Quy hoạch đô thị thế giới và cải cách quy hoạch ở Việt Nam trong bối cảnh mới

Quy hoạch đô thị thế giới và cải cách quy hoạch ở Việt Nam trong bối cảnh mới

(Vietnamarchi) - Bài viết này cung cấp một bức tranh toàn cảnh, có hệ thống về công tác quy hoạch đô thị trên thế giới cũng như quá trình cải cách quy hoạch tại Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Thông qua việc tổng hợp các trường phái, mô hình quy hoạch từ thế kỷ 19 đến nay với các lý thuyết nổi bật như zoning, đô thị công năng, đô thị nén, đô thị thông minh và thích ứng… tác giả hy vọng gợi mở các giải pháp, cách tiếp cận mới để thích ứng hiệu quả với bối cảnh phát triển mới, từ đó góp phần phục vụ mục tiêu đổi mới và cải cách hiệu quả công tác lập và quản lý quy hoạch ở Việt Nam trong thời gian tới.
19:47, 08/08/2025

CÁC THỜI KỲ VÀ TRƯỜNG PHÁI QUY HOẠCH ĐÔ THỊ TRÊN THẾ GIỚI TỪ THẾ KỶ XIX ĐẾN NAY 

Thế kỷ 19: Khởi nguồn quy hoạch đô thị hiện đại

Vào thế kỷ XIX, các đô thị công nghiệp ở châu Âu và Bắc Mỹ bùng nổ dân số nhưng rơi vào cảnh ô nhiễm, chật chội và điều kiện sống tồi tệ. Những khu ổ chuột nghèo khổ ở London thời Nữ hoàng Victoria hay Paris, Berlin, New York… đặt ra vấn đề bức thiết về vệ sinh và trật tự đô thị. Trước tình cảnh đó, tư tưởng quy hoạch đô thị ra đời như một phản ứng nhằm cải thiện môi trường sống và ngăn ngừa bất ổn xã hội. Các nhà cải cách xã hội khởi xướng việc tách biệt không gian sản xuất công nghiệp ra khỏi khu ở để đảm bảo sức khỏe và giá trị sống cho cư dân. Đây cũng là thời kỳ các chính quyền lần đầu can thiệp vào cấu trúc đô thị. Ví dụ, Nam tước Haussmann dưới sự chỉ đạo của Hoàng đến Napoleon III đã cải tạo Paris (1853 - 1870) với hệ thống đại lộ, quảng trường mới nhằm cải thiện vệ sinh và kiểm soát an ninh. Từ cuối thế kỷ XIX, những ý tưởng quy hoạch đầu tiên mang tính hệ thống xuất hiện, đặt nền móng cho ngành quy hoạch đô thị sau này.

Đô thị xuất hiện từ rất sớm, đầu thế kỷ 19
Đô thị xuất hiện từ rất sớm, đầu thế kỷ 19.

Đầu thế kỷ 20: Thành phố vườn, Thành phố đẹp và quy định phân vùng

Bước sang đầu thế kỷ XX, quá trình đô thị hóa nhanh đòi hỏi các mô hình đô thị lý tưởng và công cụ pháp lý để định hướng phát triển. Năm 1898, Ebenezer Howard đề xuất mô hình Thành phố vườn, là các đô thị vệ tinh tự cung tự cấp nằm giữa vùng nông thôn, nhằm giãn dân khỏi những thành phố công nghiệp ô nhiễm và hạn chế mở rộng vô tổ chức. Ý tưởng này đề cao không gian xanh và cấu trúc đô thị phân tán, là tiền đề cho phong trào xây dựng đô thị mới ở Anh và sau này là quy hoạch vùng ở Mỹ. Cùng thời gian đó tại Hoa Kỳ, trào lưu Thành phố Đẹp thịnh hành đầu thế kỷ XX với mục tiêu xây dựng các đô thị có trung tâm hành chính và không gian công cộng hoành tráng, coi kiến trúc cổ điển, công trình mang tính biểu tượng và trục cảnh quan hài hòa như biểu tượng của niềm tự hào dân chủ và trật tự xã hội. Phong trào Thành phố Đẹp lan sang nhiều nơi, thậm chí ảnh hưởng cả các chế độ toàn trị thời bấy giờ, nhấn mạnh vai trò của hình thức kiến trúc đô thị trong việc thể hiện quyền lực và uy thế.

Phố Tràng Tiền năm 1915. Ảnh tư liệu
Phố Tràng Tiền năm 1915 (Ảnh tư liệu).

Lúc này công cụ quy hoạch, zoning (quy hoạch phân vùng) ra đời như một phương thức quản lý không gian đô thị hiệu quả. Tại Đức cuối thế kỷ 19 đã manh nha triết lý tách biệt các chức năng sử dụng đất xung đột nhau (như tách khu ở khỏi khu công nghiệp) để bảo vệ môi trường sống và giá trị bất động sản. Đến năm 1916, thành phố New York ban hành quy chế phân vùng đầu tiên trên thế giới (1916 Zoning Resolution), quy định chiều cao, khoảng lùi, hình khối, chức năng sử dụng đất nhằm giải quyết hậu quả tiêu cực của việc phát triển đô thị không kiểm soát (đặc biệt là tình trạng công nghiệp và nhà ở xen cài lộn xộn, hay các tòa nhà cao tầng khiến đường phố bị che kín ánh sáng và thông gió, gây bức xúc trong dân chúng). Sau New York, trong vòng 10 năm có tới 754 thành phố Mỹ áp dụng zoning để kiểm soát phát triển đô thị. Zoning trở thành công cụ chủ lực giúp hiện thực hóa các ý đồ quy hoạch, đảm bảo trật tự không gian theo chức năng. Tuy nhiên, về lâu dài nó cũng bộc lộ hạn chế, việc áp dụng cứng nhắc các quy định phân khu và tách biệt đất đai bị phê phán là làm đô thị trở nên đơn điệu, tăng nhu cầu giao thông cơ giới do nhà ở xa nơi làm việc. Dù vậy, vào đầu TK 20, zoning cùng với các mô hình Thành phố vườn, Thành phố đẹp đã định hình những nguyên lý đầu tiên của quy hoạch đô thị hiện đại, phản ánh khát vọng kiểm soát hình thái đô thị trước tốc độ tăng trưởng đô thị mạnh mẽ thời bấy giờ.

