
Tri ân cha mẹ: Đừng để yêu thương chỉ còn trong ký ức
Những ngày còn là sinh viên sơ tán, tôi cùng chúng bạn sống và học tập trong căn nhà tranh vách đất, ngồi bên chiếc bàn tre nứa ọp ẹp. Đêm xuống, chúng tôi lại tìm ánh sáng leo lét của ngọn đèn dầu ở nhờ nhà dân để tiếp tục học bài. Bữa cơm tập thể chỉ có bột mì và rau muống luộc, nhiều khi chỉ mong một bữa no đủ cũng đã là xa xỉ. Nhưng trong từng khoảnh khắc đói rét, tôi lại nghĩ đến cha mẹ, nghĩ đến giọt mồ hôi và bao kỳ vọng thầm lặng mà các cụ gửi gắm, để tự nhắc mình phải gắng học, gắng rèn, quyết không phụ lòng. Có lẽ chính sự hy sinh vô bờ của cha mẹ đã trở thành ngọn lửa âm thầm, giúp tôi đi hết con đường học hành chông gai và trưởng thành trong cuộc đời.
Rồi tôi lớn lên, may mắn được đi du học, có những năm tháng dài sống và làm việc ở xứ người. Trong những ngày xa quê, tôi hiểu rằng cha mẹ đã già đi từng ngày, nhưng không có tôi ở bên chăm sóc. Mọi vất vả, mọi bổn phận đều nhờ chị gái và vợ chồng cô em út gánh vác. Đó là điều tôi luôn mang trong lòng như một nỗi day dứt. Tôi tin rằng cha mẹ hiểu và tha thứ, bởi trên hết, các cụ cảm nhận được tình yêu thương và lòng hiếu thảo mà tôi dành cho các cụ, dù ở bất cứ phương trời nào. Nhưng sự thật vẫn khiến lòng tôi nhói đau: không có gì có thể thay thế được sự hiện diện của một người con trai được ở luôn bên cha mẹ .
Chính vì thế, khi mùa Vu Lan gõ cửa, tôi không chỉ nghĩ đến khói hương, lễ hội hay nghi thức báo hiếu, mà nghĩ đến chính cuộc đời mình – nghĩ đến những gì cha mẹ đã dành cho tôi, và những gì tôi chưa kịp làm cho cha mẹ. Với tôi, Vu Lan là dịp riêng để tri ân, để được ngồi lại với ký ức, để soi rọi mình trong ánh mắt của cha mẹ như thể các cụ vẫn còn đâu đây, dõi theo từng bước đi. Nó nhắc tôi, và cũng nhắc tất cả những người con rằng: hiếu thảo không thể chỉ là lời hứa hẹn cho tương lai. Bởi tình yêu thương chỉ thật sự trọn vẹn khi cha mẹ còn hiện hữu, khi ta còn có thể nắm lấy đôi bàn tay đã nhọc nhằn nuôi mình khôn lớn.
Theo kinh Phật, lễ Vu Lan khởi nguyên từ câu chuyện Tôn giả Mục Kiền Liên cứu mẹ thoát cảnh khổ bằng hạnh hiếu chí thành. Câu chuyện ấy qua bao thế kỷ đã gieo vào lòng người một thông điệp bất biến: tình con không chỉ là máu mủ, mà còn là sự tri ân bằng hành động cụ thể, bằng lòng hiếu nghĩa trong đời thường. Khi du nhập vào Việt Nam, Vu Lan hòa quyện cùng đạo lý dân tộc, trở thành mùa tri ân tổ tiên, thầy cô, đất nước và cộng đồng. Đó là nét riêng của văn hóa Việt: hiếu đạo không khép lại trong phạm vi gia đình, mà lan tỏa thành tinh thần “uống nước nhớ nguồn”, “ăn quả nhớ người trồng cây”.
Nhiều quốc gia Đông Á cũng có lễ tương đồng: Nhật Bản có Obon, Hàn Quốc có Chuseok, Trung Quốc có Trung Nguyên tiết… nhưng ở Việt Nam, Vu Lan mang sắc thái riêng vừa trang nghiêm, vừa chan chứa tình thân, vừa gắn với cộng đồng. Nó trở thành mùa nhắc nhở rằng hiếu thảo không chỉ là “báo hiếu” mà còn là “báo ân”: biết ơn tất cả những gì thuộc về cội nguồn.
