
Phóng viên: Thưa ông, trên cả nước, sau các đợt sáp nhập đơn vị hành chính, đã và đang xuất hiện nhiều trụ sở công bị bỏ không, dư thừa. Với tư cách một chuyên gia nghiên cứu văn hóa, ông nhìn nhận thực trạng này như thế nào?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi nghĩ rằng, khi nhắc đến những trụ sở công bị bỏ không sau sáp nhập đơn vị hành chính, nhiều người sẽ mặc định đó là một biểu hiện của lãng phí. Nhưng dưới góc nhìn của tôi - một người làm nghiên cứu và hoạch định chính sách văn hóa - thì đây còn là “một khoảng trống đầy hứa hẹn”, một vùng đất tiềm năng đang chờ được đánh thức bởi tư duy đổi mới và hành động kịp thời. Việc dôi dư trụ sở là một hệ quả tất yếu khi chúng ta tiến hành tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực quản trị. Điều đó không đáng trách. Điều cần suy nghĩ là cách chúng ta đối xử với phần không gian bị bỏ lại ấy như thế nào.
Nhiều trụ sở công nằm ở vị trí trung tâm, có kiến trúc bền vững, gắn bó lâu dài với đời sống cộng đồng địa phương. Đó không chỉ là những “tài sản vật chất”, mà còn là ký ức của một cộng đồng, là nơi từng diễn ra những hoạt động hành chính, xã hội, thậm chí là văn hóa của một xã, một phường. Nếu chúng ta để những không gian này rơi vào hoang hóa, xuống cấp, thậm chí bị phá bỏ hoặc sử dụng sai mục đích, thì đó không chỉ là sự lãng phí về tài nguyên đất đai - mà còn là một sự hụt hẫng, mất mát về văn hóa.
Tôi cho rằng, đây là lúc chúng ta cần nhìn trụ sở dôi dư bằng con mắt sáng tạo và chiến lược. Đừng nghĩ đơn thuần rằng đó là “nhà cũ”, mà hãy coi đó là những “hạt giống không gian” để gieo mầm cho những mô hình mới: thư viện cộng đồng, trung tâm học tập suốt đời, không gian sinh hoạt văn hóa dân gian, nơi gặp gỡ của các thế hệ, thậm chí là điểm đến du lịch nếu được quy hoạch tốt. Quan trọng là phải có cách tiếp cận từ góc độ văn hóa - xã hội, chứ không chỉ là xử lý tài sản dư thừa theo hướng quản lý hành chính thông thường.
Tôi nghĩ rằng, trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới - giai đoạn của hội nhập sâu rộng, sáng tạo và phát triển bền vững - thì mỗi không gian dư thừa sau sáp nhập lại là một cơ hội để tạo dựng bản sắc mới cho cộng đồng. Văn hóa, nếu được đặt đúng chỗ, đúng vai, hoàn toàn có thể thổi hồn vào những không gian đang im lìm ấy. Vấn đề là chúng ta có đủ quyết tâm và tầm nhìn để làm điều đó hay không.
Phóng viên: Không gian trụ sở công thường nằm ở vị trí trung tâm hoặc có lợi thế địa lý. Theo ông, đây là thách thức hay cơ hội để tái thiết, tái sử dụng?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội chia sẻ.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, việc nhiều trụ sở công sau sáp nhập nằm ở vị trí trung tâm, gần trường học, chợ, nhà văn hóa, hay trên các trục giao thông chính, vốn là lợi thế trong công tác quản lý trước đây, thì giờ đây lại trở thành một tài nguyên chiến lược trong phát triển đô thị và đời sống văn hóa cộng đồng. Đây không phải là thách thức mà là cơ hội, nếu chúng ta biết cách nhìn nhận lại vai trò của không gian trong quy hoạch phát triển bền vững, đặc biệt là phát triển con người và cộng đồng.