Giữa thế kỷ 20: Chủ nghĩa công năng và đô thị hiện đại

Giai đoạn giữa thế kỷ XX (khoảng 1920 - 1960) chứng kiến sự lên ngôi của tư duy đô thị công năng (xem đô thị như cỗ máy vận hành hiệu quả theo các chức năng riêng biệt). Tuyên ngôn Công ước Athens 1933 (do Le Corbusier khởi xướng) đề xuất tổ chức đô thị thành các khu chức năng tách bạch: khu ở, khu làm việc, khu giải trí và hệ thống giao thông độc lập. Kiến trúc sư Le Corbusier với “Đô thị tương lai” (Ville Radieuse) hay còn gọi là Thành phố rực rỡ, cực đoan đến mức muốn xóa bỏ hoàn toàn cấu trúc thành phố cũ, thay bằng các “tòa tháp trong công viên” mật độ cao nhưng tách rời mạng lưới phố xá truyền thống.

Ông cho rằng mật độ dân cư kiểu cũ gây nên “tai họa đô thị”, và cách giải quyết là tăng mật độ theo chiều cao, đồng thời phân cách triệt để giao thông và các hoạt động xã hội theo mô hình duy lý. Mặc dù những đề án lý tưởng (như thành phố Voisin hay đô thị trên cao của Le Corbusier) không được xây dựng đầy đủ, tư tưởng này đã ảnh hưởng mạnh đến quy hoạch sau Thế chiến II. Nhiều thành phố đã áp dụng một phần mô hình công năng: từ Chandigarh ở Ấn Độ đến một phần Warsaw, Stockholm, Milan… đều xây dựng khu nhà ở cao tầng đơn chức năng, tách rời khỏi khu thương mại và công nghiệp.

Tại Mỹ, sau 1945 là thời kỳ bùng nổ đô thị ngoại ô phụ thuộc ô tô, ô tô cá nhân trở thành phương tiện chủ đạo, các xa lộ liên bang và vành đai cao tốc được xây dựng, kéo theo các khu dân cư trải rộng ở ngoại vi. Giấc mơ Broadacre City của Frank Lloyd Wright những năm 1930 với một xã hội tiền ô tô, mỗi gia đình một trang trại cũng báo trước xu hướng “phi đô thị hóa” (de-urbanization) tại Mỹ giữa thế kỷ XX. Ở Liên Xô cùng thời, thậm chí xuất hiện trường phái “giải thể đô thị” với ý tưởng phân tán dân cư về nông thôn. Nhìn chung, bối cảnh hậu Thế chiến II với niềm tin vào khoa học kỹ thuật và nhu cầu tái thiết đã tạo tiền đề cho mô hình quy hoạch công năng và mở rộng đô thị theo mạng lưới giao thông mới.

Công cụ quy hoạch giai đoạn này tập trung vào sơ đồ phân khu chức năng và quy hoạch tổng thể theo kiểu “từ trên xuống”. Các tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết (mật độ xây dựng, khoảng lùi, phân loại đường giao thông…) được áp dụng rộng rãi để hiện thực hóa đô thị công năng. Ưu điểm của cách tiếp cận này là tạo ra bộ khung hạ tầng và không gian đô thị ngăn nắp, phục vụ hiệu quả cho công nghiệp hóa và phát triển đô thị đại chúng (ví dụ các khu “đô thị mới” và “nhà ở cao tầng” xuất hiện ở châu Âu, Liên Xô, châu Á theo mô hình này). Tuy nhiên, mặt trái cũng dần lộ rõ, sự phân khu triệt để làm đô thị mất đi tính đa dạng linh hoạt. Các khu chức năng đơn điệu, cách xa nhau dẫn đến khoảng cách đi lại dài, làm suy giảm sức sống đường phố và đời sống cộng đồng. Bài học “đô thị công năng” được cảnh báo bởi việc nhiều khu chung cư cao tầng thiếu tính người đã nhanh chóng xuống cấp (tiêu biểu như khu Pruitt-Igoe ở St. Louis, Mỹ, bị phá bỏ năm 1972). Đến cuối thập niên 1960, sự thất bại của một số dự án đô thị hiện đại cho thấy quy hoạch thuần túy kỹ trị đã bỏ quên yếu tố xã hội, văn hóa của cư dân đô thị.

Và có thể thấy rằng, sau gần 100 năm từ Công ước Athens 1933, tư duy đô thị công năng hay cụ thể hơn là phân khu chức năng (functional zoning) vẫn còn tác động mạnh mẽ và chi phối sâu sắc đến cách làm quy hoạch tại Việt Nam hiện nay. Từ việc luật hóa và xây dựng các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật cho đến các đồ án quy hoạch đô thị trên khắp cả nước, phương pháp phân khu chức năng mặc dù đã có những vai trò tích cực không thể phủ nhận trong quá trình hình thành và phát triển đô thị tại Việt Nam suốt nhiều thập kỷ qua nhưng những hạn chế của nó cũng đã đã góp phần tạo ra nhiều quy hoạch “treo”, các đô thị mang nặng tính công nghiệp hóa đơn điệu, thiếu sự gắn kết, chủ yếu phục vụ mục tiêu lợi nhuận của nhà đầu tư hơn là chú trọng xây dựng các không gian sống giàu sức sống, bản sắc và nhân văn cho cộng đồng. Mặc dù các nhà quản lý và giới chuyên môn đã nhận thức rõ những hạn chế và tác động tiêu cực của tư duy này, song việc chuyển đổi sang các mô hình quy hoạch hiện đại, linh hoạt, tích hợp và mang tính nhân văn cao như đô thị hỗn hợp (mixed-use), đô thị nén (compact city), phát triển theo định hướng giao thông công cộng (TOD), hay đô thị thông minh vẫn còn diễn ra chậm chạp và thiếu đồng bộ trên phạm vi toàn quốc. Đây là bài toán cần lời giải cấp bách đặt ra cho công tác quy hoạch đô thị ở Việt Nam trong thời gian tới.

Thập niên 1960 - 1970: Phản biện và nhân văn hơn

Bối cảnh xã hội những năm 1960 - 1970 (phong trào dân quyền, phản chiến, môi trường…) đã dấy lên làn sóng phê phán chủ nghĩa quy hoạch duy lý cực đoan. Tác phẩm “Cái chết và sự sống của các đô thị lớn Mỹ” năm 1961 của Jane Jacobs là tiếng nói điển hình đòi “tư duy lại” công tác quy hoạch. Bà chỉ ra rằng sự sống động của đô thị đến từ những khu phố đa chức năng, mật độ đủ cao và có sự tham gia của cộng đồng, trái ngược với các siêu dự án tái thiết tàn phá kết cấu phố phường truyền thống. Xu hướng quy hoạch có sự tham gia và huy động cộng đồng trở nên phổ biến ở phương Tây cuối thập niên 1960. Thay vì áp đặt từ trên xuống, giới quy hoạch bắt đầu coi trọng việc lắng nghe và cho phép người dân tự định đoạt một phần không gian sống của mình. Song song với đó là phong trào bảo tồn di sản đô thị cũng nổi lên nhằm cứu các khu phố lịch sử khỏi bị san bằng bởi các dự án cao ốc hay đường cao tốc đô thị.

