Bài toán kẹt xe ở TPHCM: bắt đầu từ đâu ?

Bài toán kẹt xe ở TPHCM: bắt đầu từ đâu ?

(Vietnamarchi) - Nhìn ở góc độ đô thị học, giao thông là “hệ tuần hoàn máu” của thành phố. Khi mạch máu tắc, mọi cơ quan khác suy yếu: sản xuất đình trệ, dịch vụ chậm chạp, y tế khẩn cấp bị chậm trễ, chất lượng sống suy giảm. Việc điều trị căn bệnh này không thể tiếp tục theo kiểu chắp vá – mở thêm vài làn đường, nới thêm cây cầu – mà phải xem tổng thể cấu trúc đô thị, hành vi di chuyển và mô hình quản trị giao thông.
12:05, 04/12/2025

Cấu trúc đô thị hướng tâm

Hiện tại, TP.HCM là mô hình “đô thị hướng tâm” điển hình. 80% việc làm chất lượng cao, hệ thống trường đại học lớn, bệnh viện tuyến cuối, tài chính - thương mại và các trung tâm hành chính đều ở trong lõi đô thị. Từ các vành ngoài, người dân buộc phải vào trung tâm. Hệ quả là từng ngày, hàng triệu phương tiện dồn vào các điểm hẹp như một động mạch bị co lại.

Ngã tư Hàng Xanh, một ví dụ điển hình là cửa ngõ vào đến trung tâm. Tất cả xe máy, ô tô cá nhân, xe buýt, thậm chí container đổ vào một nút giao gần như phẳng. Không phải do người dân đi sai; mà vì toàn bộ hệ thống đô thị ép họ dồn vào “cửa” duy nhất.

Ngã tư Hàng Xanh

Hướng Tây từ Quốc lộ 1 - Kinh Dương Vương - Hồng Bàng, hay hướng Nam từ Nguyễn Hữu Thọ - Nguyễn Văn Linh vào Q.4 - Q.1 cũ cũng vậy. Luồng xe bị hút vào lõi đô thị thay vì phân bổ đa trung tâm: nơi nào có việc làm - nơi đó có dòng xe.

Khi cấu trúc đô thị có những bất cập thì việc mở rộng đường chỉ như cơi nới dạ dày người bệnh: ăn nhiều hơn nhưng vẫn khó tiêu.

Di cư mềm: số dân thực tế luôn vượt xa số dân quy hoạch

Hộ khẩu và báo cáo dân số không phản ánh thực tế. Hàng triệu người lao động, sinh viên, người làm dịch vụ, shipper, nhân viên bán hàng khi nhập cư TP.HCM không tăng diện tích đường bộ, nhưng lại tăng giao thông. Nhiều khu trọ 10–20 phòng nằm trong con hẻm 4–5m vẫn phải đổ ra đường chính giờ cao điểm. Hạ tầng thiết kế cho 5-6 triệu người nay phải gánh trên 10 triệu người. Không có thành phố nào chịu nổi.

Nếu không nhìn thẳng thực tế này, mọi quy hoạch sẽ vô nghĩa: quy hoạch dựa trên số liệu ảo thì giải pháp chỉ là bản vẽ đẹp trên giấy.

Giao thông công cộng chưa đủ sức cạnh tranh: bus chậm hơn xe máy

TP.HCM nhiều năm kêu gọi “hãy đi xe buýt”, nhưng trong thực tế: bus chậm, thiếu, chờ lâu, hay kẹt y như xe máy. Vì sao? Bởi bus bị bó chung trong dòng giao thông hỗn hợp, không có làn riêng, không có ưu tiên đèn, không có hệ thống tiếp cận thuận tiện.

Chưa kể các khu chung cư 30–40 tầng ở Q.7 cũ, Thủ Đức… được xây ồ ạt nhưng thiếu tuyến bus kết nối, thiếu bãi đỗ, thiếu đường gom. Bus đi vào giờ cao điểm là “bó tay”.

Kinh nghiệm Seoul, Tokyo, Kuala Lumpur đều cho thấy: bus phải nhanh và đáng tin hơn xe cá nhân, nếu không sẽ thất bại. Không có thành phố nào giải quyết ách tắc chỉ bằng tuyên truyền.