Chúng ta vẫn thường nói rằng các đô thị lớn, các địa phương trung tâm đang “khát” không gian công cộng, thiếu chỗ để tổ chức các hoạt động văn hóa - giáo dục - xã hội, nhưng đồng thời lại để những trụ sở cũ rơi vào tình trạng xuống cấp, bỏ hoang, bị rào kín hoặc sử dụng sai mục đích. Đó là một nghịch lý. Tôi nghĩ rằng, trong bối cảnh đất chật, người đông, thì không gian là vàng nhưng là vàng thô, phải qua tư duy và hành động mới thành vàng ròng. Và nếu xét theo cách đó, thì những trụ sở công cũ đang là “mỏ vàng tiềm năng” chờ được khai phá đúng hướng.
Tái thiết và tái sử dụng các trụ sở dôi dư hoàn toàn có thể trở thành một hướng đi chiến lược để giải bài toán thiếu không gian cho các hoạt động cộng đồng. Không gian ấy có thể trở thành nơi tổ chức lớp học kỹ năng sống cho thanh thiếu niên, là nơi triển lãm tranh ảnh, diễn tập văn nghệ cho người cao tuổi, hoặc nơi sinh hoạt văn hóa cho bà con dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa. Ở những địa phương có tiềm năng du lịch, các trụ sở này có thể được “cải sinh” thành điểm dừng chân, điểm giới thiệu sản phẩm địa phương, thậm chí là không gian sáng tạo gắn với bản sắc bản địa.
Vấn đề không nằm ở chỗ “có không gian hay không”, mà ở chỗ “chúng ta có dám thay đổi tư duy và cơ chế để tận dụng những không gian ấy hay không”. Nếu cứ nhìn chúng như những “công sản bị thừa ra”, thì mãi mãi chúng ta sẽ chỉ xử lý chúng bằng tư duy quản lý tài sản thuần túy. Nhưng nếu coi đó là nền tảng để tạo ra hệ sinh thái văn hóa - sáng tạo mới, thì đó sẽ là điểm bắt đầu cho một hành trình đô thị nhân văn, gắn kết, bản sắc và đáng sống hơn.
Phóng viên: Một số nơi đã tận dụng các trụ sở công dôi dư để chuyển đổi thành thư viện, nhà sinh hoạt cộng đồng, thậm chí là không gian sáng tạo nghệ thuật. Ông đánh giá sao về những mô hình này?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi đánh giá rất cao những mô hình chuyển đổi trụ sở công dôi dư thành thư viện cộng đồng, nhà sinh hoạt văn hóa, không gian nghệ thuật, trung tâm học tập suốt đời... bởi đó là biểu hiện rõ ràng nhất cho một tư duy quản trị hiện đại: không để lãng phí bất kỳ nguồn lực nào, kể cả không gian, ký ức hay giá trị văn hóa từng tồn tại trong đó. Đó không chỉ là cách làm mới công sản, mà còn là cách thổi hồn văn hóa vào đời sống đô thị một cách mềm mại, hiệu quả và gần gũi với người dân.
Tôi tin rằng, khi một trụ sở công cũ - từng là nơi xử lý công việc hành chính, nay trở thành nơi diễn ra những buổi đọc sách, sinh hoạt văn nghệ, tọa đàm giáo dục hay triển lãm tranh của thanh niên thì điều ấy không chỉ đơn thuần là một sự “chuyển đổi công năng”. Đó là sự tái định vị không gian theo chiều sâu xã hội, là biểu hiện sinh động của việc lấy con người làm trung tâm trong phát triển. Những mô hình như vậy, dù nhỏ, nhưng chính là hạt giống cho một lối sống mới, nơi văn hóa được đưa về gần hơn với đời sống hàng ngày, nơi mỗi người dân cảm nhận được rằng: mình có quyền tiếp cận, sáng tạo và tận hưởng văn hóa, ngay trong không gian từng rất xa cách với họ.