Los Angeles, California, Mỹ năm 1878 và ngày nay.
Los Angeles, California, Mỹ năm 1878 và ngày nay.

Về thể chế, nhiều thành phố Mỹ cải tổ quy trình quy hoạch theo hướng “advocacy planning” (quy hoạch vì người yếu thế) và “quy hoạch từng bước”. Trong đó, “advocacy planning” với đại diện là Paul Davidoff, một nhà quy hoạch người Mỹ, là người đưa ra khái niệm này trong bài viết nổi tiếng “Advocacy and Pluralism in Planning” (1965). Ông phê phán mô hình quy hoạch truyền thống là quá kỹ trị, phục vụ chủ đầu tư và chính quyền, thiếu dân chủ, gạt bỏ lợi ích cộng đồng nghèo. Còn “quy hoạch từng bước” hay “incremental planning” với khái niệm “incrementalism” do nhà khoa học chính trị Charles Lindblom đề xuất trong bài viết “The Science of Muddling Through” (1959) hướng đến việc lập quy hoạch theo từng bước nhỏ, dựa trên những thay đổi dần dần thay vì những kế hoạch đồ sộ và điều chỉnh liên tục dựa trên những phản hồi thực tế. Trong khi đó tại Anh, Báo cáo Skeffington (1969) khuyến nghị phải tham vấn cộng đồng trong mọi đồ án quy hoạch. Còn ở các nước XHCN thời kỳ này, dù chính trị khác biệt, người ta cũng bắt đầu điều chỉnh quy hoạch đô thị theo hướng quan tâm hơn đến nhu cầu sinh hoạt của người dân thay vì chỉ nhấn mạnh hình thức lý tưởng. Ví dụ, Liên Xô chuyển từ mô hình “vi phân khu” (micro-zonning) cứng nhắc sang phát triển khu dân cư (microrayon) có đầy đủ dịch vụ cho đời sống thường ngày.

Cùng với đó, thập niên 1970 cũng chứng kiến phong trào môi trường tác động vào quy hoạch. Năm 1972, Liên Hợp Quốc tổ chức hội nghị môi trường đầu tiên (Stockholm), khởi đầu cho yêu cầu lồng ghép bảo vệ môi trường vào phát triển đô thị. Nhiều nước ban hành luật bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trở thành bắt buộc cho các dự án phát triển (Mỹ thông qua Đạo luật Chính sách Môi trường Quốc gia NEPA năm 1969). Như vậy, dưới áp lực xã hội và nhận thức mới, tư duy quy hoạch cuối những năm 1960 - 1970 dần dịch chuyển sang hướng nhân văn và bền vững hơn: tôn trọng cấu trúc đô thị hiện hữu, đề cao vai trò con người và môi trường tự nhiên trong quá trình phát triển đô thị.

Thập niên 1980 - 1990: Hướng tới phát triển bền vững và tái khám phá đô thị truyền thống

Bối cảnh kinh tế chính trị thập niên 1980 có những thay đổi lớn với chủ nghĩa tân tự do lan rộng ở Anh, Mỹ chủ trương giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước. Quy hoạch đô thị thời kỳ này chịu ảnh hưởng bởi hai xu hướng tưởng chừng đối lập, một mặt là “deregulation”, nới lỏng quy hoạch để thị trường tự điều chỉnh, mặt khác là nhận thức ngày càng tăng về phát triển bền vững. Tại Anh, Mỹ, quy hoạch bị chỉ trích là quan liêu cản trở sáng tạo, do đó các chính sách “thành phố doanh nghiệp” ra đời nhằm trao quyền nhiều hơn cho khu vực tư nhân trong cải tạo đô thị. Enterprise Zone (vùng doanh nghiệp), khái niệm do Peter Hall khởi xướng được áp dụng thí điểm ở Anh, miễn giảm quy định để thu hút đầu tư vào vùng khó khăn, về sau lan ra nhiều nước như mô hình khu chế xuất, đặc khu kinh tế. Việc “cởi trói” quy hoạch theo hướng thị trường phản ánh bối cảnh ưu tiên tăng trưởng kinh tế và giảm vai trò nhà nước những năm 1980.

Ngược lại, cũng trong thập niên 1980, thế giới bắt đầu lo ngại về tính bền vững của các đô thị. Báo cáo “Tương lai chung của chúng ta” (Brundtland - 1987) lần đầu định nghĩa phát triển bền vững, kích thích giới quy hoạch tìm kiếm mô hình đô thị giảm thiểu tác hại môi trường và công bằng xã hội. Từ châu Âu xuất hiện khái niệm “đô thị nén” (compact city), do Dantzig & Saaty đề xuất năm 1973 như một giải pháp chống lại hiện tượng đô thị dàn trải. Đô thị nén hay đô thị nhỏ gọn nhấn mạnh phát triển mật độ cao, sử dụng đất hỗn hợp, ranh giới đô thị rõ ràng và ưu tiên phương tiện giao thông công cộng, đi bộ, xe đạp. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ “Smart Growth” (phát triển thông minh) trở nên phổ biến trong thập niên 1990, chia sẻ triết lý tương tự đô thị nén nhưng chú trọng hơn đến quản lý tăng trưởng đô thị hợp lý. Các đô thị được khuyến khích “phát triển theo chiều sâu” thay vì mở rộng tràn lan, tối ưu hóa hạ tầng hiện có và bảo vệ đất nông nghiệp ngoại vi. Tư tưởng này đáp ứng mối lo về biến đổi khí hậu và hiệu quả đô thị.

Một trào lưu khác mang tính phản tỉnh trong giới quy hoạch là New Urbanism (Tân đô thị học) ra đời cuối những năm 1980, chính thức hóa bằng Hiến chương Tân đô thị 1996. Phong trào này kêu gọi trở lại với nguyên tắc thiết kế đô thị truyền thống, tạo các khu phố thân thiện với người đi bộ, đa chức năng, kiến trúc theo tỷ lệ hài hòa và không phụ thuộc ô tô. Những dự án kiểu mẫu như Seaside và Celebration ở Florida, Mỹ những năm 1990 cho thấy người dân khao khát môi trường đô thị có bản sắc và cộng đồng hơn là những khu vực trải rộng vô danh. New Urbanism thực chất cũng là phản ứng trước hậu quả của zoning cứng nhắc và chủ nghĩa công năng, nó tìm cách khơi lại “hồn cốt đô thị” thông qua thiết kế đô thị, quy tắc xây dựng linh hoạt hơn.

Những xu hướng đô thị đặc trưng đã tồn tại trên thế giới. Nguồn: Congress for the New Urbanism
Những xu hướng đô thị đặc trưng đã tồn tại trên thế giới (Nguồn: Congress for the New Urbanism).