Tập trung giải quyết “điểm thoát”, không phải “điểm nghẽn”

Trong nhiều năm, chúng ta cứ nhìn “điểm kẹt” để xử lý - nhưng đó chỉ là hậu quả. Điểm thoát mới là chìa khóa. Ở Hàng Xanh, thay vì mở thêm vài mét mặt cắt, cần tách luồng từ sớm: luồng xuyên tâm (Xa lộ Hà Nội - Q.1 cũ) một tầng riêng; luồng quẹo phải - trái một tầng; giao thông địa phương tầng thấp. Bangkok làm đường tầng Sukhumvit, Guangzhou làm flyover, Tokyo làm multi-layer interchange để đảm bảo “luồng chính chạy suôn sẻ”.

Hướng Tây cũng vậy: QL1 - Kinh Dương Vương - Lê Đại Hành không thể giải bằng sơn vạch và đèn chiếu. Cần nút giao lập thể đa tầng, đưa xe liên tỉnh lên tầng, giao thông đô thị xuống tầng giữa, người đi bộ - bus tầng thấp. Đây là kỹ thuật đô thị cơ bản, không phải sáng kiến mới lạ.

Đèn giao thông không thể “đứng im” khi mật độ thay đổi theo từng phút

Phần lớn nút đèn Sài Gòn chạy theo chu kỳ cố định 60–120 giây. Ai đi giờ cao điểm đều hiểu: chỉ cần vài phút lưu lượng tăng đột biến, chu kỳ đèn lập tức trở thành cái “khóa” chặn dòng phương tiện.

Cần đổi sang mô hình điều khiển tín hiệu thông minh (Adaptive Traffic). Camera – radar – cảm biến mặt đường thu dữ liệu; AI dự đoán xác suất dòng xe trong 10–20 phút tới; đèn tự điều chỉnh.

Không chỉ điều khiển từng nút, mà phải điều khiển theo chuỗi tuyến. Ví dụ từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hàng Xanh - Điện Biên Phủ: một cái đèn xanh kéo dài số giây bất hợp lý có thể tạo hàng đợi 300–500 m ngay sau nó. Seoul làm “sóng xanh” đồng bộ để xe không phải stop–start liên tục. Tokyo không cần cấm xe máy, nhưng chỉ bằng tối ưu đèn đã tăng tốc độ trung bình 20–30%.

TP.HCM gần như chưa có lối ra cho “giao thông tĩnh”. Xe hơi tăng, xe máy vô số luôn ào ạt như những dòng chảy. Thiếu bãi đỗ xe tầng, thiếu không gian ngầm. Vỉa hè, lòng đường trở thành bãi đỗ, chèn vào không gian giao thông.

Tokyo, Osaka, Munich đều xem bãi đỗ là một phần hạ tầng giao thông, không phải tiện ích thương mại. Bãi đỗ 3-5 tầng nằm ngay gần bến metro, tạo “hub” chuyển đổi: taxi, xe bus, xe đạp, metro. Ai cũng gửi xe từ ngoài rồi đi phương tiện công cộng vào trung tâm. Có bãi đỗ xe sẽ làm giảm 20-40% số xe “lang thang tìm chỗ”, thiếu bãi đỗ xe cũng là thủ phạm chính gây tắc nghẽn.

Giao thông công cộng phải được ưu tiên bằng chính sách, không chỉ lời kêu gọi

TP cần nghiên cứu miễn phí 100% xe buýt trong khu vực nội đô 24/24h (từ Vành đai 2 trở vào). Đây không phải chuyện “bao cấp”, mà là đầu tư xã hội. Tallinn (Estonia) làm miễn phí toàn bộ bus cho dân cư → tăng sản lượng giao thông công cộng, giảm xe cá nhân, giảm tai nạn. Melbourne đã miễn phí xe bus cho dân cư trong khu vực trung tâm TP.

Miễn phí buýt trong nội đô sẽ:

  • Thu hút người lao động, sinh viên, tiểu thương chuyển từ xe máy sang bus.
  • Giảm áp lực phương tiện cá nhân đổ vào trung tâm.
  • Tạo động lực hành vi: bus = tiện - rẻ - ổn định.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp, khu công nghiệp, campus đại học bắt buộc phải cung cấp feeder bus tới metro hoặc bus trục chính. Nếu không, mô hình vận tải có xương sống cũng không hoạt động.

Quy hoạch trên cơ sở dữ liệu thật, không phải “vẽ đẹp để phê duyệt”

Cách làm hiện nay vẫn thiên về vẽ xong - phê duyệt, sau thấy bất cập mới xem lại. Trong khi giao thông là hệ động với mật độ biến thiên từng giờ.

