Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững
Tham dự Hội thảo có sự hiện diện của: Ông Lê Trung Thành – Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ, Môi trường và Vật liệu xây dựng; ông Vũ Ngọc Anh – Vụ trưởng Vụ Quản lý Doanh nghiệp; TS Đinh Quốc Dân – Phó Viện trưởng Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng (IBST), Bộ Xây dựng; TS Tạ Quốc Thắng – Vụ Quy hoạch – Kiến trúc, điều phối Tọa đàm; TS.KTS Trịnh Hồng Việt – Phó Viện trưởng Viện Kiến trúc Quốc gia.
Khai mạc ấn tượng – Khơi nguồn tinh thần “xanh” bền vững
Phát biểu khai mạc hội thảo, TS.KTS Hồ Chí Quang – Viện trưởng Viện Kiến trúc Quốc gia (Bộ Xây dựng) gửi lời chào mừng trân trọng đến các đại biểu và chuyên gia tham dự, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của sự kiện trong tiến trình phát triển công trình xanh tại Việt Nam. “Chúng ta có mặt tại đây không chỉ để chia sẻ tri thức, mà để cùng nhau trả lời một câu hỏi mang tính thời đại: Làm thế nào để xây dựng những công trình vừa hiện đại, vừa bền vững – hài hòa giữa con người và thiên nhiên?” – TS.KTS Hồ Chí Quang nhấn mạnh.

TS.KTS Hồ Chí Quang – Viện trưởng Viện Kiến trúc Quốc gia (Bộ Xây dựng) phát biểu khai mạc Hội thảo Quốc tế “Công trình Xanh: Sự chuyển mình từ các công trình truyền thống đến sáng tạo bền vững”.
Ông cho rằng, trong lịch sử, kiến trúc Việt Nam luôn chứa đựng tinh thần “xanh” qua sự thích ứng tự nhiên với khí hậu, địa hình và văn hóa bản địa. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, đô thị hóa nhanh và áp lực phát thải lớn, việc chuyển đổi sang mô hình công trình xanh – thông minh – tiết kiệm năng lượng không còn là xu hướng, mà là yêu cầu tất yếu của phát triển bền vững.
“Sự chuyển mình này không phải là thay thế, mà là kế thừa và nâng cấp. Chúng ta học từ quá khứ để kiến tạo tương lai – từ thụ động sang chủ động, từ tiêu thụ sang sáng tạo năng lượng, từ công trình biệt lập sang hòa nhập vào hệ sinh thái đô thị,” ông nói.
Từ công trình xanh đến công trình thông minh – Dữ liệu và AI cho phát triển bền vững
Tiếp nối chương trình, TS.KTS Trịnh Hồng Việt – Phó Viện trưởng Viện Kiến trúc Quốc gia trình bày tham luận “Từ công trình xanh đến công trình thông minh – Xu hướng tất yếu của thời đại số”.
Ông đặt vấn đề: trong kỷ nguyên dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI), khái niệm “xanh” không chỉ gói gọn trong vật liệu hay năng lượng, mà mở rộng sang khả năng tự vận hành, tự học hỏi và tự tối ưu của công trình.

TS.KTS Trịnh Hồng Việt – Phó Viện trưởng Viện Kiến trúc Quốc gia trình bày tham luận tại Hội thảo “Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững”.
Theo TS Việt, sự kết hợp giữa cảm biến, dữ liệu và AI đang tạo ra những “công trình biết tư duy” – nơi mọi hệ thống được kết nối, phân tích và điều chỉnh theo hành vi người dùng, giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tăng tiện nghi và kéo dài tuổi thọ công trình. “Nếu công trình xanh là cơ thể khỏe mạnh, thì công trình thông minh chính là bộ não giúp nó thích ứng và phát triển,” ông ví von.
Tuy nhiên, ông cũng thẳng thắn chỉ ra ba rào cản lớn: thiếu hạ tầng dữ liệu, thiếu nhân lực công nghệ và thiếu khung pháp lý cho công trình thông minh. Để vượt qua, cần một chiến lược quốc gia về công trình xanh – thông minh, gắn với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) và Chiến lược tăng trưởng xanh đến năm 2050.