Thực tế cho thấy, ở nhiều địa phương, khi người dân có nơi để đọc sách, xem triển lãm, tập luyện văn nghệ, tổ chức giao lưu cộng đồng trong chính ngôi nhà công sở cũ của phường, thì sự gắn bó, tinh thần trách nhiệm và niềm tự hào của họ với địa phương cũng tăng lên rõ rệt. Trụ sở công, nhờ đó, không còn là “biểu tượng quyền lực hành chính” mà trở thành “nơi hội tụ tinh thần cộng đồng”.
Tôi cho rằng, những mô hình này cần được nhân rộng - không phải rập khuôn máy móc, mà theo hướng linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với đặc trưng từng vùng, từng địa phương. Mỗi trụ sở cũ có thể mang trong nó một câu chuyện riêng và nếu được trao quyền cho các tổ chức xã hội, giới nghệ sĩ, cộng đồng sáng tạo địa phương, thì mỗi không gian ấy sẽ hồi sinh theo một cách độc đáo, mới mẻ và giàu chất văn hóa. Quan trọng là Nhà nước cần tạo cơ chế mở, hành lang pháp lý thuận lợi và niềm tin vào sức sáng tạo của xã hội để mô hình ấy không chỉ là “thí điểm”, mà trở thành xu hướng phát triển lâu dài.
Phóng viên: Tại Hà Nội, điển hình là dự án Không gian sáng tạo tại ga Gia Lâm, cho thấy nỗ lực biến tài sản công cũ kỹ thành địa điểm văn hóa - sáng tạo. Ông có thể phân tích thêm về giá trị của những chuyển đổi như vậy?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi đã từng đến với dự án này và tôi nghĩ rằng, đây là một ví dụ rất đáng trân trọng, bởi nó không chỉ cho thấy sự đổi mới trong tư duy sử dụng tài sản công, mà còn phản ánh một tầm nhìn xa hơn - đó là coi văn hóa và sáng tạo là động lực mới cho phát triển đô thị. Việc biến một nhà ga cũ, tưởng như đã lỗi thời, thành nơi hội tụ của các nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhà tổ chức sự kiện văn hóa và cộng đồng trẻ là một cú chuyển mình đầy táo bạo nhưng rất đúng hướng.
Sau quá trình cải tạo, những tác phẩm nghệ thuật này đã tạo ra một không gian lung linh, rực rỡ sắc màu và huyền ảo tại Nhà máy Xe lửa Gia Lâm dịp diễn ra Lễ hội Thiết kế sáng tạo Hà Nội 2023. Ảnh: Thành Đạt.
Giá trị lớn nhất của những chuyển đổi như vậy, theo tôi, nằm ở việc khơi dậy sức sống mới cho không gian cũ. Một trụ sở hành chính, một nhà ga, một kho cũ… tưởng chừng chỉ là những kết cấu vật lý, nhưng khi được trao cho các chủ thể sáng tạo - những người có khát vọng biến văn hóa thành dòng chảy sống động của thành phố - thì lập tức, nơi ấy trở thành “điểm chạm cảm xúc”, nơi nuôi dưỡng bản sắc, đổi mới tư duy và lan tỏa giá trị cộng đồng. Ga Gia Lâm khi chuyển mình thành không gian sáng tạo, đã trở thành biểu tượng cho một Hà Nội không chỉ gìn giữ truyền thống, mà còn sẵn sàng tiên phong với những mô hình phát triển văn hóa - kinh tế mới.
Không gian sáng tạo ở đó không chỉ để trưng bày nghệ thuật, mà là nơi đối thoại giữa cái cũ và cái mới, giữa ký ức đô thị và tương lai sáng tạo. Nó làm cho mỗi người dân, mỗi du khách khi bước vào đều cảm nhận được rằng, Hà Nội đang chuyển mình, đang tái thiết bản thân không bằng việc phá bỏ quá khứ, mà bằng cách kiến tạo tương lai trên nền tảng di sản. Và đó là cách phát triển đô thị bền vững nhất không chỉ làm mới những gì hiện hữu, mà còn nâng cấp ý thức và cảm xúc của cộng đồng về không gian sống của mình.