Vai trò của công tác dự báo chưa được đề cao. Đây là một điểm yếu nói chung của các thành phố ở VN.

  • Dự báo di cư mềm: tăng 7–10%/năm → cảnh báo sớm hạn chế xây chung cư cao tầng vùng lõi.
  • Dự báo lưu lượng tuyến theo khung giờ: tăng >15% - tự kích hoạt điều chỉnh đèn và phân luồng.
  • Dự báo nhu cầu đỗ xe: tỷ lệ xe đăng ký tăng -nâng cấp bãi đỗ tầng chứ không mở đường.

Ứng dụng AI và toán học trong tổ chức giao thông đô thị

Trong các đô thị siêu lớn như TP.HCM, nơi mật độ phương tiện giao thông cá nhân chiếm trên 80% nhu cầu đi lại, bài toán điều tiết giao thông đòi hỏi tư duy mới: điều hành thời gian thực, dựa vào dữ liệu lớn (big data) và thuật toán xác suất. Hệ thống đèn tín hiệu hiện nay vận hành theo logic “định sẵn” hoặc “bán thích ứng”, với các chu kỳ cố định 60–120 giây, xây dựng dựa trên khảo sát một lần, áp dụng suốt nhiều năm. Cách này không còn phù hợp với một xã hội mà lưu lượng xe biến thiên dữ dội theo giờ cao điểm, ngày mưa, sự kiện, tai nạn hoặc giao thông liên vùng.

Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể biến đèn tín hiệu thành “sinh vật sống”, dựa vào 3 tầng dữ liệu:

a) Dữ liệu hiện trường từ camera, cảm biến mặt đường, GPS phương tiện công nghệ, app gọi xe, bản đồ số;

b) Dữ liệu ngữ cảnh: thời tiết, triều cường, lưu lượng đổ về từ các tuyến ngoại thành (QL1A, cao tốc TPHCM - Trung Lương, QL13, QL51);

c) Dữ liệu lịch sử: chu kỳ ùn tắc theo mùa, giờ, tuyến.

Thuật toán tối ưu luồng giao thông (traffic optimization) - thường sử dụng Markov Decision Process (MDP) hoặc Deep Reinforcement Learning (DRL) - cho phép hệ thống tự học để xác định khi nào nên kéo dài đèn xanh 10-30 giây tại một hướng, khi nào cần giảm 20-40 giây, khi nào phải “xả” dòng xe dài từ hướng cửa ngõ rồi “khóa” nhẹ các nhánh phụ để giữ ổn định. Ở Bắc Kinh, Tokyo, Seoul, hệ thống này giảm 10-30% thời gian chờ tại các nút lớn, bởi AI không ra quyết định theo trực giác cán bộ mà dựa trên hàm mất mát (loss function): số xe tồn, độ trễ trung bình, tốc độ dòng chảy, mức độ dao động.

Tại TP.HCM, các nút cửa ngõ mang tính “họng xả” như Ngã tư Hàng Xanh, ngã ba An Sương, trục Điện Biên Phủ-Võ Thị Sáu, hoặc Quốc lộ 13-Phạm Văn Đồng đều xuất hiện cùng một đặc điểm: dòng chính luôn thắng dòng phụ, nhưng hệ thống đèn lại điều tiết theo logic chia đều theo pha. Đây chính là nơi AI vượt trội: ưu tiên 55-65% thời gian cho dòng chính vào giờ cao điểm, sau đó trả lại cân bằng khi lưu lượng hạ xuống.

Bên cạnh vận hành đèn tín hiệu, AI còn giúp bài toán chiến lược: xác định vị trí tối ưu của cầu vượt hoặc nút giao lập thể. Thay vì “cảm nhận” hoặc “tiền lệ kỹ thuật”, phương pháp hiện đại sử dụng mô hình toán:

  • Phân bố lưu lượng theo không gian–thời gian (spatio-temporal flow),
  • Thuật toán heuristic xác định điểm nơi tốc độ dòng chảy sụt giảm lâu dài (>20% trong 70% khung giờ cao điểm),
  • Mô phỏng agent-based để kiểm tra hiệu quả phương án (dòng xe giả lập đại diện cho từng người lái).

Các thành phố như Bangkok, Quảng Châu, Tokyo đã xây dựng đường tầng – nút giao lập thể không phải vì cho “kiến trúc đẹp”, mà vì mật độ dòng di chuyển theo trục quá cao, không thể “bẻ” bằng tổ hợp đèn tín hiệu. AI giúp chỉ ra ngưỡng chuyển pha: khi dòng > 12.000 xe/giờ/làn trong 3 năm liên tục, chi phí vòng đời của nút giao lập thể thấp hơn chi phí ùn tắc (fuel + productivity + carbon).