Các chuyên gia, đại biểu tham gia tọa đàm trong khuôn khổ Hội thảo chuyên đề “Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững” – cùng trao đổi, chia sẻ những kinh nghiệm thực tiễn và giải pháp thúc đẩy phát triển công trình xanh, hướng tới mục tiêu kiến tạo môi trường sống bền vững.
Bổ sung cho góc nhìn công nghệ, ông Torsten Illgen – Chủ tịch Inros Lackner Vietnam mở rộng khái niệm “xanh” từ cấp độ công trình sang quy hoạch khu công nghiệp và hạ tầng vùng. Ông giới thiệu mô hình Khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Park) và chứng chỉ LOTUS Industrial Certification mà Việt Nam sẽ triển khai từ năm 2025.
Đây là bước tiến quan trọng, bởi “phát triển công nghiệp không đối lập với bền vững, mà chính là động lực chuyển đổi kinh tế xanh của Việt Nam”.
Các doanh nghiệp công nghệ toàn cầu như Panasonic, Huawei, Daikin cũng mang đến những minh chứng sống động về hành động xanh: Panasonic giới thiệu công nghệ Nanoe-X và hệ thống điều hòa VRF thông minh, giúp giảm phát thải CO₂ và cải thiện chất lượng không khí trong nhà; Huawei trình bày hệ sinh thái Digital Power – kết hợp năng lượng mặt trời, lưu trữ và quản lý kỹ thuật số, hướng đến công trình năng lượng tự chủ. Daikin chia sẻ mô hình Zero Energy Building (ZEB) cùng nền tảng Energy Control Platform (ECP) giúp tiết kiệm tới 40% năng lượng.
Từ góc nhìn đó, có thể thấy sự giao thoa rõ nét giữa kiến trúc, công nghệ và quản trị dữ liệu đang mở ra hướng phát triển mới cho ngành Xây dựng Việt Nam – nơi công trình không chỉ “xanh” mà còn “thông minh”, thân thiện và tự thích ứng.
Văn hóa bản địa – Linh hồn của kiến trúc bền vững
Nếu công nghệ là “động cơ” của phát triển xanh, thì văn hóa bản địa chính là “linh hồn” định hướng cho sáng tạo bền vững. Trong tham luận của mình, PGS.TS.KTS Nguyễn Thu Phong – Phó Chủ tịch Hội Kiến trúc sư Việt Nam nhấn mạnh rằng: mọi sáng tạo bền vững phải bắt đầu từ giá trị văn hóa và triết lý sống hòa hợp với tự nhiên.
Theo ông, kiến trúc Việt Nam xưa vốn là bài học sâu sắc về bền vững: biết tận dụng gió trời, ánh sáng tự nhiên, nước mưa; biết dùng vật liệu địa phương như gỗ, đất, đá, tre; và đặc biệt là biết tổ chức không gian sống chan hòa cộng đồng.
“Phát triển công trình xanh ở Việt Nam không thể chỉ sao chép mô hình quốc tế, mà phải được ‘Việt hóa’ bằng tri thức bản địa và công nghệ hiện đại,” ông khẳng định.
Cùng quan điểm, ThS Trần Phương (Viện KHCN Xây dựng – IBST) giới thiệu khung chiến lược A–S–I (Avoid – Shift – Improve) giúp giảm tới 49% phát thải CO₂ nhờ tối ưu thiết kế, đổi mới kết cấu và sử dụng vật liệu carbon thấp.
Ông nhấn mạnh: “Giảm phát thải cũng chính là giảm chi phí” – một hướng đi thực tế, khả thi và phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Từ các tham luận, có thể nhận diện ba hướng phát triển chiến lược cho kiến trúc xanh Việt Nam:
Thứ nhất, hội nhập công nghệ – dữ liệu – AI trong mọi giai đoạn vòng đời công trình;
Thứ hai, tái cấu trúc tiêu chuẩn, quy chuẩn và đào tạo nhân lực đa ngành;
Thứ ba, đặt con người và bản sắc địa phương làm trung tâm của sáng tạo, hướng tới không gian sống hạnh phúc, an toàn và thích ứng khí hậu.