Đồng thời, các thành tựu giao thông công cộng thế kỷ XX được tái đánh giá để lồng ghép với quy hoạch. Đầu thập niên 1990, kiến trúc sư Peter Calthorpe đề xuất mô hình Phát triển định hướng giao thông công cộng (Transit-Oriented Development - TOD) nhằm tạo nên những cộng đồng đô thị nén xung quanh các ga tàu, bến xe buýt. TOD khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ, giảm phụ thuộc ô tô, từ đó giảm ùn tắc và ô nhiễm.

Các khu vực TOD thường tích hợp chỗ ở, việc làm, mua sắm, giải trí trong phạm vi đi bộ, giúp cuộc sống đô thị thuận tiện và gắn kết hơn. Mô hình này nhanh chóng được áp dụng tại nhiều thành phố, ví dụ như Curitiba (Brazil) từ những năm 1970 đã tổ chức đô thị dọc tuyến xe buýt nhanh BRT rất thành công, hay Portland (Mỹ) những năm 1990 phát triển vùng đô thị quanh tuyến đường sắt nhẹ để hạn chế mở rộng ngoại ô. TOD được xem như giải pháp “hai trong một” vừa phục hồi cấu trúc đô thị bền vững, vừa tái thiết đô thị cũ kém hiệu quả.

Nhìn chung, giai đoạn 1980 - 1990 đánh dấu bước chuyển quan trọng, quy hoạch đô thị bắt đầu kết hợp hài hòa hơn yếu tố kinh tế thị trường với mục tiêu bền vững và nhân văn. Nếu những thập kỷ trước đặt nặng chức năng và hình thức, thì nay trọng tâm chuyển sang chất lượng sống đô thị, sự bền vững về môi trường và cộng đồng. Các mô hình đô thị nén, TOD, New Urbanism… ra đời trong bối cảnh này đã và đang ảnh hưởng lâu dài đến tư duy quy hoạch hiện đại.

Thế kỷ 21: Đô thị thông minh và thích ứng

Bước vào thế kỷ XXI, các thành phố trên thế giới tiếp tục đối mặt những thách thức mới, toàn cầu hóa kinh tế, bùng nổ công nghệ thông tin, khủng hoảng khí hậu, thiên tai và dịch bệnh. Bối cảnh đó thúc đẩy sự xuất hiện của mô hình đô thị thông minh (Smart City), đồng thời nhấn mạnh yêu cầu thích ứng linh hoạt và phát triển bền vững toàn diện hơn bao giờ hết. Khái niệm “thành phố thông minh” manh nha từ cuối thập niên 1990 và trở thành xu hướng phát triển rộng rãi ở nhiều quốc gia trong thập niên 2000. Ý tưởng ban đầu xuất phát khoảng năm 1990 bởi các chuyên gia CNTT tại Thung lũng Silicon (Mỹ) và Bangalore (Ấn Độ) với tham vọng ứng dụng công nghệ số hóa để quản lý mọi mặt của đô thị. Khi đó những khái niệm như “thành phố số”, “thành phố tri thức” đã được đề cập.

Thuật ngữ “Smart City” chính thức phổ biến từ năm 2005, hàm ý một đô thị tích hợp các công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), cảm biến và dữ liệu lớn (big data) để nâng cao chất lượng dịch vụ đô thị, sử dụng hiệu quả tài nguyên và cải thiện đời sống người dân. Đến thập niên 2010, nhờ sự tham gia mạnh mẽ của các tập đoàn công nghệ (IBM, Siemens, Cisco…), các giải pháp thành phố thông minh đã trở nên hiện thực hóa qua các nền tảng quản lý giao thông, năng lượng, viễn thông, chính quyền điện tử… Nhiều dự án đô thị mới từ đầu được xây dựng theo mô hình “smart” như Songdo (Hàn Quốc) hay Masdar (UAE), trong khi hàng trăm thành phố hiện hữu trên thế giới cũng triển khai đề án trở thành đô thị thông minh. Đi cùng với đó, khái niệm “dữ liệu mở”, “Chính phủ số”, “kinh tế số” gắn liền với quản lý đô thị hiện đại, cho thấy công nghệ số đang tái định hình công tác quy hoạch và quản lý thành phố trong thế kỷ XXI.

Thế kỷ 21 là khởi nguồn bùng nổ của các toà tháp cao chọc trời trong đô thị
Thế kỷ 21 là khởi nguồn bùng nổ của các toà tháp cao chọc trời trong đô thị.

Mặt khác, biến đổi khí hậu và các cú sốc (bão lũ cực đoan, đại dịch COVID-19…) khiến giới quy hoạch quan tâm nhiều hơn đến khả năng phục hồi và thích ứng của đô thị. Khái niệm “thành phố có khả năng chống chịu” (resilient city) nổi lên, đề cập việc quy hoạch phải tính đến kịch bản thiên tai, nước biển dâng, dịch bệnh… cũng như xây dựng hạ tầng linh hoạt, cộng đồng có sức bật.

Các sáng kiến như 100 Resilient Cities (Quỹ Rockefeller) hay Chương trình Định cư con người của Liên Hợp Quốc (UN-Habitat) thúc đẩy lồng ghép yếu tố chống chịu khí hậu, công bằng xã hội vào chiến lược phát triển đô thị. Đồng thời, khái niệm “thành phố đáng sống” (livable city) hay “thành phố sáng tạo” phản ánh xu hướng mới: cạnh tranh giữa các đô thị không chỉ về kinh tế mà còn về chất lượng cuộc sống, văn hóa, môi trường. Nhiều thành phố hướng tới mục tiêu phát thải carbon bằng 0 trong trung hạn, áp dụng quy hoạch xanh, giao thông điện, kiến trúc sinh thái… để đáp ứng các cam kết khí hậu toàn cầu.

Tựu trung, từ thế kỷ XIX đến nay, tư duy quy hoạch đô thị thế giới đã trải qua nhiều trường phái và mô hình đa dạng, phản ánh những vấn đề và ưu tiên của từng thời kỳ. Nếu thế kỷ XIX đặt nền móng bằng việc giải quyết các “vấn đề” của đô thị hóa không kiểm soát, thì thế kỷ XX chứng kiến sự đan xen và lặp lại của các ý tưởng cũ trong bối cảnh mới. Còn hiện tại, quy hoạch đô thị đang hội tụ các bài học lịch sử để hướng tới một đô thị thông minh, bền vững, nhân văn, kết hợp hài hòa giữa công nghệ hiện đại với những giá trị cốt lõi của đô thị truyền thống.

