Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do: Tìm lời giải cho bài toán an ninh năng lượng trong kỷ nguyên hội nhập
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đồng thời triển khai Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia theo Quyết định số 215/QĐ-TTg ngày 01/03/2024 của Thủ tướng Chính phủ, Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do” tổ chức ngày 16/12 tại Hà Nội đã trở thành diễn đàn chính sách quan trọng, quy tụ đại diện các cơ quan quản lý, chuyên gia, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu trong và ngoài nước. Hội thảo tập trung phân tích những tác động ngày càng rõ nét của các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới đối với ngành năng lượng Việt Nam, trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, yêu cầu giảm phát thải và những biến động mạnh mẽ của thị trường năng lượng toàn cầu.

Ban chủ tọa Hội thảo.
Đây là giai đoạn Việt Nam phải đồng thời giải quyết nhiều mục tiêu lớn: bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, thực hiện các cam kết quốc tế về môi trường, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời duy trì năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa đang có những thay đổi sâu sắc. Hội thảo vì vậy không chỉ mang ý nghĩa trao đổi học thuật, mà còn là không gian đối thoại chính sách, nhằm nhận diện các điểm nghẽn và đề xuất giải pháp mang tính chiến lược cho ngành năng lượng Việt Nam trong thời kỳ mới.
Nhận diện khoảng cách giữa cam kết và năng lực thực thi
Phát biểu khai mạc hội thảo, đại diện Ban Tổ chức nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng một diễn đàn chính sách chuyên sâu để nhận diện rõ những rào cản và điểm nghẽn trong quá trình thực thi các cam kết FTA liên quan đến lĩnh vực năng lượng. Thực tiễn cho thấy, dù các FTA thế hệ mới đã mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và nguồn vốn quốc tế, song không ít doanh nghiệp trong nước vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe, tận dụng ưu đãi thuế quan và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng năng lượng khu vực và toàn cầu.
Phát biểu đề dẫn tại hội thảo, ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, đã đặt nền tảng cho các nội dung thảo luận xuyên suốt chương trình. Theo ông, thách thức lớn hiện nay nằm ở việc thu hẹp khoảng cách giữa cam kết chính sách và năng lực thực thi trên thực tế. Sự “lệch pha” giữa tiến độ hoàn thiện khung chính sách, khả năng triển khai tại địa phương và năng lực thích ứng của doanh nghiệp đang tạo ra những điểm nghẽn đáng kể đối với quá trình chuyển dịch năng lượng bền vững.
Những vấn đề này càng trở nên cấp thiết khi Việt Nam đang chịu áp lực kép: một mặt phải đáp ứng nhu cầu điện năng tăng trưởng nóng, khoảng 8–10% mỗi năm để phục vụ phát triển kinh tế; mặt khác phải thực hiện chuyển đổi xanh một cách triệt để, phù hợp với các cam kết quốc tế về giảm phát thải và bảo vệ môi trường. Áp lực này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc huy động nguồn lực đầu tư quy mô lớn, đồng thời nâng cao hiệu quả phối hợp giữa chính sách, thị trường và khoa học công nghệ.

Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do” đã đặt ra những vấn đề cốt lõi của ngành năng lượng Việt Nam.
An ninh năng lượng và chiến lược năng lượng xanh trong bối cảnh mới
Tại hội thảo, ông Đặng Huy Đông, nguyên Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính), đã trình bày tham luận với chủ đề “An ninh năng lượng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh trật tự toàn cầu hóa thay đổi và các Hiệp định FTA thế hệ mới”. Theo ông, để duy trì mức tăng trưởng kinh tế hai con số trong giai đoạn tới, Việt Nam buộc phải tiếp tục thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư trong nước và quốc tế vào các ngành, lĩnh vực chiến lược như kết cấu hạ tầng, logistics, chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo. Trong đó, việc bảo đảm nguồn cung ứng điện ổn định, tin cậy, với giá cả cạnh tranh, là điều kiện tiên quyết.
Ông Đặng Huy Đông cho biết, để thực hiện thành công Quy hoạch điện VIII trong giai đoạn đến năm 2030, Việt Nam cần hơn 120 tỷ USD. Tuy nhiên, nguồn lực trong nước, bao gồm vốn nhà nước, vốn doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân, chỉ có thể đáp ứng tối đa khoảng 50–60 tỷ USD nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống tài chính quốc gia. Như vậy, Việt Nam còn thiếu từ 60–70 tỷ USD cần phải huy động từ thị trường vốn quốc tế, một thách thức không nhỏ trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn toàn cầu ngày càng gay gắt.
Bổ sung thêm góc nhìn về chiến lược dài hạn, TS. Lê Xuân Nghĩa, Thành viên Hội đồng Cố vấn Chính sách của Thủ tướng, đã trình bày tham luận với chủ đề “Chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam trong bối cảnh mới”. Theo TS. Lê Xuân Nghĩa, trong những năm gần đây, Việt Nam đã chuyển từ tư duy “mở rộng năng lượng tái tạo” sang cách tiếp cận “xanh hóa hệ thống năng lượng”, chú trọng đến chất lượng phát thải, hiệu quả vận hành và tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời các dự án.
Chiến lược năng lượng xanh vì vậy không chỉ dừng lại ở việc gia tăng tỷ trọng các nguồn năng lượng tái tạo, mà là quá trình chuyển đổi tổng thể hệ thống năng lượng theo hướng ít phát thải, hiệu quả cao và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế. Đây được xem là bước đi tất yếu để Việt Nam đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, nâng cao an ninh năng lượng quốc gia và tăng sức cạnh tranh của nền kinh tế. Dù trước mắt còn đối mặt với nhiều thách thức về công nghệ, vốn và hạ tầng, song với định hướng chiến lược rõ ràng, sự quyết tâm của Chính phủ và sự đồng hành của khu vực tư nhân, Việt Nam được kỳ vọng có đủ năng lực để trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về năng lượng xanh.
Hợp tác quốc tế và chiến lược ba trụ cột cho chuyển dịch năng lượng
Một trong những nội dung được thảo luận sâu tại hội thảo là vấn đề huy động nguồn lực tài chính cho phát triển năng lượng. Theo các số liệu được đưa ra, để đáp ứng nhu cầu đầu tư nguồn và lưới điện đến năm 2030, Việt Nam cần hơn 136 tỷ USD, trong khi nguồn lực trong nước chỉ có thể đáp ứng khoảng một nửa. Trước thực tế đó, các cơ chế tài chính mới, đặc biệt là “tài chính hỗn hợp” (blended finance), được coi là giải pháp quan trọng nhằm sử dụng nguồn vốn ưu đãi của các tổ chức phát triển quốc tế làm “vốn mồi”, qua đó giảm thiểu rủi ro và thu hút dòng vốn tư nhân quy mô lớn.
Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam Nguyễn Anh Tuấn nhấn mạnh rằng, hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng trong kỷ nguyên mới không chỉ là chia sẻ lợi nhuận từ các dự án, mà phải là sự chia sẻ rủi ro công nghệ, gánh nặng tài chính và trách nhiệm đối với tương lai chung của hành tinh. Theo ông, giải pháp tối ưu cho Việt Nam là thúc đẩy hợp tác quốc tế sâu rộng và thực chất dựa trên ba trụ cột chính.
Trụ cột thứ nhất là hợp tác về tài chính xanh và chia sẻ rủi ro. Việt Nam đánh giá cao và đang tích cực triển khai Thỏa thuận Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Bình đẳng (JETP) trị giá 15,5 tỷ USD với nhóm các đối tác quốc tế, song chừng đó vẫn chưa đủ. Việc kêu gọi các cơ chế tài chính hỗn hợp được kỳ vọng sẽ nâng cao tính khả thi tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo, từ đó tạo lực hút mạnh mẽ đối với dòng vốn tư nhân quốc tế.
Trụ cột thứ hai là hợp tác công nghệ và nghiên cứu – phát triển (R&D). Theo đó, Việt Nam mong muốn chuyển từ mô hình “mua bán thiết bị” sang mô hình “hợp tác phát triển và chuyển giao công nghệ”. Các tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới được khuyến khích không chỉ cung cấp tuabin hay tấm pin, mà còn thiết lập các trung tâm R&D, hợp tác với viện, trường trong nước để nội địa hóa công nghệ, đặc biệt là công nghệ lưới điện thông minh và lưu trữ năng lượng, đồng thời chia sẻ dữ liệu và kinh nghiệm vận hành hệ thống điện có tỷ trọng năng lượng tái tạo cao.
Trụ cột thứ ba là hợp tác về cơ chế chính sách và thị trường. Các đại biểu nhấn mạnh rằng công nghệ không thể đi trước thể chế. Việc hoàn thiện khung pháp lý cho cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), phát triển thị trường tín chỉ carbon và xây dựng thị trường điện cạnh tranh, minh bạch đòi hỏi sự tham vấn sâu rộng từ kinh nghiệm quốc tế. Bên cạnh đó, hợp tác khu vực, đặc biệt là hiện thực hóa Lưới điện ASEAN để mua bán điện xuyên biên giới, được coi là chìa khóa nhằm tối ưu hóa nguồn lực và cân bằng tải trong khu vực.
Thông qua các trao đổi đa chiều, hội thảo đã làm rõ những cơ hội và thách thức mang tính chiến lược đối với ngành năng lượng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Đồng thời, chương trình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường phối hợp giữa chính sách, thị trường và khoa học công nghệ, cũng như vai trò của hợp tác quốc tế trong việc nâng cao hiệu quả thực thi các cam kết FTA, thúc đẩy chuyển dịch năng lượng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Không chỉ mang giá trị chuyên môn, hội thảo còn đóng vai trò là cầu nối giữa cộng đồng doanh nghiệp với các cơ quan quản lý và giới chuyên gia, góp phần thúc đẩy minh bạch thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và mở rộng hợp tác quốc tế. Với sự tham gia của đại diện các bộ, ban, ngành, viện nghiên cứu và doanh nghiệp chủ chốt, hội thảo được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực, đóng góp thiết thực vào quá trình phát triển bền vững của ngành năng lượng Việt Nam trong giai đoạn tới.










Ý kiến của bạn