Trong kho tàng thi ca, Vu Lan như được khắc họa rõ nhất qua những vần thơ về mẹ. Tôi đặc biệt nhớ bài “Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa” của nhà thơ Nguyễn Duy. Bài thơ không lụa là gấm vóc, mà là dáng mẹ lam lũ, váy nhuộm bùn, áo nhuộm nâu bốn mùa. Là tiếng ru “cái cò… sung chát đào chua” nuôi con khôn lớn. Và hơn hết là hình ảnh khiến bao người nghẹn ngào:
“Lòng ta – chỗ ướt mẹ nằm đêm xưa
Miệng nhai cơm búng lưỡi lừa cá xương.”
Một chi tiết nhỏ, nhưng gói cả vũ trụ tình thương. Mẹ luôn nằm vào chỗ ướt để nhường khô ráo cho con, mẹ nhai cơm cho con dễ nuốt, lừa xương cá để con không bị hóc. Đó không chỉ là tình thương, mà là sự hy sinh thầm lặng, giản dị và vĩnh cửu.
Trong mùa Vu Lan, những câu thơ ấy như một lời nhắc nhở: đạo hiếu không thể chỉ tồn tại trong nghi lễ, mà phải hiện diện trong từng bữa cơm chung, từng lời hỏi thăm, từng nghĩa cử quan tâm hàng ngày.
Giữa nhịp sống hiện đại, đáng tiếc thay, không ít bạn trẻ dần quên mất giá trị căn bản này. Cảnh quen thuộc ở thành phố: con đi làm về vội vã chui vào phòng riêng, bữa cơm gia đình vắng tiếng trò chuyện, thay bằng ánh sáng điện thoại. Cha mẹ già yếu, cô đơn, chỉ mong con cái ngồi lại đôi ba câu. Nếu hiếu thảo chỉ còn là mâm cao cỗ đầy khi cha mẹ đã khuất núi, thì ấy chỉ là hình thức muộn màng.
May thay, giữa dòng chảy xã hội hôm nay, vẫn sáng lên biết bao tấm gương hiếu thảo. Một nữ sinh ở Hà Tĩnh vừa học giỏi vừa đi làm thêm để lo thuốc thang cho mẹ bệnh nặng. Một kỹ sư trẻ ở TP Hồ Chí Minh từ bỏ công việc lương cao ở nước ngoài để ở lại chăm cha mẹ già. Hay những bạn sinh viên xa quê vẫn giữ thói quen gọi điện hằng tối, dạy ông bà dùng điện thoại thông minh để dễ trò chuyện… Những hành động giản dị ấy chính là những “đóa hoa Vu Lan” sống động giữa đời thường, đáng được tuyên dương để lan tỏa.
Vu Lan, vì thế, không chỉ là một nghi lễ tâm linh, cũng không chỉ là phong tục tưởng nhớ người đã khuất. Vu Lan đích thực là khi mỗi người biết sống hiếu nghĩa với ông bà, cha mẹ ngay trong từng ngày hiện tại. Đừng để cha mẹ ngồi đợi trong lặng lẽ. Đừng để tình thân bị che khuất bởi màn hình điện thoại. Đừng để một bữa cơm chung, một cái ôm, một lời hỏi thăm trở thành xa xỉ.
Một dân tộc biết trân trọng hiếu đạo sẽ là một dân tộc bền vững, bởi cội nguồn nhân ái bắt đầu từ gia đình. Hiếu thảo không chỉ là câu chuyện của riêng một thế hệ, mà là sợi chỉ đỏ nối liền quá khứ, hiện tại và tương lai.
Mùa Vu Lan năm nay và mãi mãi, hãy để mỗi cái nắm tay, mỗi ánh mắt yêu thương, mỗi nghĩa cử quan tâm trở thành đóa hoa hồng cài trên ngực áo. Bởi khi cha mẹ còn hiện hữu, mỗi ngày ta sống hiếu nghĩa đều là một ngày Vu Lan. Và chính những hành động nhỏ bé nhưng chân thành hôm nay sẽ làm nên sức mạnh tinh thần lớn lao cho gia đình, cho xã hội, cho cả dân tộc.
Ý kiến của bạn