AI và toán học không chỉ là kỹ thuật hỗ trợ; chúng giúp thay đổi bản chất quy hoạch giao thông: từ mô hình “cài đặt sẵn” sang “thích ứng thời gian thực”. Một đô thị trên 10 triệu dân như TP.HCM cần coi thuật toán như hạ tầng mềm ngang hàng cầu đường: có dữ liệu, có luật tối ưu, có khả năng học theo thời gian. Đây là điều kiện tiên quyết để giảm ùn tắc ngay lập tức, đồng thời đặt nền móng lâu dài cho quy hoạch giao thông bền vững. AI không thay thế con người, nhưng buộc con người ra quyết định dựa vào dữ liệu thật, thay vì cảm tính.

Kết luận: giảm ách tắc là nhiệm vụ sống còn của thành phố

TP.HCM không thể phát triển bền vững nếu buổi sáng mỗi người mất 45–90 phút mắc kẹt trên đường. Đó là lãng phí thời gian, sức khỏe, năng suất lao động và vốn xã hội. Ách tắc kéo theo ô nhiễm bụi mịn, tiếng ồn, khí thải CO₂; làm tăng tai nạn; khiến dịch vụ y tế, logistics và giáo dục chậm trễ; tạo bức xúc trong cộng đồng.

Giảm ách tắc không chỉ để “đi cho nhanh”, mà để khôi phục năng lực cạnh tranh của thành phố, tạo môi trường sống tử tế, thu hút doanh nghiệp, giữ chân nhân lực.

Bangkok, Tokyo, Seoul từng thất bại vì xe cá nhân, từng “ngộp” trong tắc đường. Nhưng họ đã chuyển sang tư duy dữ liệu - quy hoạch động - ưu tiên phương tiện công cộng - tổ chức không gian giao thông nhiều tầng. TP.HCM đủ tầm vóc để làm điều đó, nếu dám ra quyết định dứt khoát.

Không có liều thuốc thần kỳ. Nhưng nhận diện đúng căn bệnh, lựa chọn đúng liệu pháp sẽ mở đầu một giai đoạn đô thị mới, nơi từng giờ di chuyển không phải là nỗi mệt mỏi, mà là cuộc sống hàng ngày của đô thị hiện đại.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. UN-Habitat (2016–2024). World Cities Report.
  2. OECD. Transport Infrastructure and Inclusive Growth.
  3. Seoul Metropolitan Government (2004–2014). Seoul Bus Reform White Paper.
  4. MIT Senseable City Lab. Adaptive Traffic Control Studies.
  5. McKinsey Global Institute (2018). Smart Cities: Digital Solutions for a More Livable Future.
  6. Batty, Michael. The New Science of Cities. MIT Press.
  7. World Bank. East Asia’s Changing Urban Landscape.
  8. Tallinn City Government. Public Transportation Free Access Policy Report.

Từ kinh nghiệm phát triển đô thị ven sông đến “trục cảnh quan sông Hồng”

Bên ngoài con đê sông Hồng, nơi ít người ngoái nhìn tới, là những xóm nhỏ nơi sinh sống từ những bước chân tha hương của biết bao phận người. Họ đến từ mọi miền, mang theo đôi bàn tay chai sần và ước vọng đổi đời, sống những ngày lam lũ quanh năm chỉ để con cái được học hành tử tế hơn họ. Có người tích cóp cả đời mới dựng được căn nhà tầng đơn sơ; có cả chục con người vẫn ở trong những phòng trọ chưa đầy mười mét vuông. Họ là những người mang cả quê hương lên Hà Nội, làm đủ thứ nghề: thợ hồ, bán hàng rong, chạy xe, làm đủ thứ nghề để chắt chiu từng đồng nuôi con ăn học. Có gia đình dành dụm mấy chục năm mới dựng được căn nhà vững chãi; nhưng cũng có hàng nghìn con người thuê trọ trong những gian phòng ẩm thấp, chỉ đủ kê chiếc giường và cái gác bếp nhỏ - để rồi sáng hôm sau lại hòa vào dòng người mưu sinh. Những xóm thợ, ngõ nhỏ ấy tồn tại trong sức sống đô thị, những con người góp phần không nhỏ cho thành phố. Không ai muốn nhếch nhác, nhưng cũng không đủ điều kiện để thay đổi. Giờ đây, khi thành phố bàn chuyện chỉnh trang, cải tạo hay di dời …thì vấn đề không chỉ nằm ở bản vẽ hay phương án đầu tư, mà nằm ở chỗ: làm thế nào để những con người đã dồn cả đời vào mảnh đất bãi ấy không bị bỏ lại phía sau trong một cuộc thay đổi quá lớn và quá nhanh.