Tôi cho rằng nếu Hà Nội làm được một mô hình như ga Gia Lâm, thì hoàn toàn có thể lan tỏa tinh thần đó đến nhiều địa điểm khác trong thành phố – từ các trụ sở cũ sau sáp nhập, đến các xí nghiệp công nghiệp cũ, nhà máy bỏ hoang… Từ một không gian sáng tạo đơn lẻ, ta có thể hình thành “hệ sinh thái không gian sáng tạo” lan tỏa khắp thành phố, trở thành nền tảng cho một nền công nghiệp văn hóa hiện đại, năng động và mang bản sắc Việt Nam. Và quan trọng hơn cả - nó giúp người dân cảm nhận rõ rằng tài sản công không phải của ai xa lạ, mà chính là không gian để họ được sống, được sáng tạo, được khẳng định giá trị bản thân trong cộng đồng.
Phóng viên: Từ bài học Hà Nội, theo ông, các tỉnh thành khác, nhất là những đô thị đang phát triển như Đà Nẵng, Cần Thơ, Huế… có thể học gì trong việc tận dụng trụ sở dôi dư?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Từ bài học Hà Nội, tôi cho rằng các đô thị đang phát triển như Đà Nẵng, Cần Thơ, Huế… hoàn toàn có thể rút ra nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tận dụng trụ sở công dôi dư để phục vụ mục tiêu phát triển văn hóa, sáng tạo và nâng cao chất lượng sống của người dân. Mỗi thành phố đều có một bối cảnh riêng, một bản sắc riêng, nhưng đều đang đứng trước bài toán giống nhau: Thiếu không gian công cộng chất lượng, thiếu hạ tầng cho các hoạt động sáng tạo và giao lưu cộng đồng, trong khi quỹ đất lại ngày càng eo hẹp và giá trị bất động sản ngày một tăng cao.
Bài học thứ hai, là cần trao quyền cho cộng đồng sáng tạo địa phương - các nghệ sĩ, nhà tổ chức sự kiện, nhóm thanh niên, tổ chức xã hội… để họ cùng tham gia vào quá trình “hồi sinh” không gian. Không nên áp đặt một mô hình cứng nhắc từ trên xuống, mà nên tổ chức các cuộc thi ý tưởng, huy động sự đóng góp của cộng đồng, tổ chức đối thoại chính sách để lựa chọn phương án tối ưu cho từng khu vực. Chính trong quá trình đó, các địa phương sẽ tạo ra những mô hình riêng mang đậm màu sắc của mình: một không gian nghệ thuật ven sông ở Huế, một trung tâm sáng tạo gắn với du lịch MICE ở Đà Nẵng, hay một khu sinh hoạt văn hóa gắn với vùng sông nước miền Tây tại Cần Thơ.
Bài học thứ ba, là cần sớm xây dựng cơ chế pháp lý và tài chính linh hoạt cho việc chuyển đổi trụ sở công dôi dư. Nếu Hà Nội không có sự chỉ đạo quyết liệt từ lãnh đạo thành phố và các sở, ngành liên quan, thì chắc chắn không có một Không gian sáng tạo ga Gia Lâm như hôm nay. Các tỉnh thành khác cũng vậy: cần có quyết tâm chính trị, có cơ chế rõ ràng, có sự phối hợp liên ngành để biến ý tưởng thành hiện thực.
Tôi nghĩ, sau khi đã làm tốt việc sắp xếp hành chính, thì bước tiếp theo của các đô thị là sắp xếp lại không gian sống cho người dân theo hướng nhân văn hơn, sáng tạo hơn. Những trụ sở cũ có thể là điểm khởi đầu cho một chiến lược lớn hơn - đó là xây dựng thành phố không chỉ để ở, mà để sống, để sáng tạo và để tự hào. Và tôi tin rằng, nếu làm tốt, mỗi đô thị đều có thể tạo ra những “địa chỉ mới của văn hóa” - nơi tài sản công trở thành tài sản tinh thần chung của cộng đồng.