Toàn cảnh Hội thảo chuyên đề “Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững” – sự kiện nằm trong khuôn khổ Tuần lễ Công trình Xanh và Giao thông Xanh Việt Nam 2025, thu hút sự tham dự của đông đảo lãnh đạo, chuyên gia, kiến trúc sư và doanh nghiệp trong nước, quốc tế.
Phát biểu bế mạc Hội thảo, ông Nguyễn Chí Ngọc – Phó Vụ trưởng Vụ Quy hoạch – Kiến trúc (Bộ Xây dựng) khẳng định: Hội thảo chuyên đề “Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững” đã phản ánh sinh động và toàn diện bước chuyển mình mạnh mẽ của lĩnh vực kiến trúc – xây dựng Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Không chỉ là nơi tập hợp các tham luận khoa học và mô hình thực tiễn, Hội thảo còn mở ra một diễn đàn có chiều sâu, kết nối cơ quan quản lý, giới chuyên môn, doanh nghiệp và cộng đồng học thuật, cùng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong ngành xây dựng – lĩnh vực được coi là một trong những trụ cột của nền kinh tế xanh.
Ông Nguyễn Chí Ngọc cho rằng, những chuyển biến của công trình xanh tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở nhận thức, mà đã dần trở thành hành động cụ thể, thể hiện qua các dự án thí điểm, các tiêu chuẩn kỹ thuật và sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của khu vực tư nhân. Tuy nhiên, để công trình xanh thật sự trở thành xu thế chủ đạo, cần có những bước đi chiến lược, đồng bộ và lâu dài. Theo ông, trong giai đoạn tới, Bộ Xây dựng và các cơ quan liên quan sẽ tập trung triển khai năm nhóm nhiệm vụ trọng tâm.
Thứ nhất là tiếp tục hoàn thiện khung chính sách, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật về công trình và hạ tầng xanh, hướng đến một hệ thống quy định thống nhất, dễ áp dụng và phù hợp với điều kiện Việt Nam. Thứ hai là thúc đẩy triển khai và thí điểm các dự án quy mô lớn, từ đó rút kinh nghiệm, hình thành các mô hình mẫu có khả năng nhân rộng. Thứ ba là huy động đa dạng nguồn lực xã hội cho phát triển vật liệu và công nghệ ít phát thải, khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới quy trình sản xuất theo hướng tuần hoàn và tiết kiệm năng lượng. Thứ tư là tăng cường cơ chế tài chính xanh, thúc đẩy các gói tín dụng ưu đãi và quỹ đầu tư phát triển bền vững nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn đầu tư công trình xanh. Và cuối cùng, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác quốc tế, trao đổi kinh nghiệm, cũng như đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao – những người có thể làm chủ công nghệ mới, hiểu rõ về thiết kế bền vững và có khả năng tích hợp các giải pháp thông minh trong công trình hiện đại.
Theo ông Nguyễn Chí Ngọc, để chuyển đổi thành công, cần có sự đồng hành của toàn hệ sinh thái – từ chính sách, khoa học, công nghệ đến cộng đồng doanh nghiệp và người dân. Ông nhấn mạnh: “Hội thảo hôm nay không chỉ là diễn đàn chia sẻ tri thức, mà còn là lời cam kết chung: Kiến trúc xanh Việt Nam – từ truyền thống đến sáng tạo – sẽ là động lực kiến tạo tương lai bền vững cho đất nước.” Phát biểu ấy không chỉ là lời tổng kết, mà còn là định hướng chiến lược thể hiện khát vọng đổi mới của toàn ngành xây dựng trong tiến trình phát triển kinh tế xanh quốc gia.
Hội thảo “Công trình xanh: Sự chuyển mình từ mô hình truyền thống đến sáng tạo bền vững” vì thế không chỉ ghi nhận những thành tựu bước đầu, mà còn khơi dậy tinh thần trách nhiệm, ý chí sáng tạo và niềm tin vào tương lai của cộng đồng kiến trúc sư, nhà quản lý, nhà khoa học và doanh nghiệp. Đây là minh chứng cho xu hướng chuyển đổi của ngành xây dựng Việt Nam – từ nền tảng tri thức bản địa, văn hóa dân tộc đến việc ứng dụng dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số vào thiết kế và vận hành công trình.
Từ chính sách vĩ mô đến hành động cụ thể, từ tầm nhìn quốc gia đến những giải pháp thực tiễn tại từng dự án, tất cả đang hội tụ để hình thành một hệ sinh thái kiến trúc xanh Việt Nam vừa hiện đại, vừa đậm đà bản sắc, thân thiện với môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Những nỗ lực này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng không gian sống của người dân, mà còn khẳng định vị thế và tầm nhìn của Việt Nam trên bản đồ phát triển bền vững toàn cầu.










Ý kiến của bạn