QUÁ TRÌNH CẢI CÁCH QUY HOẠCH Ở VIỆT NAM (1986 - NAY)

Giai đoạn 1986 - 2000: Đổi mới và chuyển đổi tư duy ban đầu

Năm 1986, Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi Mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Bối cảnh kinh tế - chính trị thay đổi đột ngột đã tác động sâu sắc đến lĩnh vực quy hoạch. Trước Đổi Mới, quy hoạch đô thị chủ yếu phục vụ mục tiêu phục hồi kinh tế sau chiến tranh, phạm vi và tầm nhìn rất hạn chế do nguồn lực eo hẹp và cơ chế bao cấp. Các đô thị giai đoạn 1975 - 1985 phát triển chậm, quy mô nhỏ và chịu ảnh hưởng mạnh từ mô hình quy hoạch kiểu Liên Xô (khu ở, khu làm việc tách biệt, đơn vị ở theo kiểu “viện nghiên cứu thiết kế” trung ương lập cho địa phương). Công cụ quy hoạch lúc đó là các quy hoạch tổng mặt bằng hoặc sơ đồ phát triển đô thị do cơ quan nhà nước vẽ, thường mang tính mệnh lệnh và ít có sự tham gia của cộng đồng hay thị trường.

Khu tập thể Thanh Xuân, Hà Nội. Ảnh tư liệu năm 1986
Khu tập thể Thanh Xuân, Hà Nội (Ảnh tư liệu năm 1986).

Khi bước vào thời kỳ Đổi Mới, nền kinh tế mở cửa kéo theo quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dân số đô thị tăng, nhu cầu đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng, nhà ở, khu công nghiệp… bùng nổ. Thực tiễn này đòi hỏi công tác quy hoạch phải đổi mới để đáp ứng yêu cầu mới về phát triển đô thị bền vững cho cả đô thị và nông thôn. Tư duy quy hoạch dần chuyển từ “bao cấp” sang hướng thị trường. Chính quyền bắt đầu cho phép nhiều thành phần tham gia vào phát triển đô thị (các công ty xây dựng địa phương, liên doanh nước ngoài). Các khu đô thị mới đầu tiên do doanh nghiệp triển khai xuất hiện vào thập niên 1990 (như KĐT Nam Sài Gòn - Phú Mỹ Hưng giữa Công ty Phát triển công nghiệp Tân Thuận, Việt Nam và Tập đoàn Central Trading & Development, Đài Loan). Tuy vậy, giai đoạn này hệ thống pháp luật quy hoạch chưa theo kịp. Việt Nam chưa có luật về quy hoạch đô thị, chủ yếu dựa vào các nghị định và quy định mang tính kỹ thuật (ví dụ Nghị định 91-CP năm 1994 ban hành Điều lệ quản lý quy hoạch đô thị). Công cụ quản lý đất đai cũng dần đổi mới, Luật Đất đai 1993 lần đầu cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thời hạn, tạo tiền đề hình thành thị trường bất động sản. Điều này tác động hai mặt, một mặt thu hút nguồn lực xã hội vào phát triển đô thị, mặt khác gây sức ép lên quản lý quy hoạch khi giá đất tăng nhanh và xây dựng tự phát diễn ra ở nhiều nơi.

Trong bối cảnh quá độ này, có một khoảng trống giữa mô hình tư duy và công cụ áp dụng đó là tư duy quy hoạch vẫn mang nặng tính tập trung bao cấp (thể hiện ở cách lập đồ án theo chỉ tiêu cứng nhắc, thiết kế đô thị kiểu sơ đồ khung có sẵn), trong khi bối cảnh kinh tế - xã hội đã chuyển sang thị trường sôi động. Kết quả là nhiều đồ án quy hoạch nhanh chóng lạc hậu so với thực tế, buộc phải điều chỉnh liên tục. Ví dụ, các quy hoạch chung Hà Nội 1992, TP Hồ Chí Minh 1993 được lập với tầm nhìn 2020 nhưng chỉ sau vài năm đã phải điều chỉnh do tốc độ tăng dân số và mở rộng đô thị vượt xa dự báo ban đầu. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự du nhập ban đầu của các ý tưởng quy hoạch quốc tế vào Việt Nam thông qua tư vấn nước ngoài và các chương trình hợp tác, chẳng hạn JICA (Nhật Bản) giúp quy hoạch giao thông đô thị Hà Nội, UN-Habitat bắt đầu hỗ trợ về nâng cấp khu nghèo đô thị. Tuy tác động chưa lớn, nhưng những luồng ảnh hưởng này dần tạo tiền đề cho cải cách thể chế quy hoạch ở giai đoạn sau.

Giai đoạn 2001 - 2010: Hoàn thiện khung pháp lý và chuẩn hóa quy hoạch đô thị

Bước sang đầu thế kỷ XXI, Việt Nam đẩy mạnh hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế (gia nhập WTO năm 2007). Cùng với đó, hệ thống đô thị phát triển mạnh, số lượng đô thị tăng nhanh, năm 2009 tỷ lệ đô thị hóa khoảng 30,5% với 754 đô thị (từ mức khoảng 20,7% năm 1999). Trước yêu cầu cấp thiết phải có hành lang pháp lý đồng bộ cho công tác quy hoạch, Nhà nước đã ban hành Luật Quy hoạch đô thị 2009, luật chuyên ngành đầu tiên về quy hoạch phát triển đô thị. Luật này quy định rõ hệ thống quy hoạch đô thị gồm quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết, thiết kế đô thị…; quy trình lập, thẩm định, phê duyệt và quản lý quy hoạch đô thị. Đây là mốc pháp lý quan trọng, tạo khung pháp lý thống nhất thay cho các quy định tản mát trước đây.

Tuy nhiên, vào thời điểm ban hành luật 2009, hệ thống pháp luật quy hoạch nói chung vẫn còn nhiều phân mảnh, tồn tại song song quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn (trong Luật Xây dựng), quy hoạch sử dụng đất (trong Luật Đất đai) và hàng loạt quy hoạch ngành (giao thông, cấp nước, …) do các bộ chuyên ngành quản lý. Sự phân tán này dẫn đến chồng chéo và thiếu thống nhất trong định hướng không gian quốc gia. Ví dụ có thời kỳ một tỉnh có tới hàng chục bản quy hoạch khác nhau (quy hoạch xây dựng, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch các ngành công nghiệp, nông nghiệp, quy hoạch sản phẩm…), mỗi bản do một cơ quan lập và thường xuyên xảy ra mâu thuẫn xung đột, thiếu sự đồng bộ và nhất quán về số liệu và định hướng quy hoạch.

Khu đô thị mới Ecopark, Hà Nội xây dựng từ năm 2003
Khu đô thị mới Ecopark, Hà Nội xây dựng từ năm 2003.