Phóng viên: Chuyển đổi trụ sở công thành không gian sáng tạo liệu có khả thi về mặt pháp lý và thể chế hiện nay không, thưa ông? Vướng mắc lớn nhất hiện nay là gì?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, việc chuyển đổi trụ sở công dôi dư thành không gian sáng tạo là hoàn toàn khả thi về mặt chủ trương, thậm chí còn rất phù hợp với định hướng phát triển văn hóa trong giai đoạn mới. Tuy nhiên, khi đi vào thực tiễn, vẫn còn nhiều vướng mắc về mặt thể chế, pháp lý khiến quá trình này diễn ra rất chậm và thiếu tính bền vững. Điều này không phải do thiếu ý tưởng hay thiếu nhu cầu từ cộng đồng, mà do chúng ta chưa có một khung pháp lý đủ mở, đủ linh hoạt để xử lý hiệu quả các loại tài sản công trong bối cảnh mới.
Vướng mắc lớn nhất hiện nay, theo tôi, chính là tư duy quản lý tài sản công còn nặng tính bảo toàn hình thức hơn là phát triển giá trị. Nhiều địa phương vẫn coi tài sản công là thứ “khó đụng vào”, “phải giữ nguyên”, và vì vậy, việc chuyển đổi mục đích sử dụng - dù có lợi cho cộng đồng - vẫn bị e ngại, sợ sai, sợ trách nhiệm. Trong khi đó, các thủ tục điều chuyển, thanh lý, đấu giá, cho thuê lại trụ sở cũ lại rất rườm rà, kéo dài, thiếu cơ chế phối hợp giữa các sở ngành như tài chính, văn hóa, xây dựng, tài nguyên môi trường…
Một rào cản nữa là chưa có cơ chế rõ ràng cho việc xã hội hóa, hợp tác công – tư trong khai thác không gian công dôi dư cho mục tiêu văn hóa, sáng tạo. Các nhóm nghệ sĩ, doanh nghiệp sáng tạo, tổ chức phi chính phủ - những chủ thể có thể làm sống lại các không gian này - thường không đủ tư cách pháp nhân để ký kết hợp đồng dài hạn, không có nguồn tài chính lớn để đầu tư bài bản, trong khi việc Nhà nước hỗ trợ lại rất hạn chế. Kết quả là nhiều ý tưởng chỉ dừng lại ở “dự án kiểu mẫu” mà không lan rộng được, vì thiếu hành lang thể chế và nguồn lực ổn định để vận hành.
Tôi cho rằng, nếu chúng ta coi văn hóa là một ngành kinh tế – xã hội quan trọng, thì cần có một “luật chơi” rõ ràng và phù hợp cho việc chuyển đổi tài sản công theo hướng phục vụ cộng đồng và phát triển sáng tạo. Cần bổ sung quy định riêng về chuyển đổi công năng trụ sở hành chính dôi dư sau sáp nhập đơn vị hành chính, tạo điều kiện cho các địa phương được tự chủ hơn trong quyết định sử dụng đất công, cho thuê tài sản công, hoặc hợp tác với tư nhân trong thời gian dài. Đồng thời, cần quy định rõ trách nhiệm, thẩm quyền và quy trình để tránh tâm lý sợ trách nhiệm, làm khó lẫn nhau giữa các cấp.
Nếu không tháo được những “nút thắt” thể chế này, thì dù có hàng trăm trụ sở bỏ không trên khắp cả nước, chúng ta vẫn không thể biến chúng thành những trung tâm văn hóa sống động như kỳ vọng. Và đó là điều rất đáng tiếc, trong khi nhu cầu của người dân và tiềm năng sáng tạo của xã hội ngày một lớn.