Đô thị hoá không chỉ là mở rộng diện tích, mà là mở rộng tầm nhìn

Ba thập kỷ qua, tốc độ đô thị hóa của Việt Nam được xem là một trong những hiện tượng đáng chú ý của châu Á. Nhiều khu đô thị, dân cư, khu công nghiệp, các công trình cao tầng mọc lên theo nhu cầu phát triển kinh tế cùng sự gia tăng dân số đến với các đô thị lớn. Bên cạnh đó là một hệ quả ngày càng rõ rệt: tần suất và mức độ ngập lụt, triều cường, sạt lở gia tăng sau những đợt bão lũ vừa qua ở một số đô thị lớn như Hà Nội, TPHCM, đặc biệt là ở miền Trung và Đà Nẵng. Điều này cho thấy sự tác động không chỉ đơn thuần là do “thiên tai” mà còn biểu hiện của tính chủ động trong việc hoạch định chiến lược, kế hoạch, quy hoạch chưa sát với thực tế của quy luật tự nhiên, đất, nước, dòng chảy, biến đổi khí hậu. Bài viết này đặt ra câu hỏi: nếu ta nhìn lại các cấp độ Quy hoạch từ các chuyên ngành bằng lăng kính khoa học: vật lý - địa chất - thủy văn - sinh thái, liệu có thể rút ra nguyên lý để giúp chúng ta sống hài hòa hơn với thiên nhiên và giảm thiểu rủi ro ?

Thiết kế an toàn: Cách các kiến ​​trúc sư và giám định pháp y suy nghĩ lại về an ninh trên mọi quy mô

Nhiều thập kỷ sau sự kiện 11/9 và bạo lực hàng loạt đã gây áp lực buộc các thành phố, tại Hoa Kỳ và trên toàn cầu, phải xem xét lại ý nghĩa của "an toàn". Đó là về rào chắn, cọc tiêu, giám sát? Hay là về niềm tin, khả năng hiển thị, bằng chứng, khả năng phục hồi? Một số dự án đang đối mặt với những câu hỏi này ở nhiều quy mô khác nhau để chứng minh cách kiến ​​trúc và tư duy pháp lý có thể cùng nhau bảo vệ cộng đồng và đời sống dân sự.

Cách vẽ không gian đô thị bằng dữ liệu

Khoa học Đô thị, một ngành nghề đang phát triển nhanh chóng, là nghiên cứu khoa học và kỹ thuật về các hệ thống đô thị. Ngành này sử dụng công nghệ tiên tiến, dữ liệu lớn và vật lý hệ thống phức tạp để giải quyết các thách thức như giảm phát thải carbon, di chuyển và khả năng sinh sống. Về cốt lõi, khoa học đô thị tập trung vào các giải pháp dựa trên dữ liệu. Ngành này sử dụng thống kê, mô hình hóa và trí tuệ nhân tạo để khám phá những động lực tiềm ẩn của các thành phố, từ việc sử dụng năng lượng đến di chuyển của con người. Ngành này áp dụng các chiến lược giảm phát thải carbon, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy môi trường đô thị bền vững và linh hoạt hơn.

Hiện tượng ánh sáng trong kiến ​​trúc tôn giáo đương đại

Tầm quan trọng của ánh sáng ban ngày trong không gian vượt xa chức năng chiếu sáng của nó. Ánh sáng là một công cụ sáng tạo được các kiến ​​trúc sư vận dụng để thổi hồn siêu hình vào không gian, tác động đến trạng thái cảm xúc của người sử dụng. Với tác động hiện tượng lên tâm lý con người, ánh sáng và bóng tối đã được vận dụng để khơi gợi cảm giác thần thánh và tâm linh vào đặc điểm của các công trình tôn giáo. Sự tương tác giữa kiến ​​trúc và ánh sáng là một sức mạnh mạnh mẽ, định hình nên trải nghiệm tâm linh sâu sắc hơn.

Ý kiến của bạn

SunGroup
VINGROUP
Rạng Đông
Nam Group
Hưng Thịnh Land
Vinmikh