Trong giai đoạn này, tư duy quy hoạch của Việt Nam dần chuyển biến dưới ảnh hưởng của hội nhập. Khẩu hiệu “phát triển bền vững” bắt đầu được đề cập trong các chiến lược quốc gia. Nhiều khái niệm mới như quy hoạch không gian vùng, quy hoạch phát triển đô thị bền vững, đô thị tăng trưởng xanh xuất hiện trong văn kiện, chính sách. Tuy vậy, trên thực tế, phương pháp lập quy hoạch đô thị giai đoạn những năm 2000 vẫn mang tính “dự báo - phân bổ” tuyến tính truyền thống. Các đô thị thường lập quy hoạch chung tầm nhìn 20 - 30 năm, dự báo quy mô dân số và lao động, rồi từ đó tính toán “sức chứa” đất đai, hạ tầng cần thiết. Cách tiếp cận này sử dụng bộ chỉ tiêu, định mức cố định (m² đất ở/người, diện tích cây xanh/người, …), phù hợp với thời kế hoạch hóa bao cấp nhưng chưa tương thích quy luật thị trường. Hệ quả là nhiều quy hoạch đã phê duyệt nhưng triển khai khó khăn do dự báo không sát thực tế, trở thành quy hoạch “treo”. Chẳng hạn, không ít đô thị nhỏ đặt mục tiêu lên đô thị loại II, loại I nên “chạy theo” chỉ tiêu dân số, mở rộng địa giới hành chính quá mức. Ngân hàng Thế giới từng nhận xét hệ thống phân loại đô thị của Việt Nam vẫn nặng về đầu vào tĩnh (quy mô dân số, diện tích) thay vì chú trọng hiệu quả phát triển và tính linh hoạt.

Về khía cạnh thể chế, giai đoạn này Việt Nam tiếp thu nhiều kinh nghiệm quốc tế để cải thiện quản lý quy hoạch. Chính phủ ban hành Nghị định 08/2005/NĐ-CP và sau đó Nghị định 37/2010/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quy hoạch đô thị, trong đó lần đầu tiên đưa nội dung lấy ý kiến cộng đồng vào quy trình lập quy hoạch. Các tổ chức tư vấn quy hoạch trong nước cũng bắt đầu ứng dụng công nghệ tin học (AutoCAD, GIS) trong nghiên cứu. Tuy còn hạn chế, đây là bước đầu chuyển đổi từ cách làm thủ công sang sử dụng công cụ mô phỏng số. Giai đoạn này cũng chứng kiến hình thành các Viện/Trung tâm Quy hoạch xây dựng ở hầu hết tỉnh thành, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào viện trung ương như trước. Điều này cho thấy sự thay đổi mô hình quản lý, phân cấp mạnh hơn cho địa phương trong việc lập và thực thi quy hoạch đô thị. Tuy nhiên, cũng có mặt trái là địa phương chạy theo lợi ích ngắn hạn, điều chỉnh quy hoạch tùy tiện để thu hút dự án, dẫn đến tư duy nhiệm kỳ và cục bộ địa phương trong quy hoạch khá phổ biến. Đây chính là vấn đề mà giai đoạn cải cách sau 2010 phải giải quyết.

Giai đoạn 2011 - 2020: Cải cách tích hợp và hướng đến phát triển bền vững

Thập niên 2010 đánh dấu những cải cách mạnh mẽ trong lĩnh vực quy hoạch ở Việt Nam, cả về tư duy, thể chế và công cụ, trước bối cảnh mới của đất nước. Về bối cảnh, kinh tế Việt Nam giai đoạn này tăng trưởng nhanh nhưng bộc lộ mặt trái, phân hóa vùng miền, biến đổi khí hậu tác động nặng (hạn mặn Đồng bằng sông Cửu Long, nước biển dâng), đô thị hóa tạo sức ép lên hạ tầng và môi trường ở các thành phố lớn. Đồng thời, Việt Nam cam kết quốc tế về giảm phát thải, phát triển bền vững (Chương trình nghị sự Agenda 2030, Hiệp định Paris về khí hậu 2015). Trong nước, yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng đặt ra đòi hỏi quy hoạch phải tích hợp đa ngành và dài hạn hơn, khắc phục tình trạng manh mún trước đây.

Một bước ngoặt thể chế quan trọng là Luật Quy hoạch số 21/2017/QH14 được Quốc hội thông qua, có hiệu lực từ 1/1/2019. Luật này thiết lập một hệ thống quy hoạch quốc gia thống nhất, lần đầu tích hợp tất cả các loại quy hoạch phát triển trên phạm vi cả nước (gồm quy hoạch tổng thể quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh, quy hoạch đô thị-nông thôn, quy hoạch ngành quốc gia). Theo nguyên tắc tích hợp mới, mọi quy hoạch đô thị và nông thôn phải phù hợp với quy hoạch cấp quốc gia, vùng, tỉnh đã được phê duyệt. Điều này nhằm đảm bảo sự đồng bộ giữa các cấp độ, giảm mâu thuẫn chồng chéo vốn rất phổ biến trước đây.

Có thể hình dung, Luật Quy hoạch 2017 như một luật khung, “nhạc trưởng” định hướng cho toàn bộ công tác quy hoạch. Tầm ảnh hưởng của nó rất sâu rộng, luật đã kéo theo việc sửa đổi, bổ sung 37 luật khác có liên quan để thống nhất cách tiếp cận tích hợp. Nhờ vậy, nhiều “hàng rào” phân cách giữa các ngành được gỡ bỏ, tạo điều kiện cho quy hoạch tích hợp trên cùng một nền tảng. Ví dụ, trước đây quy hoạch xây dựng đô thị và quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh độc lập thì nay, theo Luật 2017, quy hoạch tỉnh sẽ bao gồm cả nội dung định hướng phát triển đô thị, nông thôn và phân bổ đất đai, làm cơ sở cho quy hoạch đô thị chi tiết hơn bên dưới. Việc này giúp giảm mạnh số lượng đồ án quy hoạch phải lập và đảm bảo “một tiếng nói chung” từ trung ương đến địa phương. Thống kê trước 2017 cả nước có trên 19.000 bản quy hoạch các loại, nhiều cái trùng lặp; sau khi thực thi Luật 2017, rất nhiều quy hoạch sản phẩm, quy hoạch ngành đã được tích hợp hoặc bãi bỏ, giúp tinh giản hệ thống xuống chỉ còn một phần nhỏ (ước tính vài nghìn đồ án quy hoạch tổng thể các cấp). Đây thực sự là cuộc cải cách lớn, thay đổi mô hình tư duy từ “quy hoạch phân mảnh theo ngành” sang quy hoạch tích hợp và không gian thống nhất.