Phóng viên: Tâm lý “sở hữu công - không ai quản lý rõ” hay thủ tục chuyển đổi chậm chạp khiến nhiều trụ sở xuống cấp, lãng phí. Theo ông, điều gì cần thay đổi trong tư duy quản trị?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, một trong những rào cản lớn nhất hiện nay khiến nhiều trụ sở công dôi dư rơi vào tình trạng hoang hóa, xuống cấp, hoặc sử dụng không hiệu quả chính là tâm lý sở hữu kiểu “của chung không ai chịu trách nhiệm”. Đây là biểu hiện rõ nét của tư duy quản trị cũ - nơi tài sản công được coi là thứ cần giữ gìn hình thức, “để đấy đã”, “chưa ai chỉ đạo thì chưa dám làm gì”. Và chính tâm lý ấy đã khiến rất nhiều cơ hội tái thiết, sáng tạo bị bỏ lỡ, không gian bị bào mòn theo thời gian, còn người dân thì bị tước đi quyền được tiếp cận, được hưởng thụ những giá trị lẽ ra họ xứng đáng được thụ hưởng.
Thiếu nhi tham gia vui chơi kết hợp sáng tạo nghệ thuật tại không gian sáng tạo Ươm Art Hub (TP.HCM).
Tôi nghĩ, điều cần thay đổi trước hết không phải là tiền bạc hay cơ sở hạ tầng mà là tư duy. Chúng ta phải chuyển từ tư duy “quản lý để giữ gìn tài sản” sang tư duy “kích hoạt tài sản để tạo ra giá trị mới”. Nếu coi trụ sở công là thứ bất động sản chỉ để quản lý hành chính hoặc chờ thanh lý, thì nó sẽ mãi bất động. Nhưng nếu coi đó là nền tảng để phát triển cộng đồng, là cơ hội để xây dựng các không gian văn hóa - sáng tạo gắn với con người và địa phương, thì tự nhiên nó sẽ trở thành tài sản sống, lan tỏa giá trị.
Để làm được điều đó, tôi nghĩ cần trao quyền rõ ràng và gắn trách nhiệm cụ thể cho cấp cơ sở. Xã, phường phải được chủ động đề xuất phương án sử dụng trụ sở cũ, phối hợp với các sở ngành liên quan để tìm hướng đi phù hợp với đặc thù địa phương. Cùng với đó, cần có một cơ chế kiểm tra - giám sát minh bạch, để tránh việc lợi dụng công sản vào mục đích không đúng, nhưng đồng thời cũng tránh tạo ra tâm lý sợ trách nhiệm, “đẩy quả bóng trách nhiệm” từ nơi này sang nơi khác.
Tôi cũng muốn nhấn mạnh rằng, cộng đồng phải được đặt vào trung tâm của quá trình chuyển đổi. Chính người dân mới là chủ thể sử dụng và gìn giữ lâu dài không gian đó, chứ không phải là các cơ quan chức năng. Nếu người dân được tham vấn, được mời gọi cùng xây dựng không gian, được tin tưởng và hỗ trợ, thì họ sẽ trở thành lực lượng đồng hành tích cực nhất trong việc gìn giữ và phát huy giá trị của những trụ sở cũ. Và khi cộng đồng có ý thức sở hữu, thì không gian ấy sẽ luôn được chăm chút, duy trì sức sống, và trở thành niềm tự hào chung của địa phương.
Tóm lại, muốn chuyển đổi không gian hiệu quả thì không chỉ cần thay đổi trong giấy tờ, mà quan trọng hơn là đổi mới tư duy quản trị, dám buông bỏ những thói quen cũ để mở ra cơ hội mới - nơi tài sản công thực sự phục vụ công chúng một cách sáng tạo, linh hoạt và nhân văn hơn.
