác lẫn vật lý - nhấn mạnh tính cộng đồng hơn là chủ nghĩa cá nhân.
Phương thức xây dựng hữu cơ, tùy tiện và được quản lý lỏng lẻo này tự nhiên khuyến khích một kiến trúc linh hoạt: một kiến trúc có thể thích ứng, điều chỉnh và không cố định. Việc bảo trì, sửa chữa và xây dựng lại thường xuyên đã trở thành những nghi thức thiết yếu để duy trì khu định cư trong hình thái phát triển nhưng bền vững của nó. Mặc dù sự vô thường như vậy có thể xuất hiện như một hạn chế, nhưng thay vào đó, nó thúc đẩy sự gắn kết xã hội và duy trì sự gần gũi mật thiết với thiên nhiên. Thông thường, chỉ có một lớp vật liệu mỏng - không có lớp cách nhiệt - đứng giữa cư dân và vùng nước xung quanh. Về bản chất, những ngôi nhà này là những cấu trúc lơ lửng trong tự nhiên. Mối quan hệ tương hỗ, cơ bản này với môi trường mang lại những bài học quý giá cho bối cảnh đô thị ngày nay: thiết kế cùng với thiên nhiên, thay vì đè lên thiên nhiên.
Sửa chữa như một sự kháng cự: Ngôi làng trên sàn nhà dạy chúng ta điều gì về tương lai ít carbon
Tuy nhiên, chính những phẩm chất làm nên nét quyến rũ của Tai O - sự thoáng đãng, nhẹ nhàng và gần gũi với thiên nhiên - cũng khiến nơi đây trở nên vô cùng dễ bị tổn thương. Chịu ảnh hưởng của bão mùa hè và gió mùa mùa đông ở Hồng Kông, Tai O thường xuyên hứng chịu những tác động khắc nghiệt nhất của thời tiết trong khu vực. Ngoài nước, hỏa hoạn cũng là một mối đe dọa không kém phần nghiêm trọng. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2000, một đám cháy báo động cấp độ 4 đã tàn phá ngôi làng sàn, phá hủy hơn 100 ngôi nhà. Được xây dựng bằng gỗ và kẽm, không có tường chắn lửa, những ngôi nhà này nhanh chóng bốc cháy, tạo ra hiệu ứng domino. Khoảng 300 cư dân mất nhà cửa, nhiều người mất đi những ngôi nhà tổ tiên để lại. Một trận hỏa hoạn khác vào năm 2013 đã thiêu rụi thêm 10 ngôi nhà nữa.
Bất chấp những thảm kịch này, Tai O đã cho thấy khả năng phục hồi đáng kinh ngạc. Dân làng đã xây dựng lại bằng cùng một nguyên tắc và vật liệu - khiêm tốn, ít carbon và dễ sửa chữa. Chu trình xây dựng và tái thiết liên tục này, tuy có vẻ mong manh, nhưng thực chất là một mô hình bền vững về mặt sinh thái và xã hội. Thay vì phấn đấu cho một sự trường tồn và sức chống chịu nhân tạo giả tạo - một tham vọng thường đi kèm với chi phí carbon cao trong vật liệu nhân tạo - có lẽ kiến trúc nên hướng đến khả năng sửa chữa và tái tạo.
Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: kiến trúc có nên quá chú trọng vào tính bền vững? Sẽ thế nào nếu thay vì thiết kế để chống chọi với mọi mối đe dọa, chúng ta lại thiết kế những hệ thống thừa nhận sự dễ bị tổn thương, nơi kiến trúc trở nên đủ mạnh để bảo vệ, nhưng cũng đủ yếu để bộc lộ nguy hiểm? Khi làm như vậy, các công trình sẽ trở nên trung thực với những hạn chế của mình, cảnh báo cư dân về các rủi ro môi trường, thay vì che giấu họ khỏi nhận thức về những thực tế đó.
Những kiểu nhà sàn nông thôn như nhà sàn Tai O là một lựa chọn thay thế hấp dẫn cho khả năng phục hồi được thiết kế quá mức. Chúng mời gọi chúng ta xem xét một kiểu bền vững và chung sống hòa bình khác với thiên nhiên - một kiểu bền vững dựa trên sự chăm sóc liên tục, lao động chung và sự thấu hiểu sâu sắc về bối cảnh. Trong thời đại bất ổn sinh thái, những hệ thống bản địa này không chỉ mang đến hoài niệm mà còn là nguồn cảm hứng: tái hiện khả năng phục hồi không phải như một sự kháng cự, mà là khả năng đổi mới.
archdaily
Ý kiến của bạn