Cùng với cải cách thể chế, phương pháp lập quy hoạch cũng được nhìn nhận lại. Giới chuyên môn và quản lý bắt đầu phê phán cách làm quy hoạch “tĩnh” theo khuynh hướng cũ. Nhiều hội thảo, tài liệu khuyến nghị chuyển sang phương pháp lập quy hoạch linh hoạt, theo kịch bản thay cho dự báo tuyến tính. Nguyên nhân là đô thị thực tế vận động khó lường, nên nếu quy hoạch cố định một con số dự báo dân số, đất đai trong 20 - 30 năm thì dễ sai lệch. Ngân hàng Thế giới và các chuyên gia quốc tế cũng hỗ trợ Việt Nam áp dụng thử các mô hình dự báo đô thị tiên tiến (mô hình Động lực đô thị - Urban Dynamics, mô hình sử dụng đất tích hợp giao thông LUTI,…). Tuy nhiên, đến cuối thập niên 2010, phần lớn các đồ án quy hoạch đô thị - nông thôn ở Việt Nam vẫn làm theo lối mòn: thụ động dự báo một phương án và phân bổ không gian theo chỉ tiêu tĩnh. Nhiều báo cáo đánh giá quy hoạch của Trung ương và địa phương thừa nhận nhiều quy hoạch thiếu tầm nhìn dài hạn, dễ bị lạc hậu, phải điều chỉnh nhiều lần. Chẳng hạn, mục tiêu đưa TP.HCM thành “đô thị đa trung tâm” đến 2025 gặp khó khăn khi thực tế triển khai quá chậm so với kế hoạch, giao thông ùn tắc vẫn tập trung nội đô. Điều đó thúc đẩy nhu cầu đổi mới tư duy lập quy hoạch: Từ tư duy “nhiệm kỳ” sang “chiến lược”, từ “đóng” sang “mở”.

Song song với đó, khái niệm đô thị thông minh cũng bắt đầu thâm nhập chính sách phát triển đô thị Việt Nam. Năm 2018, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển đô thị thông minh bền vững giai đoạn 2018 - 2025, định hướng 2030 theo Quyết định 950/QĐ-TTg nhằm thúc đẩy các địa phương xây dựng thành phố thông minh thí điểm. Theo đó, nhiều thành phố như Đà Nẵng, TP.HCM, Bình Dương, Huế… đã ký kết hợp tác với các đối tác công nghệ để triển khai dự án đô thị thông minh (giám sát giao thông, chính quyền điện tử, trung tâm điều hành thông minh). Tuy các dự án này thiên về quản lý hơn là quy hoạch không gian, nhưng chúng cho thấy công cụ mới (CNTT, dữ liệu) đang dần được đưa vào lĩnh vực phát triển đô thị. Về quản lý quy hoạch, một số đô thị lớn cũng đã xây dựng hệ thống GIS quy hoạch và cổng thông tin quy hoạch để người dân tra cứu, tăng tính minh bạch (điển hình như hệ thống CGIS của Công ty CP công nghệ cao CTech).

Công nghệ GIS giành cho đô thị của CTECH đạt giải Sao Khuê 2025
Công nghệ GIS giành cho đô thị của CTECH đạt giải Sao Khuê 2025.

Bối cảnh cuối giai đoạn 2011 - 2020 đặt nền móng cho một tầm nhìn quy hoạch mới ở Việt Nam là “tích hợp - dài hạn - có tính thích ứng”. Điều này được thể hiện qua Nghị quyết 06-NQ/TW ngày 24/1/2022 của Bộ Chính trị về “Quy hoạch, xây dựng, quản lý và phát triển bền vững đô thị Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2045”. Nghị quyết này yêu cầu hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng quy hoạch, hướng tới mạng lưới đô thị quốc gia hài hòa, bền vững. Ngay sau đó, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật liên quan đến quy hoạch (2018) để đồng bộ với Luật Quy hoạch 2017. Những động thái này khẳng định quyết tâm chính trị trong việc đưa công tác quy hoạch sang trang mới, chấm dứt tình trạng “mạnh ai nấy làm” của giai đoạn trước.

Giai đoạn 2021 - 2025: Định hình mô hình quy hoạch mới và thách thức cải cách

Ngày 01/7/2025 vừa qua, Việt Nam đã chính thức áp dụng mô hình chính quyền địa phương 2 cấp, đây là một cuộc cải cách thể chế lớn về tổ chức bộ máy hành chính, tinh gọn từ 3 cấp chính quyền địa phương xuống 2 cấp (bỏ cấp quận/huyện). Chủ trương này tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực quản lý nhà nước, trong đó có quy hoạch đô thị và nông thôn. Việc xóa bỏ cấp trung gian (quận/huyện) đặt ra các câu hỏi về mô hình quy hoạch không gian mới: làm sao liên kết các xã/phường trực thuộc tỉnh một cách hiệu quả khi không còn quy hoạch cấp huyện như trước? Vai trò và cấu trúc của các đô thị trung tâm và các vùng động lực phát triển cấp tỉnh sẽ được xác định như thế nào? Nhiều vấn đề kỹ thuật cần lời giải, chẳng hạn: quy hoạch xây dựng cấp huyện sẽ được thay thế bằng quy hoạch vùng liên xã do tỉnh phê duyệt hay không? Quy hoạch sử dụng đất cấp huyện sẽ tích hợp lên cấp tỉnh hoặc phân bổ xuống cấp xã ra sao?... Đây là thách thức rất lớn nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam đổi mới triệt để mô hình tư duy quy hoạch và công cụ triển khai. Chúng ta đang chứng kiến một bước ngoặt lịch sử nữa của công tác quy hoạch, khi cả lý thuyết, mô hình và các đồ án cụ thể đều phải điều chỉnh hoặc lập mới lại hoàn toàn để phù hợp với bối cảnh mới.

Trước yêu cầu đó, cuối năm 2024, Quốc hội đã thông qua Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn 2024 (có hiệu lực từ 1/7/2025). Luật này hợp nhất quy định về quy hoạch đô thị và quy hoạch nông thôn vào một luật thống nhất, thay thế Luật Quy hoạch đô thị 2009 và các nội dung quy hoạch nông thôn trước đây nằm rải rác. Như vậy, từ 2025 Việt Nam sẽ có hệ thống pháp luật quy hoạch đầy đủ ở 3 tầng: Luật Quy hoạch 2017 (khung chung), Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn 2024 (chuyên ngành không gian), và các luật đất đai, xây dựng, môi trường đã được sửa đổi đồng bộ. Về bản chất, những cải cách này nhằm hướng tới quy hoạch tích hợp “đất - người - hạ tầng” thống nhất từ đô thị đến nông thôn, thay vì tách biệt như trước. Đồng thời, nó đòi hỏi bộ máy quản lý quy hoạch phải tái cấu trúc, khi không còn cấp huyện, tỉnh sẽ trực tiếp chỉ đạo quy hoạch xã/phường; cơ chế phối hợp giữa tỉnh và cơ sở cần được thiết kế mới để lấp khoảng trống trung gian. Nhiều chuyên gia đề xuất mô hình “liên kết vùng phi chính thức” theo cụm xã hoặc theo chức năng để hỗ trợ quy hoạch liên xã trong giai đoạn quá độ.