Phóng viên: Làm thế nào để không gian sáng tạo không chỉ dừng ở khẩu hiệu hay vài dự án kiểu mẫu, mà thực sự trở thành động lực văn hóa - kinh tế đô thị?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi nghĩ rằng, để không gian sáng tạo không chỉ dừng lại ở những khẩu hiệu đẹp đẽ hay vài mô hình thí điểm mang tính trình diễn, thì điều quan trọng nhất là phải biến chúng thành một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển đô thị - phát triển con người, chứ không coi đó là “chuyện bên lề” hay “phụ họa” cho những ưu tiên khác. Không gian sáng tạo chỉ thực sự phát huy sức mạnh khi được tích hợp vào quy hoạch tổng thể của thành phố, được đầu tư bài bản, vận hành chuyên nghiệp và có cơ chế mở để mọi tầng lớp trong xã hội cùng tham gia, cùng hưởng lợi.
Tôi cho rằng, trước hết, cần xác lập một tư duy phát triển rõ ràng: không gian sáng tạo là hạ tầng mềm cho kinh tế - văn hóa đô thị, giống như công viên, trường học hay bệnh viện. Nó tạo điều kiện để con người được sống với đam mê, được kết nối với cộng đồng, được tiếp cận với cái đẹp, cái mới, cái tiến bộ. Một thành phố đáng sống không thể chỉ có nhà cao tầng, đường rộng, mà còn cần nơi để người dân được sẻ chia cảm xúc, thể hiện tài năng, sáng tạo giá trị - và không gian sáng tạo chính là nơi hiện thực hóa điều đó.
Thứ hai, phải chuyển từ cách làm phong trào sang cách làm hệ thống. Muốn vậy, phải có quy hoạch cụ thể: đâu là các khu vực ưu tiên phát triển không gian sáng tạo? Mỗi khu vực sẽ gắn với loại hình nghệ thuật, thiết kế, công nghiệp văn hóa nào? Ai là đơn vị vận hành? Ai chịu trách nhiệm bảo trì, tổ chức hoạt động? Không thể chỉ trông chờ vào sự tự phát hoặc các dự án thử nghiệm ngắn hạn, mà phải có chiến lược dài hạn, có ngân sách đi kèm, có cơ chế phối hợp công – tư chặt chẽ, có tiêu chí đánh giá hiệu quả.
Thứ ba, tôi cho rằng cần xây dựng cộng đồng sáng tạo như một lực lượng chủ thể, chứ không chỉ là đối tượng hỗ trợ. Những người làm nghệ thuật, khởi nghiệp văn hóa, thiết kế trẻ… cần được công nhận là những “tác nhân phát triển”, được trao quyền tiếp cận không gian công, được hỗ trợ về pháp lý, tài chính, truyền thông. Khi họ có niềm tin và cơ hội, họ sẽ biến những không gian tưởng như lạnh lẽo, cũ kỹ thành nơi nảy nở những ý tưởng lớn, lan tỏa cảm hứng tích cực đến toàn xã hội.
Thứ tư, điều quan trọng là phải tạo ra những câu chuyện thành công cụ thể, có sức lan tỏa. Khi người dân nhìn thấy một trụ sở cũ biến thành thư viện cộng đồng đông người đọc, một nhà ga bỏ hoang trở thành nơi diễn ra liên hoan phim ngắn, một xưởng máy cũ thành sân chơi âm nhạc của thanh niên… thì họ sẽ hiểu rằng “không gian sáng tạo” không phải là khái niệm viển vông, mà là điều có thể chạm vào, sống cùng, và góp phần xây dựng.
Chừng nào không gian sáng tạo còn được xem là một thứ “trang trí” cho đời sống đô thị, thì nó sẽ mãi bị gói trong vài dự án kiểu mẫu. Nhưng nếu coi đó là hạ tầng tinh thần, là nơi khởi sinh ý tưởng, nâng tầm con người và gắn kết cộng đồng – thì chắc chắn, nó sẽ trở thành động lực quan trọng không chỉ cho phát triển văn hóa, mà cho cả sự đổi mới và thịnh vượng của đô thị Việt Nam trong tương lai.