Về phương pháp, giai đoạn này cần đặc biệt nhấn mạnh đổi mới phương pháp lập quy hoạch, cần nghiên cứu áp dụng phương pháp quy hoạch kịch bản, các mô hình dự báo động thay cho cách làm truyền thống. Với cách tiếp cận này, thay vì cố định một dự báo, quy hoạch sẽ xây dựng nhiều kịch bản phát triển (về dân số, kinh tế, biến đổi khí hậu…) và đề ra phương án sử dụng không gian tương ứng cho mỗi kịch bản, kèm giải pháp linh hoạt ứng phó. Ví dụ, quy hoạch vùng liên xã có thể dự trù phương án mở rộng khu dân cư nếu dân số tăng cao hơn dự báo trung bình, hoặc phương án chuyển đổi đất nếu kinh tế phát triển chậm hơn dự kiến. Cách tiếp cận linh hoạt này giúp đô thị không bị “vỡ trận” khi tương lai diễn ra khác với dự tính, đồng thời tránh lãng phí nguồn lực. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ cao trong quy hoạch cần được chú trọng. Sử dụng mô hình GIS 3D, mô phỏng số, thậm chí AI để phân tích dữ liệu đô thị. Điều này hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn và cho phép người dân, doanh nghiệp tham gia đóng góp thông qua các nền tảng trực tuyến, minh bạch thông tin quy hoạch.

Tất nhiên, cải cách nào cũng gặp thách thức. Thói quen lập quy hoạch theo “khuôn mẫu có sẵn” và tư duy nhiệm kỳ đã ăn sâu nhiều năm, không dễ thay đổi một sớm một chiều. Việc tinh gọn cấp huyện cũng có mặt trái, nguy cơ “khoảng trống quản lý” nếu tỉnh không đủ năng lực bao quát, hoặc xã thiếu người đủ trình độ đảm nhiệm công việc quy hoạch vốn trước đây do huyện lo. Do đó, quá trình chuyển đổi phải được chuẩn bị kỹ lưỡng về nguồn nhân lực và pháp lý. Những năm tới 2025 - 2030 sẽ rất quan trọng để thí điểm, đánh giá và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hệ thống quy hoạch vận hành thông suốt trong mô hình chính quyền địa phương 2 cấp.

Nhìn lại chặng đường 1986 - 2025, có thể thấy sự phát triển của quy hoạch đô thị - nông thôn Việt Nam luôn gắn chặt với bối cảnh kinh tế - chính trị đất nước và chịu ảnh hưởng đan xen từ các trào lưu quy hoạch thế giới. Tư duy quy hoạch chuyển biến từ chỗ coi nhà nước là người “vẽ” và bao cấp mọi thứ, sang coi trọng thị trường và người dân là đối tượng phục vụ; từ cách tiếp cận công năng tuyến tính sang tích hợp đa ngành, đa mục tiêu; từ công cụ giấy bút thủ công sang ứng dụng công nghệ số và quản trị thông minh. Mỗi bước chuyển đều phản ánh mối quan hệ hữu cơ giữa mô hình tư duy, công cụ áp dụng với bối cảnh lịch sử. Chẳng hạn, giai đoạn bao cấp khó có thể áp dụng mô hình quy hoạch với sự tham gia của cộng đồng, vì thiếu nền tảng xã hội và kinh tế thị trường; ngược lại, thời hội nhập buộc phải bỏ lối quy hoạch cục bộ, nhiệm kỳ vì nó kìm hãm phát triển vùng và quốc gia. Quá trình cải cách quy hoạch ở Việt Nam từ mới đến nay là một minh chứng sinh động cho thấy khi bối cảnh thay đổi, thì hệ thống quy hoạch phải cải cách tương ứng về thể chế, phương pháp và công cụ mới có thể dẫn dắt phát triển một cách hiệu quả. Những kiến thức và kinh nghiệm rút ra từ chặng đường này chính là nền tảng quý báu cho công tác đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và nông thôn Việt Nam, giúp chúng ta tự tin hướng đến tương lai với các đô thị thông minh, bền vững và đầy bản sắc.

Bài 1: Chiến lược TOD cho thành phố Hồ Chí Minh

Nghị quyết 188/QH là Nghị quyết của Quốc hội về việc thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc thù, đặc biệt để phát triển hệ thống mạng lưới đường sắt đô thị tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, được ban hành ngày 28 tháng 2 năm 2025, là một văn bản mang tính thể chế có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh cả nước đang đối diện với nhu cầu cải cách mạnh mẽ về luật pháp, điều hành và mô hình phát triển.

Một số giải pháp cụ thể nhằm thực hiện hiệu quả công tác lập và quản lý quy hoạch trong bối cảnh mới

Sáng 5/8, tại Hà Nội, Hội thảo "Quy hoạch đô thị và nông thôn trong điều kiện tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp" do Viện Khoa học công nghệ xây dựng ACUD (AIST) phối hợp cùng Tập đoàn SGROUP Việt Nam tổ chức đã được long trọng diễn ra. Hội thảo có sự tham dự của nhiều chuyên gia, nhà khoa học, các nhà quản lý trong lĩnh vực quy hoạch và quản lý đô thị.

TP. Huế hoàn thiện hồ sơ pháp lý, phương án đầu tư trường học tại các xã biên giới

Đoàn công tác của UBND TP. Huế khảo sát thực địa vị trí dự kiến đầu tư xây dựng trường học trên địa bàn các xã biên giới: A Lưới 1, A Lưới 2, A Lưới 3, A Lưới 4 và A Lưới 5.

Kỳ 5: Cần lời giải từ cơ chế đến hành động

Việc sắp xếp đơn vị hành chính những năm qua và đặc biệt là trong cuộc cách mạng lần này đã góp phần tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, sau sáp nhập, hàng nghìn trụ sở công ở nhiều địa phương trở nên dôi dư, chưa được sử dụng lại hoặc thanh lý kịp thời. Trước thực tế này, một số nơi đã chủ động vào cuộc, song cũng còn không ít vướng mắc về thẩm quyền, cơ chế, phương án bố trí lại công sản. Mong muốn góp thêm một số gợi ý với các địa phương, phóng viên Tạp chí Kiến trúc Việt Nam đã ghi nhận ý kiến của các chuyên gia, nhà khoa học để làm rõ hơn những khó khăn và đề xuất hướng xử lý phù hợp.

Phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch Cảng hàng không quốc tế Gia Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050

Mới đây, Bộ Xây dựng đã ký và ban hành quyết định số 1154 /QĐ-BXD về việc phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch Cảng hàng không quốc tế Gia Bình thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.

Ý kiến của bạn

SunGroup
VINGROUP
Rạng Đông
Nam Group
Hưng Thịnh Land
Vinmikh