Phóng viên: Cuối cùng, ông có đề xuất gì về cơ chế, chính sách hoặc hướng đi lâu dài để khai thác hiệu quả các trụ sở công sau sáp nhập, nhất là tại các đô thị lớn đang thiếu không gian công cộng chất lượng?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng, để khai thác hiệu quả các trụ sở công sau sáp nhập, nhất là tại các đô thị lớn đang thiếu không gian công cộng chất lượng, chúng ta cần một hướng đi bài bản, lâu dài, có tính chiến lược và gắn với tư duy phát triển mới – nơi tài sản công không chỉ là giá trị vật chất, mà còn là hạ tầng văn hóa, là “mảnh đất tinh thần” để nuôi dưỡng con người, cộng đồng và bản sắc đô thị.
Về cơ chế, tôi đề xuất cần ban hành một khung pháp lý riêng cho việc chuyển đổi công năng trụ sở công sau sáp nhập đơn vị hành chính, trong đó cho phép các địa phương chủ động đề xuất phương án tái sử dụng không gian vì mục tiêu cộng đồng, sáng tạo, giáo dục, văn hóa. Cần phân loại rõ: đâu là trụ sở cần giữ lại cho nhu cầu công vụ tương lai, đâu là trụ sở có thể chuyển đổi, và đâu là không gian đủ điều kiện để hợp tác công – tư, đấu thầu xã hội hóa, giao cho các tổ chức cộng đồng vận hành. Điều quan trọng là phải có tiêu chí rõ ràng, công khai và minh bạch để tránh tình trạng chậm trễ, sợ trách nhiệm hoặc sử dụng sai mục đích.
Về chính sách, Nhà nước nên thiết kế các gói hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và tư vấn pháp lý cho các mô hình chuyển đổi trụ sở công thành không gian văn hóa – sáng tạo, khuyến khích các địa phương tổ chức các cuộc thi ý tưởng, huy động trí tuệ xã hội để lựa chọn phương án tối ưu. Đồng thời, cần đưa việc tái thiết không gian công trở thành một chỉ tiêu trong đánh giá năng lực quản lý văn hóa, quản lý đô thị – vì đây chính là cách để đô thị trở nên nhân văn và bền vững hơn từ bên trong.
Về tầm nhìn, tôi mong rằng chúng ta không chỉ xử lý “phần xác” của các trụ sở công, mà còn hướng tới đánh thức “phần hồn” – tức là tái thiết những không gian từng gắn với ký ức cộng đồng thành những nơi hội tụ năng lượng sáng tạo mới. Đó có thể là thư viện mở, là trung tâm học tập suốt đời, là sân khấu ngoài trời cho người trẻ, là nơi gặp gỡ giữa truyền thống và hiện đại, giữa nghệ thuật và công nghệ… Nếu làm được như vậy, chúng ta không chỉ tiết kiệm ngân sách, không chỉ xử lý “hậu sáp nhập”, mà còn xây dựng được một mạng lưới không gian công cộng có chiều sâu văn hóa, có khả năng lan tỏa tinh thần đổi mới tới từng người dân.
Tôi thực sự tin rằng, với tư duy mới, thể chế mở và quyết tâm đồng hành từ cả hệ thống chính trị lẫn cộng đồng sáng tạo, những trụ sở công dôi dư hôm nay có thể trở thành “bệ phóng” cho một thời kỳ phát triển mới – nơi văn hóa là trung tâm, con người là mục tiêu và không gian là công cụ kết nối để chúng ta cùng nhau xây dựng một Việt Nam sáng tạo, đáng sống và đầy tự hào.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!
Kỳ 4: Quản lý trụ sở công sau sáp nhập: Phải ngăn chặn tận gốc nguy cơ lãng phí